12/06/2024 15:46 | 838 lượt xem
Từ vựng và Mẫu câu tiếng Hàn thông dụng khi tham gia giao thông
Nội dung này cung cấp từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn thường dùng khi tham gia giao thông. Học các cụm từ quan trọng như chỉ đường, hỏi đường, phương tiện giao thông, và các biển báo để tự tin di chuyển tại Hàn Quốc.
I. Từ vựng tiếng Hàn chỉ Xe cộ
Từ tiếng Hàn | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh |
자동차 | jadongcha | xe ô tô | 저는 자동차를 운전해요. (Tôi lái xe ô tô.) |
버스 | beoseu | xe buýt | 버스를 타고 학교에 가요. (Tôi đi học bằng xe buýt.) |
자전거 | jajeongeo | xe đạp | 저는 자전거를 좋아해요. (Tôi thích xe đạp.) |
오토바이 | otobai | xe máy | 오토바이를 타는 것은 위험해요. (Lái xe máy thì nguy hiểm.) |
택시 | taeksi | xe taxi | 택시를 잡을 수 있을까요? (Có thể gọi taxi không?) |
트럭 | teureok | xe tải | 트럭이 도로를 막고 있어요. (Xe tải đang chắn đường.) |
전철 | jeoncheol | xe điện | 전철을 타고 출근해요. (Tôi đi làm bằng xe điện.) |
기차 | gicha | tàu hỏa | 기차역이 어디에 있어요? (Ga tàu ở đâu?) |
헬리콥터 | hellikopteo | trực thăng | 헬리콥터가 날아가고 있어요. (Trực thăng đang bay.) |
배 | bae | thuyền | 우리는 배로 여행했어요. (Chúng tôi đi du lịch bằng thuyền.) |
스쿠터 | seukuteo | xe scooter | 저는 스쿠터를 탔어요. (Tôi đã lái xe scooter.) |
캠핑카 | kaempingka | xe cắm trại | 여름에 캠핑카로 여행했어요. (Mùa hè tôi đi du lịch bằng xe cắm trại.) |
전동차 | jeondongcha | xe điện | 전동차가 빠르게 지나갔어요. (Xe điện chạy nhanh qua.) |
휠체어 | hwilcheo | xe lăn | 휠체어를 사용하는 사람들을 도와주세요. (Hãy giúp đỡ người sử dụng xe lăn.) |
모터홈 | moteohom | xe nhà di động | 모터홈으로 전국을 여행하고 싶어요. (Tôi muốn đi du lịch khắp cả nước bằng xe nhà di động.) |
II. Từ vựng tiếng Hàn chỉ Đường xá
Từ tiếng Hàn | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh |
도로 | doro | đường phố | 도로가 많이 막혀요. (Đường rất đông.) |
교차로 | gyocharo | ngã tư | 교차로에서 좌회전하세요. (Rẽ trái tại ngã tư.) |
횡단보도 | hoengdanbodo | vạch qua đường | 횡단보도를 건너세요. (Hãy băng qua vạch qua đường.) |
신호등 | sinhodeng | đèn giao thông | 신호등이 빨간불이에요. (Đèn giao thông đang đỏ.) |
터널 | teoneol | đường hầm | 터널을 지나가요. (Đi qua đường hầm.) |
육교 | yukgyo | cầu vượt | 육교를 건너세요. (Hãy qua cầu vượt.) |
고속도로 | gosokdoro | đường cao tốc | 고속도로가 막혀 있어요. (Đường cao tốc đang kẹt xe.) |
다리 | dari | cầu | 이 다리는 매우 길어요. (Cây cầu này rất dài.) |
골목 | golmok | ngõ | 그 가게는 골목에 있어요. (Cửa hàng đó nằm trong ngõ.) |
차선 | chaseon | làn xe | 차선을 바꾸지 마세요. (Đừng đổi làn xe.) |
로터리 | roteri | bùng binh | 로터리를 돌아가세요. (Đi vòng qua bùng binh.) |
보도 | bodo | vỉa hè | 보도로 걸어가요. (Đi bộ trên vỉa hè.) |
광장 | gwangjang | quảng trường | 광장에서 만나자. (Hãy gặp ở quảng trường.) |
정류장 | jeongnyujang | trạm dừng | 다음 정류장에서 내릴게요. (Tôi sẽ xuống ở trạm dừng tiếp theo.) |
휴게소 | hyugeso | trạm nghỉ | 고속도로 휴게소에서 쉬고 있어요. (Nghỉ tại trạm nghỉ trên đường cao tốc.) |
III. Từ vựng tiếng Hàn chỉ Người tham gia giao thông
Từ tiếng Hàn | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh |
운전자 | unjeonja | tài xế | 운전자가 친절해요. (Tài xế rất thân thiện.) |
승객 | seunggaek | hành khách | 승객들은 버스에서 내렸어요. (Hành khách đã xuống xe buýt.) |
보행자 | bohaengja | người đi bộ | 보행자가 길을 건너고 있어요. (Người đi bộ đang băng qua đường.) |
경찰관 | gyeongchalgwan | cảnh sát | 경찰관이 교통을 통제해요. (Cảnh sát đang điều khiển giao thông.) |
자전거 타는 사람 | jajeongeo taneun saram | người đi xe đạp | 자전거 타는 사람이 많아요. (Có nhiều người đi xe đạp.) |
오토바이 운전자 | otobai unjeonja | người lái xe máy | 오토바이 운전자가 위험해요. (Người lái xe máy nguy hiểm.) |
어린이 | eorini | trẻ em | 어린이는 보도로 다녀야 해요. (Trẻ em phải đi trên vỉa hè.) |
노인 | noin | người già | 노인이 길을 건너고 있어요. (Người già đang băng qua đường.) |
관광객 | gwangwanggaek | du khách | 관광객들이 많아요. (Có nhiều du khách.) |
통행인 | tonghaengin | người qua đường | 통행인에게 물어보세요. (Hãy hỏi người qua đường.) |
승무원 | seungmuwon | nhân viên lái xe | 버스 승무원이 친절해요. (Nhân viên lái xe buýt rất thân thiện.) |
회사원 | hoesawon | nhân viên công ty | 많은 회사원들이 출퇴근해요. (Nhiều nhân viên công ty đi làm.) |
Chia sẻ Tin liên quan Tin mới Khai giảng các khóa Tin học và Ngoại ngữ tháng 2 - 2025 Tuyển Dụng: Giáo Viên Dạy Tiếng Đức Tại Hải Phòng Bỏ túi 50+ từ vựng và mẫu câu Tiếng Hàn chủ đề Ngày Tết So sánh các cấp độ TOPIK tiếng Hàn từ A1 đến C2: Lựa chọn cấp độ phù hợp nhất cho bạn Những từ ngữ tiếng Đức dễ gây nhầm lẫn mà bạn cần biết Download Giáo Trình Chuẩn HSK Tiếng Trung Full Công cụ đắc lực mà dân văn phòng phải biết để làm việc hiệu quả |