Từ vựng và Mẫu câu Tiếng Đức chủ đề Nghề nghiệp
Khám phá từ vựng và mẫu câu Tiếng Đức về chủ đề nghề nghiệp. Học danh từ chỉ nghề nghiệp và chức vụ, kèm theo ví dụ cụ thể và mẫu câu thực tiễn. Bài viết này giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Đức trong môi trường làm việc và chuẩn bị tốt hơn cho công việc tương lai tại Đức.
I. Danh từ tiếng Đức chỉ nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh | Dịch tiếng Việt |
der Arzt | /deːɐ̯ aːʁtst/ | bác sĩ | Der Arzt behandelt den Patienten. | Bác sĩ đang điều trị bệnh nhân. |
die Krankenschwester | /diː ˈkʁaŋkn̩ˌʃvɛstɐ/ | y tá | Die Krankenschwester gibt dem Patienten Medikamente. | Y tá đưa thuốc cho bệnh nhân. |
der Lehrer | /deːɐ̯ ˈleːʁɐ/ | giáo viên | Der Lehrer erklärt die Lektion. | Giáo viên đang giảng bài. |
die Lehrerin | /diː ˈleːʁəʁɪn/ | giáo viên nữ | Die Lehrerin korrigiert die Prüfungen. | Giáo viên nữ đang chấm bài thi. |
der Ingenieur | /deːɐ̯ ˌɪndʒeˈnjøːʁ/ | kỹ sư | Der Ingenieur entwirft eine Brücke. | Kỹ sư đang thiết kế một cây cầu. |
die Ingenieurin | /diː ˌɪndʒeˈnjøːʁɪn/ | kỹ sư nữ | Die Ingenieurin prüft die Pläne. | Kỹ sư nữ đang kiểm tra các kế hoạch. |
der Anwalt | /deːɐ̯ ˈanvalt/ | luật sư | Der Anwalt vertritt den Klienten vor Gericht. | Luật sư đại diện cho khách hàng trước tòa. |
die Anwältin | /diː ˈanvɛltɪn/ | luật sư nữ | Die Anwältin bereitet die Verteidigung vor. | Luật sư nữ đang chuẩn bị cho việc bào chữa. |
der Polizist | /deːɐ̯ poliˈt͡sɪst/ | cảnh sát | Der Polizist überwacht den Verkehr. | Cảnh sát đang giám sát giao thông. |
die Polizistin | /diː poliˈt͡sɪstɪn/ | cảnh sát nữ | Die Polizistin schreibt einen Bericht. | Cảnh sát nữ đang viết báo cáo. |
der Koch | /deːɐ̯ kɔx/ | đầu bếp | Der Koch bereitet das Essen vor. | Đầu bếp đang chuẩn bị đồ ăn. |
die Köchin | /diː ˈkœçɪn/ | đầu bếp nữ | Die Köchin kocht eine Suppe. | Đầu bếp nữ đang nấu một món súp. |
der Verkäufer | /deːɐ̯ fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐ/ | người bán hàng | Der Verkäufer hilft den Kunden. | Người bán hàng đang giúp đỡ khách hàng. |
die Verkäuferin | /diː fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fərɪn/ | người bán hàng nữ | Die Verkäuferin berät die Kunden. | Người bán hàng nữ đang tư vấn cho khách hàng. |
der Fahrer | /deːɐ̯ ˈfaːʁɐ/ | lái xe | Der Fahrer fährt den Bus. | Lái xe đang lái xe buýt. |
die Fahrerin | /diː ˈfaːʁərɪn/ | lái xe nữ | Die Fahrerin fährt das Taxi. | Lái xe nữ đang lái taxi. |
der Journalist | /deːɐ̯ ʒʊʁnaˈlɪst/ | nhà báo | Der Journalist schreibt einen Artikel. | Nhà báo đang viết một bài báo. |
die Journalistin | /diː ʒʊʁnaˈlɪstɪn/ | nhà báo nữ | Die Journalistin führt ein Interview. | Nhà báo nữ đang thực hiện một cuộc phỏng vấn. |
der Architekt | /deːɐ̯ ˌaʁçɪˈtɛkt/ | kiến trúc sư | Der Architekt plant ein neues Gebäude. | Kiến trúc sư đang lên kế hoạch cho một tòa nhà mới. |
die Architektin | /diː ˌaʁçɪˈtɛktɪn/ | kiến trúc sư nữ | Die Architektin zeichnet den Entwurf. | Kiến trúc sư nữ đang vẽ bản thiết kế. |
der Mechaniker | /deːɐ̯ meˈçaːnɪkɐ/ | thợ cơ khí | Der Mechaniker repariert das Auto. | Thợ cơ khí đang sửa ô tô. |
die Mechanikerin | /diː meˈçaːnɪkərɪn/ | thợ cơ khí nữ | Die Mechanikerin wechselt das Öl. | Thợ cơ khí nữ đang thay dầu. |
der Elektriker | /deːɐ̯ eˈlɛktʁɪkɐ/ | thợ điện | Der Elektriker installiert die Beleuchtung. | Thợ điện đang lắp đặt hệ thống chiếu sáng. |
die Elektrikerin | /diː eˈlɛktʁɪkərɪn/ | thợ điện nữ | Die Elektrikerin repariert die Leitungen. | Thợ điện nữ đang sửa chữa đường dây điện. |
der Bäcker | /deːɐ̯ ˈbɛkɐ/ | thợ làm bánh | Der Bäcker backt Brot. | Thợ làm bánh đang nướng bánh mì. |
die Bäckerin | /diː ˈbɛkərɪn/ | thợ làm bánh nữ | Die Bäckerin bereitet den Teig vor. | Thợ làm bánh nữ đang chuẩn bị bột. |
der Friseur | /deːɐ̯ fʁɪˈzɪːʁ/ | thợ cắt tóc | Der Friseur schneidet die Haare. | Thợ cắt tóc đang cắt tóc. |
die Friseurin | /diː fʁɪˈzɪːʁɪn/ | thợ cắt tóc nữ | Die Friseurin färbt die Haare. | Thợ cắt tóc nữ đang nhuộm tóc. |
der Schneider | /deːɐ̯ ˈʃnaɪ̯dɐ/ | thợ may | Der Schneider näht ein Kleid. | Thợ may đang may một chiếc váy. |
die Schneiderin | /diː ˈʃnaɪ̯dərɪn/ | thợ may nữ | Die Schneiderin ändert die Hose. | Thợ may nữ đang sửa quần. |
der Fotograf | /deːɐ̯ fotoˈɡʁaːf/ | nhiếp ảnh gia | Der Fotograf macht ein Porträt. | Nhiếp ảnh gia đang chụp một bức chân dung. |
die Fotografin | /diː fotoˈɡʁaːfɪn/ | nhiếp ảnh gia nữ | Die Fotografin entwickelt die Bilder. | Nhiếp ảnh gia nữ đang rửa ảnh. |
der Programmierer | /deːɐ̯ pʁoːɡʁaˈmiːʁɐ/ | lập trình viên | Der Programmierer schreibt den Code. | Lập trình viên đang viết mã. |
die Programmiererin | /diː pʁoːɡʁaˈmiːʁərɪn/ | lập trình viên nữ | Die Programmiererin testet die Software. | Lập trình viên nữ đang kiểm tra phần mềm. |
der Wissenschaftler | /deːɐ̯ ˈvɪsənʃaftlɐ/ | nhà khoa học | Der Wissenschaftler führt Experimente durch. | Nhà khoa học đang tiến hành thí nghiệm. |
die Wissenschaftlerin | /diː ˈvɪsənʃaftlɐɪn/ | nhà khoa học nữ | Die Wissenschaftlerin veröffentlicht die Forschungsergebnisse. | Nhà khoa học nữ đang công bố kết quả nghiên cứu. |
der Künstler | /deːɐ̯ ˈkʏnstlɐ/ | nghệ sĩ | Der Künstler malt ein Bild. | Nghệ sĩ đang vẽ một bức tranh. |
die Künstlerin | /diː ˈkʏnstlərɪn/ | nghệ sĩ nữ | Die Künstlerin gestaltet eine Skulptur. | Nghệ sĩ nữ đang tạo hình một bức tượng. |
der Musiker | /deːɐ̯ ˈmuːzɪkɐ/ | nhạc sĩ | Der Musiker spielt die Gitarre. | Nhạc sĩ đang chơi đàn guitar. |
die Musikerin | /diː ˈmuːzɪkərɪn/ | nhạc sĩ nữ | Die Musikerin komponiert ein Lied. | Nhạc sĩ nữ đang sáng tác một bài hát. |
der Schauspieler | /deːɐ̯ ˈʃaʊ̯ʃpiːlɐ/ | diễn viên | Der Schauspieler spielt in einem Film mit. | Diễn viên đang tham gia một bộ phim. |
die Schauspielerin | /diː ˈʃaʊ̯ʃpiːlərɪn/ | diễn viên nữ | Die Schauspielerin probt für das Theaterstück. | Diễn viên nữ đang tập dượt cho vở kịch. |
II. Danh từ tiếng Đức chỉ chức vụ
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh | Dịch tiếng Việt |
der Chef | /deːɐ̯ ʃɛf/ | sếp, trưởng phòng | Der Chef gibt Anweisungen. | Sếp đang đưa ra chỉ thị. |
die Chefin | /diː ˈʃɛfɪn/ | sếp nữ, trưởng phòng nữ | Die Chefin leitet das Meeting. | Sếp nữ đang điều hành cuộc họp. |
der Manager | /deːɐ̯ ˈmænɪdʒɐ/ | quản lý | Der Manager koordiniert das Projekt. | Quản lý đang điều phối dự án. |
die Managerin | /diː ˈmænɪdʒərɪn/ | quản lý nữ | Die Managerin überwacht die Abläufe. | Quản lý nữ đang giám sát quy trình. |
der Direktor | /deːɐ̯ diˈʁɛktoːɐ̯/ | giám đốc | Der Direktor spricht auf der Konferenz. | Giám đốc đang phát biểu tại hội nghị. |
die Direktorin | /diː diˈʁɛktoːrɪn/ | giám đốc nữ | Die Direktorin führt die Verhandlungen. | Giám đốc nữ đang dẫn dắt các cuộc đàm phán. |
der Abteilungsleiter | /deːɐ̯ abˈtaɪ̯lʊŋsˌlaɪ̯tɐ/ | trưởng bộ phận | Der Abteilungsleiter plant die Ressourcen. | Trưởng bộ phận đang lập kế hoạch tài nguyên. |
die Abteilungsleiterin | /diː abˈtaɪ̯lʊŋsˌlaɪ̯tərɪn/ | trưởng bộ phận nữ | Die Abteilungsleiterin organisiert das Team. | Trưởng bộ phận nữ đang tổ chức đội ngũ. |
der Supervisor | /deːɐ̯ ˈzʊpɐvaɪzɐ/ | giám sát viên | Der Supervisor kontrolliert die Arbeit. | Giám sát viên đang kiểm tra công việc. |
die Supervisorin | /diː ˈzʊpɐvaɪzərɪn/ | giám sát viên nữ | Die Supervisorin führt Schulungen durch. | Giám sát viên nữ đang thực hiện các buổi đào tạo. |
der Geschäftsführer | /deːɐ̯ ɡəˈʃæfʊtsˌfʏʁɐ/ | giám đốc điều hành | Der Geschäftsführer trifft wichtige Entscheidungen. | Giám đốc điều hành đưa ra những quyết định quan trọng. |
die Geschäftsführerin | /diː ɡəˈʃæfʊtsˌfʏʁərɪn/ | giám đốc điều hành nữ | Die Geschäftsführerin führt das Unternehmen. | Giám đốc điều hành nữ đang điều hành công ty. |
der Teamleiter | /deːɐ̯ ˈtiːmˌlaɪ̯tɐ/ | trưởng nhóm | Der Teamleiter motiviert die Mitarbeiter. | Trưởng nhóm đang động viên nhân viên. |
die Teamleiterin | /diː ˈtiːmˌlaɪ̯tərɪn/ | trưởng nhóm nữ | Die Teamleiterin verteilt die Aufgaben. | Trưởng nhóm nữ đang phân công nhiệm vụ. |
der Projektleiter | /deːɐ̯ pʁoˈjɛktˌlaɪ̯tɐ/ | trưởng dự án | Der Projektleiter steuert das Projekt. | Trưởng dự án đang điều khiển dự án. |
die Projektleiterin | /diː pʁoˈjɛktˌlaɪ̯tərɪn/ | trưởng dự án nữ | Die Projektleiterin koordiniert die Aktivitäten. | Trưởng dự án nữ đang điều phối các hoạt động. |
III. Mẫu câu về chủ đề nghề nghiệp
- Was machen Sie beruflich? - Bạn làm nghề gì?
- Ich arbeite als Ingenieur. - Tôi làm kỹ sư.
- Meine Schwester ist Ärztin. - Chị gái tôi là bác sĩ.
- Ich bin auf Jobsuche. - Tôi đang tìm việc làm.
- Haben Sie Erfahrung in diesem Bereich? - Bạn có kinh nghiệm trong lĩnh vực này không?
- Ich habe fünf Jahre als Lehrer gearbeitet. - Tôi đã làm giáo viên trong năm năm.
- Mein Traumjob ist Journalist. - Công việc mơ ước của tôi là nhà báo.
- Er arbeitet in einer großen Firma. - Anh ấy làm việc ở một công ty lớn.
- Wir suchen einen neuen Manager. - Chúng tôi đang tìm một quản lý mới.
- Ich habe eine Ausbildung zum Mechaniker gemacht. - Tôi đã học nghề để trở thành thợ cơ khí.
- Sie ist sehr zufrieden mit ihrem Job. - Cô ấy rất hài lòng với công việc của mình.
- Der Chef hat heute viel zu tun. - Sếp hôm nay có nhiều việc phải làm.
- Ich bin seit drei Jahren bei dieser Firma. - Tôi đã làm việc tại công ty này được ba năm.
- Meine Mutter ist Krankenschwester. - Mẹ tôi là y tá.
- Ich möchte mich beruflich weiterentwickeln. - Tôi muốn phát triển nghề nghiệp của mình.
- Arbeiten Sie Vollzeit oder Teilzeit? - Bạn làm việc toàn thời gian hay bán thời gian?
- Ich habe eine neue Stelle als Architektin bekommen. - Tôi đã nhận được một vị trí mới là kiến trúc sư nữ.
- Er ist ein talentierter Musiker. - Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.
- Ich habe ein Interview mit dem Direktor. - Tôi có một cuộc phỏng vấn với giám đốc.
- Sie arbeitet als Friseurin in einem Salon. - Cô ấy làm thợ cắt tóc tại một tiệm salon.
Bài viết này cung cấp một danh sách từ vựng và mẫu câu cơ bản về nghề nghiệp bằng tiếng Đức, giúp bạn nắm vững từ vựng và biết cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Việc học từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường công việc tiếng Đức.
THAM KHẢO THÊM
>> KHÓA HỌC TIẾNG ĐỨC TẠI HẢI PHÒNG
Chi tiết liên hệ:
- Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học AMANDA
- Hotline: 0392 609 699 (zalo)
- Địa chỉ: 46 Nguyễn Tất Tố, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng (46/80 Quán Nam)
- Email: ngoainguamandahp@gmail.com