24/06/2024 13:00 | 1145 lượt xem
Từ vựng và Mẫu câu Tiếng Đức chủ đề Nghề nghiệp
Khám phá từ vựng và mẫu câu Tiếng Đức về chủ đề nghề nghiệp. Học danh từ chỉ nghề nghiệp và chức vụ, kèm theo ví dụ cụ thể và mẫu câu thực tiễn. Bài viết này giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Đức trong môi trường làm việc và chuẩn bị tốt hơn cho công việc tương lai tại Đức.
I. Danh từ tiếng Đức chỉ nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh | Dịch tiếng Việt |
der Arzt | /deːɐ̯ aːʁtst/ | bác sĩ | Der Arzt behandelt den Patienten. | Bác sĩ đang điều trị bệnh nhân. |
die Krankenschwester | /diː ˈkʁaŋkn̩ˌʃvɛstɐ/ | y tá | Die Krankenschwester gibt dem Patienten Medikamente. | Y tá đưa thuốc cho bệnh nhân. |
der Lehrer | /deːɐ̯ ˈleːʁɐ/ | giáo viên | Der Lehrer erklärt die Lektion. | Giáo viên đang giảng bài. |
die Lehrerin | /diː ˈleːʁəʁɪn/ | giáo viên nữ | Die Lehrerin korrigiert die Prüfungen. | Giáo viên nữ đang chấm bài thi. |
der Ingenieur | /deːɐ̯ ˌɪndʒeˈnjøːʁ/ | kỹ sư | Der Ingenieur entwirft eine Brücke. | Kỹ sư đang thiết kế một cây cầu. |
die Ingenieurin | /diː ˌɪndʒeˈnjøːʁɪn/ | kỹ sư nữ | Die Ingenieurin prüft die Pläne. | Kỹ sư nữ đang kiểm tra các kế hoạch. |
der Anwalt | /deːɐ̯ ˈanvalt/ | luật sư | Der Anwalt vertritt den Klienten vor Gericht. | Luật sư đại diện cho khách hàng trước tòa. |
die Anwältin | /diː ˈanvɛltɪn/ | luật sư nữ | Die Anwältin bereitet die Verteidigung vor. | Luật sư nữ đang chuẩn bị cho việc bào chữa. |
der Polizist | /deːɐ̯ poliˈt͡sɪst/ | cảnh sát | Der Polizist überwacht den Verkehr. | Cảnh sát đang giám sát giao thông. |
die Polizistin | /diː poliˈt͡sɪstɪn/ | cảnh sát nữ | Die Polizistin schreibt einen Bericht. | Cảnh sát nữ đang viết báo cáo. |
der Koch | /deːɐ̯ kɔx/ | đầu bếp | Der Koch bereitet das Essen vor. | Đầu bếp đang chuẩn bị đồ ăn. |
die Köchin | /diː ˈkœçɪn/ | đầu bếp nữ | Die Köchin kocht eine Suppe. | Đầu bếp nữ đang nấu một món súp. |
der Verkäufer | /deːɐ̯ fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐ/ | người bán hàng | Der Verkäufer hilft den Kunden. | Người bán hàng đang giúp đỡ khách hàng. |
die Verkäuferin | /diː fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fərɪn/ | người bán hàng nữ | Die Verkäuferin berät die Kunden. | Người bán hàng nữ đang tư vấn cho khách hàng. |
der Fahrer | /deːɐ̯ ˈfaːʁɐ/ | lái xe | Der Fahrer fährt den Bus. | Lái xe đang lái xe buýt. |
die Fahrerin | /diː ˈfaːʁərɪn/ | lái xe nữ | Die Fahrerin fährt das Taxi. | Lái xe nữ đang lái taxi. |
der Journalist | /deːɐ̯ ʒʊʁnaˈlɪst/ | nhà báo | Der Journalist schreibt einen Artikel. | Nhà báo đang viết một bài báo. |
die Journalistin | /diː ʒʊʁnaˈlɪstɪn/ | nhà báo nữ | Die Journalistin führt ein Interview. | Nhà báo nữ đang thực hiện một cuộc phỏng vấn. |
der Architekt | /deːɐ̯ ˌaʁçɪˈtɛkt/ | kiến trúc sư | Der Architekt plant ein neues Gebäude. | Kiến trúc sư đang lên kế hoạch cho một tòa nhà mới. |
die Architektin | /diː ˌaʁçɪˈtɛktɪn/ | kiến trúc sư nữ | Die Architektin zeichnet den Entwurf. | Kiến trúc sư nữ đang vẽ bản thiết kế. |
der Mechaniker | /deːɐ̯ meˈçaːnɪkɐ/ | thợ cơ khí | Der Mechaniker repariert das Auto. | Thợ cơ khí đang sửa ô tô. |
die Mechanikerin | /diː meˈçaːnɪkərɪn/ | thợ cơ khí nữ | Die Mechanikerin wechselt das Öl. | Thợ cơ khí nữ đang thay dầu. |
der Elektriker | /deːɐ̯ eˈlɛktʁɪkɐ/ | thợ điện | Der Elektriker installiert die Beleuchtung. | Thợ điện đang lắp đặt hệ thống chiếu sáng. |
die Elektrikerin | /diː eˈlɛktʁɪkərɪn/ | thợ điện nữ | Die Elektrikerin repariert die Leitungen. | Thợ điện nữ đang sửa chữa đường dây điện. |
der Bäcker | /deːɐ̯ ˈbɛkɐ/ | thợ làm bánh | Der Bäcker backt Brot. | Thợ làm bánh đang nướng bánh mì. |
die Bäckerin | /diː ˈbɛkərɪn/ | thợ làm bánh nữ | Die Bäckerin bereitet den Teig vor. | Thợ làm bánh nữ đang chuẩn bị bột. |
der Friseur | /deːɐ̯ fʁɪˈzɪːʁ/ | thợ cắt tóc | Der Friseur schneidet die Haare. | Thợ cắt tóc đang cắt tóc. |
die Friseurin | /diː fʁɪˈzɪːʁɪn/ | thợ cắt tóc nữ | Die Friseurin färbt die Haare. | Thợ cắt tóc nữ đang nhuộm tóc. |
der Schneider | /deːɐ̯ ˈʃnaɪ̯dɐ/ | thợ may | Der Schneider näht ein Kleid. | Thợ may đang may một chiếc váy. |
die Schneiderin | /diː ˈʃnaɪ̯dərɪn/ | thợ may nữ | Die Schneiderin ändert die Hose. | Thợ may nữ đang sửa quần. |
der Fotograf | /deːɐ̯ fotoˈɡʁaːf/ | nhiếp ảnh gia | Der Fotograf macht ein Porträt. | Nhiếp ảnh gia đang chụp một bức chân dung. |
die Fotografin | /diː fotoˈɡʁaːfɪn/ | nhiếp ảnh gia nữ | Die Fotografin entwickelt die Bilder. | Nhiếp ảnh gia nữ đang rửa ảnh. |
der Programmierer | /deːɐ̯ pʁoːɡʁaˈmiːʁɐ/ | lập trình viên | Der Programmierer schreibt den Code. | Lập trình viên đang viết mã. |
die Programmiererin | /diː pʁoːɡʁaˈmiːʁərɪn/ | lập trình viên nữ | Die Programmiererin testet die Software. | Lập trình viên nữ đang kiểm tra phần mềm. |
der Wissenschaftler | /deːɐ̯ ˈvɪsənʃaftlɐ/ | nhà khoa học | Der Wissenschaftler führt Experimente durch. | Nhà khoa học đang tiến hành thí nghiệm. |
die Wissenschaftlerin | /diː ˈvɪsənʃaftlɐɪn/ | nhà khoa học nữ | Die Wissenschaftlerin veröffentlicht die Forschungsergebnisse. | Nhà khoa học nữ đang công bố kết quả nghiên cứu. |
der Künstler | /deːɐ̯ ˈkʏnstlɐ/ | nghệ sĩ | Der Künstler malt ein Bild. | Nghệ sĩ đang vẽ một bức tranh. |
die Künstlerin | /diː ˈkʏnstlərɪn/ | nghệ sĩ nữ | Chia sẻ Tin liên quan Tin mới Khai giảng các khóa Tin học và Ngoại ngữ tháng 2 - 2025 Tuyển Dụng: Giáo Viên Dạy Tiếng Đức Tại Hải Phòng Bỏ túi 50+ từ vựng và mẫu câu Tiếng Hàn chủ đề Ngày Tết So sánh các cấp độ TOPIK tiếng Hàn từ A1 đến C2: Lựa chọn cấp độ phù hợp nhất cho bạn Những từ ngữ tiếng Đức dễ gây nhầm lẫn mà bạn cần biết Download Giáo Trình Chuẩn HSK Tiếng Trung Full Công cụ đắc lực mà dân văn phòng phải biết để làm việc hiệu quả |