11/06/2024 23:55 | 453 lượt xem
Từ vựng và Mẫu câu tiếng Hàn được sử dụng nhiều ở Sân bay
Khám phá từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn phổ biến tại sân bay, bao gồm danh từ, động từ, tính từ và các mẫu câu hữu ích. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi du lịch hoặc công tác tại Hàn Quốc.
1. Danh từ tiếng Hàn chỉ Vật xuất hiện ở Sân bay
Từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh |
여권 (yeogwon) | Hộ chiếu | 여권을 제시하세요. (Xin hãy trình hộ chiếu.) |
항공권 (hanggong-gwon) | Vé máy bay | 항공권을 확인해주세요. (Xin hãy kiểm tra vé máy bay.) |
수하물 (suhamul) | Hành lý | 수하물을 맡기세요. (Xin hãy ký gửi hành lý.) |
탑승권 (tapseung-gwon) | Vé lên máy bay | 탑승권을 준비하세요. (Xin hãy chuẩn bị vé lên máy bay.) |
기내식 (ginaesik) | Suất ăn trên máy bay | 기내식을 주문하세요. (Xin hãy đặt suất ăn trên máy bay.) |
비자 (bija) | Visa | 비자를 보여주세요. (Xin hãy trình visa.) |
예약 확인서 (yeyak hwag-inseo) | Xác nhận đặt chỗ | 예약 확인서를 보여주세요. (Xin hãy trình xác nhận đặt chỗ.) |
여행 가방 (yeohaeng gabang) | Túi du lịch | 여행 가방을 여세요. (Xin hãy mở túi du lịch.) |
보안 검색 (boan geomsaek) | Kiểm tra an ninh | 보안 검색을 받으세요. (Xin hãy nhận kiểm tra an ninh.) |
항공사 (hanggongsa) | Hãng hàng không | 어느 항공사입니까? (Đây là hãng hàng không nào?) |
수속 창구 (susok changgu) | Quầy làm thủ tục | 수속 창구는 어디에 있습니까? (Quầy làm thủ tục ở đâu?) |
승객 (seunggaek) | Hành khách | 승객 여러분, 안녕하세요. (Chào các hành khách.) |
짐 (jim) | Hành lý xách tay | 짐을 올리세요. (Xin hãy để hành lý lên.) |
좌석 (jwaseok) | Ghế ngồi | 좌석을 찾아주세요. (Xin hãy tìm ghế ngồi của bạn.) |
출국 (chulguk) | Xuất cảnh | 출국 심사를 받으세요. (Xin hãy làm thủ tục xuất cảnh.) |
2. Danh từ chỉ Cấu tạo Máy bay
Từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh |
비행기 (bihaenggi) | Máy bay | 비행기를 타세요. (Xin hãy lên máy bay.) |
조종실 (jojong-sil) | Buồng lái | 조종실에 들어갈 수 없습니다. (Không thể vào buồng lái.) |
날개 (nalgae) | Cánh máy bay | 비행기의 날개가 크다. (Cánh máy bay rất lớn.) |
엔진 (enjin) | Động cơ | 엔진 소리가 들린다. (Nghe thấy tiếng động cơ.) |
착륙장치 (chaknyukjangchi) | Bộ phận hạ cánh | 착륙장치가 잘 작동한다. (Bộ phận hạ cánh hoạt động tốt.) |
객실 (gaeksil) | Khoang hành khách | 객실은 넓고 편안하다. (Khoang hành khách rộng rãi và thoải mái.) |
승무원실 (seungmuwon-sil) | Khoang tiếp viên | 승무원실은 어디에 있습니까? (Khoang tiếp viên ở đâu?) |
화장실 (hwajangsil) | Nhà vệ sinh | 화장실은 어디에 있습니까? (Nhà vệ sinh ở đâu?) |
출입구 (chul-ipgu) | Cửa ra vào | 출입구를 찾으세요. (Xin hãy tìm cửa ra vào.) |
수하물칸 (suhamulkan) | Khoang hành lý | 수하물칸에 짐을 넣으세요. (Xin hãy để hành lý vào khoang hành lý.) |
산소 마스크 (sanso maseukeu) | Mặt nạ oxy | 산소 마스크를 착용하세요. (Xin hãy đeo mặt nạ oxy.) |
안전벨트 (anjeonbelteu) | Dây an toàn | 안전벨트를 매세요. (Xin hãy thắt dây an toàn.) |
창문 (changmun) | Cửa sổ | 창문을 열지 마세요. (Xin đừng mở cửa sổ.) |
기내 전화 (ginae jeonhwa) | Điện thoại trên máy bay | 기내 전화를 사용하지 마세요. (Xin đừng sử dụng điện thoại trên máy bay.) |
음료 서비스 (eumryo seobiseu) | Dịch vụ nước uống | 음료 서비스를 이용하세요. (Xin hãy sử dụng dịch vụ nước uống.) |
3. Danh từ chỉ Địa điểm tại Một sân bay
Từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh |
탑승구 (tapseunggu) | Cổng lên máy bay | 탑승구 번호는 몇 번입니까? (Cổng lên máy bay là số mấy?) |
출발층 (chulbalcheung) | Tầng khởi hành | 출발층으로 가세요. (Xin hãy đi đến tầng khởi hành.) |
도착층 (dochakcheung) | Tầng đến | 도착층에서 만납시다. (Gặp nhau ở tầng đến.) |
라운지 (raunji) | Phòng chờ | 라운지에서 기다리세요. (Xin hãy chờ ở phòng chờ.) |
환전소 (hwanjeonso) | Quầy đổi tiền | 환전소는 어디에 있습니까? (Quầy đổi tiền ở đâu?) |
면세점 (myeonsejeom) | Cửa hàng miễn thuế | 면세점에서 쇼핑하세요. (Xin hãy mua sắm ở cửa hàng miễn thuế.) |
체크인 카운터 (chekeu-in kaunteo) | Quầy làm thủ tục | 체크인 카운터에서 서류를 제시하세요. (Xin hãy trình giấy tờ ở quầy làm thủ tục.) |
수하물 수취대 (suhamul suchwidae) | Băng chuyền hành lý | 수하물 수취대에서 기다리세요. (Xin hãy chờ ở băng chuyền hành lý.) |
공항 버스 정류장 (gonghang beoseu jeonglyujang) | Trạm xe buýt sân bay | 공항 버스 정류장에서 만나요. (Gặp nhau ở trạm xe buýt sân bay.) |
공항철도역 (gonghangcheoldo-yeok) | Ga tàu sân bay | 공항철도역으로 이동하세요. (Xin hãy đi đến ga tàu sân bay.) |
정보 데스크 (jeongbo deseukeu) | Bàn thông tin | 정보 데스크에 물어보세요. (Xin hãy hỏi ở bàn thông tin.) |
카페 (kape) | Quán cà phê | 카페에서 커피를 마십시다. (Uống cà phê ở quán cà phê.) |
식당 (sikdang) | Nhà hàng | 식당에서 식사합시다. (Ăn tại nhà hàng.) |
수하물 보관소 (suhamul bogwanso) | Kho giữ hành lý | 수하물 보관소에 맡기세요. (Xin hãy gửi hành lý ở kho giữ hành lý.) |
경비실 (gyeongbisil) | Phòng an ninh | 경비실에서 도움을 요청하세요. (Xin hãy yêu cầu giúp đỡ ở phòng an ninh.) |
4. Danh từ chỉ Người tại sân bay
Từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh |
승무원 (seungmuwon) | Tiếp viên hàng không | 승무원이 도와줄 것입니다. (Tiếp viên sẽ giúp bạn.) |
기장 (gijang) | Cơ trưởng | 기장은 매우 친절하다. (Cơ trưởng rất thân thiện.) |
부기장 (bugijang) | Cơ phó | 부기장이 인사했다. (Cơ phó đã chào.) |
승객 (seunggaek) | Hành khách | 승객들은 기다리고 있다. (Các hành khách đang chờ.) |
공항 직원 (gonghang jigwon) | Nhân viên sân bay | 공항 직원에게 물어보세요. (Xin hãy hỏi nhân viên sân bay.) |
보안 요원 (boan yowon) | Nhân viên an ninh | 보안 요원이 도와줬다. (Nhân viên an ninh đã giúp đỡ.) |
세관원 (segwan-won) | Nhân viên hải quan | 세관원이 짐을 검사한다. (Nhân viên hải quan kiểm tra hành lý.) |
안내원 (annaewon) | Nhân viên hướng dẫn | 안내원이 안내해 준다. (Nhân viên hướng dẫn sẽ chỉ đường.) |
승무원장 (seungmuwonjang) | Chia sẻ Tin liên quan Tin mới Khai giảng các khóa Tin học và Ngoại ngữ tháng 2 - 2025 Tuyển Dụng: Giáo Viên Dạy Tiếng Đức Tại Hải Phòng Bỏ túi 50+ từ vựng và mẫu câu Tiếng Hàn chủ đề Ngày Tết So sánh các cấp độ TOPIK tiếng Hàn từ A1 đến C2: Lựa chọn cấp độ phù hợp nhất cho bạn Những từ ngữ tiếng Đức dễ gây nhầm lẫn mà bạn cần biết Download Giáo Trình Chuẩn HSK Tiếng Trung Full Công cụ đắc lực mà dân văn phòng phải biết để làm việc hiệu quả |