21/06/2024 12:56 | 1010 lượt xem
Từ vựng và Mẫu câu tiếng Hàn chủ đề thời tiết, khí hậu
Chủ đề thời tiết và khí hậu trong tiếng Hàn cung cấp từ vựng và mẫu câu cơ bản giúp người học giao tiếp hiệu quả. Bài viết giới thiệu danh từ, tính từ, động từ, và mẫu câu phổ biến liên quan đến thời tiết, giúp bạn mô tả chính xác các hiện tượng thời tiết và tình huống khí hậu khác nhau, từ đó cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết, khí hậu
Danh từ
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh (kèm dịch tiếng Việt) |
날씨 | nal-ssi | Thời tiết | 날씨가 너무 좋아요. (Thời tiết rất đẹp.) |
기후 | gi-hu | Khí hậu | 한국의 기후는 어떠합니까? (Khí hậu Hàn Quốc như thế nào?) |
온도 | on-do | Nhiệt độ | 오늘 온도가 몇 도예요? (Hôm nay nhiệt độ bao nhiêu độ?) |
습도 | seup-do | Độ ẩm | 습도가 높아요. (Độ ẩm cao.) |
바람 | ba-ram | Gió | 바람이 많이 불어요. (Gió thổi mạnh.) |
햇빛 | haet-bit | Ánh nắng | 햇빛이 강해요. (Ánh nắng chói chang.) |
비 | bi | Mưa | 비가 와요. (Trời mưa.) |
눈 | nun | Tuyết | 눈이 내려요. (Tuyết rơi.) |
구름 | gu-reum | Mây | 구름이 많아요. (Có nhiều mây.) |
태풍 | tae-pung | Bão | 태풍이 접근하고 있어요. (Bão đang đến gần.) |
무지개 | mu-ji-gae | Cầu vồng | 하늘에 무지개가 떴어요. (Cầu vồng xuất hiện trên bầu trời.) |
해 | hae | Mặt trời | 해가 떠오르고 있어요. (Mặt trời đang mọc.) |
달 | dal | Mặt trăng | 달이 밝아요. (Mặt trăng sáng.) |
별 | byeol | Ngôi sao | 밤하늘에 별이 많아요. (Trên bầu trời đêm có nhiều sao.) |
계절 | gye-jeol | Mùa | 사계절이 뚜렷해요. (Bốn mùa rõ rệt.) |
봄 | bom | Mùa xuân | 봄이 왔어요. (Mùa xuân đã đến.) |
여름 | yeo-reum | Mùa hè | 여름은 덥고 습해요. (Mùa hè nóng và ẩm.) |
가을 | ga-eul | Mùa thu | 가을은 시원해요. (Mùa thu mát mẻ.) |
겨울 | gyeo-ul | Mùa đông | 겨울은 춥고 눈이 와요. (Mùa đông lạnh và có tuyết.) |
일기예보 | il-gi-ye-bo | Dự báo thời tiết | 일기예보를 확인하세요. (Hãy xem dự báo thời tiết.) |
Tính từ
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh (kèm dịch tiếng Việt) |
맑다 | mal-tta | Trong lành | 오늘 날씨가 맑아요. (Hôm nay thời tiết trong lành.) |
흐리다 | heu-ri-da | Âm u | 하늘이 흐려요. (Bầu trời âm u.) |
덥다 | deop-da | Nóng | 여름은 정말 더워요. (Mùa hè thực sự rất nóng.) |
춥다 | chup-da | Lạnh | 겨울은 너무 추워요. (Mùa đông rất lạnh.) |
시원하다 | si-won-ha-da | Mát mẻ | 가을은 시원해요. (Mùa thu mát mẻ.) |
따뜻하다 | tta-tteut-ha-da | Ấm áp | 봄은 따뜻해요. (Mùa xuân ấm áp.) |
건조하다 | geon-jo-ha-da | Khô hanh | 사막은 매우 건조해요. (Sa mạc rất khô hanh.) |
습하다 | seup-ha-da | Ẩm ướt | 여름은 습해요. (Mùa hè ẩm ướt.) |
강하다 | gang-ha-da | Mạnh | 바람이 강해요. (Gió mạnh.) |
약하다 | yak-ha-da | Yếu | 바람이 약해요. (Gió yếu.) |
쾌적하다 | kwae-jeok-ha-da | Dễ chịu | 날씨가 쾌적해요. (Thời tiết dễ chịu.) |
무덥다 | mu-deop-da | Nóng bức | 여름이 무더워요. (Mùa hè nóng bức.) |
서늘하다 | seo-neul-ha-da | Lạnh lẽo | 밤에는 서늘해요. (Ban đêm lạnh lẽo.) |
자외선이 강하다 | ja-oe-seon-i gang-ha-da | Tia cực tím mạnh | 자외선이 강하니 조심하세요. (Tia cực tím mạnh nên hãy cẩn thận.) |
습기가 많다 | seup-gi-ga man-da | Độ ẩm cao | 여름에는 습기가 많아요. (Mùa hè độ ẩm cao.) |
일교차가 크다 | il-gyo-cha-ga keu-da | Chênh lệch nhiệt độ lớn | 봄에는 일교차가 커요. (Mùa xuân có sự chênh lệch nhiệt độ lớn.) |
비가 오다 | bi-ga o-da | Chia sẻ Tin liên quan Tin mới Khai giảng các khóa Tin học và Ngoại ngữ tháng 2 - 2025 Tuyển Dụng: Giáo Viên Dạy Tiếng Đức Tại Hải Phòng Bỏ túi 50+ từ vựng và mẫu câu Tiếng Hàn chủ đề Ngày Tết So sánh các cấp độ TOPIK tiếng Hàn từ A1 đến C2: Lựa chọn cấp độ phù hợp nhất cho bạn Những từ ngữ tiếng Đức dễ gây nhầm lẫn mà bạn cần biết Download Giáo Trình Chuẩn HSK Tiếng Trung Full Công cụ đắc lực mà dân văn phòng phải biết để làm việc hiệu quả |