01/07/2024 13:17 | 550 lượt xem
Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Hàn Chủ Đề Mua Sắm
Mua sắm tại Hàn Quốc sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với hướng dẫn chi tiết từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn này. Bạn sẽ tìm thấy từ vựng về các địa điểm trong trung tâm thương mại, tên các cửa hàng, các loại mặt hàng, và các tính từ thường dùng khi mua sắm. Cùng với đó là 30 mẫu câu giao tiếp thực tế, giúp bạn tự tin và thành thạo hơn trong việc mua sắm tại xứ sở kim chi.
I. Từ vựng tiếng Hàn chỉ các địa điểm trong trung tâm thương mại
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
백화점 | baekhwajeom | Trung tâm thương mại | 이 백화점에서 여러 가게가 있어요. (Có nhiều cửa hàng trong trung tâm thương mại này.) |
식품 매장 | sikpum maejang | Cửa hàng thực phẩm | 식품 매장이 어디에 있어요? (Cửa hàng thực phẩm ở đâu?) |
의류 매장 | uiryu maejang | Cửa hàng quần áo | 의류 매장에서 세일 중이에요. (Cửa hàng quần áo đang giảm giá.) |
슈퍼마켓 | syupeomaket | Siêu thị | 슈퍼마켓에서 장을 봤어요. (Tôi đã mua sắm ở siêu thị.) |
서점 | seojeom | Hiệu sách | 서점에서 책을 샀어요. (Tôi đã mua sách ở hiệu sách.) |
전자 매장 | jeonja maejang | Cửa hàng điện tử | 전자 매장에서 새로운 핸드폰을 샀어요. (Tôi đã mua điện thoại mới ở cửa hàng điện tử.) |
화장품 매장 | hwajangpum maejang | Cửa hàng mỹ phẩm | 화장품 매장에서 쇼핑했어요. (Tôi đã mua sắm ở cửa hàng mỹ phẩm.) |
스포츠 용품 매장 | seupocheu yongpum maejang | Cửa hàng dụng cụ thể thao | 스포츠 용품 매장이 어디에 있어요? (Cửa hàng dụng cụ thể thao ở đâu?) |
액세서리 매장 | aekseseori maejang | Cửa hàng phụ kiện | 액세서리 매장에서 귀걸이를 샀어요. (Tôi đã mua bông tai ở cửa hàng phụ kiện.) |
가구 매장 | gagu maejang | Cửa hàng nội thất | 가구 매장에서 침대를 샀어요. (Tôi đã mua giường ở cửa hàng nội thất.) |
신발 매장 | sinbal maejang | Cửa hàng giày dép | 신발 매장에서 신발을 샀어요. (Tôi đã mua giày ở cửa hàng giày dép.) |
아이스크림 가게 | aiseukeurim gage | Cửa hàng kem | 아이스크림 가게에서 아이스크림을 샀어요. (Tôi đã mua kem ở cửa hàng kem.) |
커피숍 | keopisyop | Quán cà phê | 커피숍에서 커피를 마셨어요. (Tôi đã uống cà phê ở quán cà phê.) |
장난감 가게 | jangnang-gam gage | Cửa hàng đồ chơi | 장난감 가게에서 인형을 샀어요. (Tôi đã mua búp bê ở cửa hàng đồ chơi.) |
꽃집 | kkotjip | Tiệm hoa | 꽃집에서 꽃을 샀어요. (Tôi đã mua hoa ở tiệm hoa.) |
약국 | yakguk | Hiệu thuốc | 약국에서 약을 샀어요. (Tôi đã mua thuốc ở hiệu thuốc.) |
문구점 | mungujeom | Cửa hàng văn phòng phẩm | 문구점에서 펜을 샀어요. (Tôi đã mua bút ở cửa hàng văn phòng phẩm.) |
빵집 | ppangjip | Tiệm bánh | 빵집에서 빵을 샀어요. (Tôi đã mua bánh ở tiệm bánh.) |
주방 용품 매장 | jubang yongpum maejang | Cửa hàng dụng cụ nhà bếp | 주방 용품 매장에서 냄비를 샀어요. (Tôi đã mua nồi ở cửa hàng dụng cụ nhà bếp.) |
유기농 매장 | yugigong maejang | Cửa hàng thực phẩm hữu cơ | 유기농 매장에서 신선한 채소를 샀어요. (Tôi đã mua rau tươi ở cửa hàng thực phẩm hữu cơ.) |
II. Từ vựng tiếng Hàn chỉ tên các loại cửa hàng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
화장품 가게 | hwajangpum gage | Cửa hàng mỹ phẩm | 화장품 가게에서 립스틱을 샀어요. (Tôi đã mua son ở cửa hàng mỹ phẩm.) |
의류 가게 | uiryu gage | Cửa hàng quần áo | 의류 가게에서 코트를 샀어요. (Tôi đã mua áo khoác ở cửa hàng quần áo.) |
신발 가게 | sinbal gage | Cửa hàng giày dép | 신발 가게에서 운동화를 샀어요. (Tôi đã mua giày thể thao ở cửa hàng giày dép.) |
전자 제품 가게 | jeonja jeopum gage | Cửa hàng điện tử | 전자 제품 가게에서 텔레비전을 샀어요. (Tôi đã mua TV ở cửa hàng điện tử.) |
스포츠 용품 가게 | seupocheu yongpum gage | Cửa hàng dụng cụ thể thao | 스포츠 용품 가게에서 운동기구를 샀어요. (Tôi đã mua dụng cụ tập thể dục ở cửa hàng dụng cụ thể thao.) |
액세서리 가게 | aekseseori gage | Cửa hàng phụ kiện | 액세서리 가게에서 목걸이를 샀어요. (Tôi đã mua dây chuyền ở cửa hàng phụ kiện.) |
가구 가게 | gagu gage | Cửa hàng nội thất | 가구 가게에서 소파를 샀어요. (Tôi đã mua ghế sofa ở cửa hàng nội thất.) |
서점 | seojeom | Hiệu sách | 서점에서 소설을 샀어요. (Tôi đã mua tiểu thuyết ở hiệu sách.) |
슈퍼마켓 | syupeomaket | Siêu thị | 슈퍼마켓에서 과일을 샀어요. (Tôi đã mua trái cây ở siêu thị.) |
꽃집 | kkotjip | Tiệm hoa | 꽃집에서 장미를 샀어요. (Tôi đã mua hoa hồng ở tiệm hoa.) |
약국 | yakguk | Hiệu thuốc | 약국에서 감기약을 샀어요. (Tôi đã mua thuốc cảm ở hiệu thuốc.) |
문구점 | mungujeom | Cửa hàng văn phòng phẩm | 문구점에서 공책을 샀어요. (Tôi đã mua sổ ở cửa hàng văn phòng phẩm.) |
빵집 | ppangjip | Tiệm bánh | 빵집에서 크루아상을 샀어요. (Tôi đã mua bánh sừng bò ở tiệm bánh.) |
주방 용품 가게 | jubang yongpum gage | Cửa hàng dụng cụ nhà bếp | 주방 용품 가게에서 프라이팬을 샀어요. (Tôi đã mua chảo ở cửa hàng dụng cụ nhà bếp.) |
유기농 가게 | yugigong gage | Cửa hàng thực phẩm hữu cơ | 유기농 가게에서 신선한 야채를 샀어요. (Tôi đã mua rau tươi ở cửa hàng thực phẩm hữu cơ.) |
III. Từ vựng chỉ các loại mặt hàng khi đi mua sắm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
옷 | ot | Quần áo | 이 옷이 예뻐요. (Bộ quần áo này đẹp.) |
바지 | baji | Quần | 이 바지가 편해요. (Cái quần này thoải mái.) |
치마 | chima | Váy | 이 치마가 좋아요. (Cái váy này đẹp.) |
셔츠 | syeocheu | Áo sơ mi | 셔츠를 입었어요. (Tôi đã mặc áo sơ mi.) |
재킷 | jaekit | Áo khoác | 이 재킷이 멋있어요. (Áo khoác này rất phong cách.) |
신발 | sinbal | Giày dép | 이 신발이 편해요. (Đôi giày này thoải mái.) |
모자 Tin liên quan Từ vựng và Mẫu câu tiếng Hàn chủ đề thời tiết, khí hậu Top Các Từ Vựng Tiếng Hàn Văn Phòng Đơn Giản Mà Dễ Nhớ Cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nghề nghiệp Cùng học 100+ Từ vựng tiếng Đức chủ đề Nghề nghiệp Tổng hợp Từ vựng và Mẫu câu tiếng Đức chủ đề Thời tiết và Khí Hậu Tổng hợp những Từ vựng tiếng Đức bạn cần nắm rõ khi đi mua sắm Tin mới Khai giảng các khóa Tin học và Ngoại ngữ tháng 12 - 2024 Tuyển Dụng: Giáo Viên Dạy Tiếng Đức Tại Hải Phòng Những Cuốn Sách Gối Đầu Giường Của Người Học Tiếng Hàn Top 9 ngành nghề đang thiếu nhân lực tại CHLB Đức Bỏ túi gần 100 Từ vựng và Mẫu câu tiếng Hàn chủ đề Trường học |