09/06/2024 16:35 | 1199 lượt xem
Từ Vựng và Mẫu Câu Tiếng Đức Thường Dùng Khi Tham Gia Giao Thông
Khi tham gia giao thông tại Đức, việc nắm vững từ vựng và mẫu câu liên quan là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác. Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu thường dùng.
I. Danh Từ Chỉ Vật Trên Đường Bộ
- das Auto - xe ô tô
- das Fahrrad - xe đạp
- der Bus - xe buýt
- der Zug - tàu hỏa
- die U-Bahn - tàu điện ngầm
- die Ampel - đèn giao thông
- die Kreuzung - ngã tư
- die Straße - đường phố
- das Verkehrsschild - biển báo giao thông
- der Zebrastreifen - vạch qua đường
- der Motorrad - xe máy
- das Taxi - xe taxi
- die Brücke - cây cầu
- die Autobahn - đường cao tốc
- der Parkplatz - bãi đỗ xe
II. Danh Từ Chỉ Người Tham Gia Giao Thông
- der Fahrer / die Fahrerin - tài xế (nam / nữ)
- der Fußgänger / die Fußgängerin - người đi bộ (nam / nữ)
- der Polizist / die Polizistin - cảnh sát (nam / nữ)
- der Passagier / die Passagierin - hành khách (nam / nữ)
- der Radfahrer / die Radfahrerin - người đi xe đạp (nam / nữ)
- der Fahrgast / die Fahrgäste - hành khách (số ít / số nhiều)
- der Verkehrspolizist / die Verkehrspolizistin - cảnh sát giao thông (nam / nữ)
- der Lastwagenfahrer / die Lastwagenfahrerin - tài xế xe tải (nam / nữ)
III. Động Từ Thường Dùng Khi Tham Gia Giao Thông
- fahren - lái xe
- gehen - đi bộ
- abbiegen - rẽ
- überqueren - băng qua
- halten - dừng
- bremsen - phanh
- beschleunigen - tăng tốc
- parken - đỗ xe
- einsteigen - lên xe
- aussteigen - xuống xe
- umsteigen - chuyển xe
- tanken - đổ xăng
- fahren ohne Licht - lái xe không đèn
- überholen - vượt
- rückwärts fahren - lái lùi
IV. Tính Từ Hay Dùng
- schnell - nhanh
- langsam - chậm
- sicher - an toàn
- gefährlich - nguy hiểm
- voll - đầy
- leer - trống
- nass - ướt
- trocken - khô
- kurvig - quanh co
- gerade - thẳng
- steil - dốc
- flach - phẳng
- eng - hẹp
- weit - rộng
- hell - sáng
V. 30+ Mẫu Câu Tiếng Đức Phổ Biến Về Giao Thông
- Wie komme ich zur nächsten U-Bahn-Station? - Làm thế nào để tôi đến được trạm tàu điện ngầm gần nhất?
- Darf ich hier parken? - Tôi có thể đỗ xe ở đây không?
- Bitte langsam fahren. - Xin hãy lái chậm lại.
- Wo ist die nächste Tankstelle? - Trạm xăng gần nhất ở đâu?
- Haben Sie den Führerschein dabei? - Bạn có mang theo bằng lái xe không?
- Gehen Sie geradeaus und biegen Sie dann rechts ab. - Đi thẳng và sau đó rẽ phải.
- Achtung, die Ampel ist rot. - Chú ý, đèn giao thông đang đỏ.
- Können Sie mich zum Flughafen bringen? - Bạn có thể đưa tôi đến sân bay không?
- Ich habe einen Platten. - Tôi bị xẹp lốp.
- Der Motor startet nicht. - Động cơ không khởi động.
- Könnten Sie mir bitte helfen? - Bạn có thể giúp tôi được không?
- Ich suche einen Parkplatz. - Tôi đang tìm chỗ đỗ xe.
- Die Straße ist gesperrt. - Đường bị chặn.
- Gibt es hier einen Stau? - Có kẹt xe ở đây không?
- Die Brücke ist beschädigt. - Cầu bị hỏng.
- Wo kann ich eine Fahrkarte kaufen? - Tôi có thể mua vé ở đâu?
- Wann kommt der nächste Bus? - Khi nào xe buýt tiếp theo đến?
- Wie lange dauert die Fahrt? - Chuyến đi kéo dài bao lâu?
- Kann ich hier wenden? - Tôi có thể quay đầu xe ở đây không?
- Ist das die richtige Richtung? - Đây có phải hướng đúng không?
- Muss ich die Autobahn benutzen? - Tôi có phải sử dụng đường cao tốc không?
- Wo ist der nächste Bahnhof? - Nhà ga gần nhất ở đâu?
- Wie viel kostet ein Taxi zum Flughafen? - Taxi đến sân bay giá bao nhiêu?
- Gibt es eine Umleitung? - Có đường vòng không?
- Fahren Sie bitte geradeaus. - Làm ơn lái thẳng.
- Wo ist die Ausfahrt? - Lối ra ở đâu?
- Halten Sie bitte hier an. - Vui lòng dừng ở đây.
- Darf ich hier anhalten? - Tôi có thể dừng ở đây không?
- Können Sie etwas langsamer fahren? - Bạn có thể lái chậm hơn chút không?
- Wie komme ich zur Autobahn? - Làm thế nào để tôi đến đường cao tốc?
- Wie weit ist es bis zur nächsten Raststätte? - Bao xa đến trạm dừng tiếp theo?
- Gibt es hier eine Tankstelle in der Nähe? - Có trạm xăng nào gần đây không?
- Wie komme ich zur Innenstadt? - Làm thế nào để tôi đến trung tâm thành phố?
- Ist das Parken hier erlaubt? - Đỗ xe ở đây có được phép không?
- Wie lange darf ich hier parken? - Tôi có thể đỗ xe ở đây bao lâu?
- Welche Fahrspur soll ich nehmen? - Tôi nên đi làn đường nào?
- Haben Sie eine Panne? - Bạn bị hỏng xe à?
- Brauchen Sie Hilfe? - Bạn cần giúp đỡ không?
Học từ vựng và mẫu câu tiếng Đức khi tham gia giao thông không chỉ giúp bạn tự tin và an toàn hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội trải nghiệm và phát triển. Hãy dành thời gian học và thực hành thường xuyên để sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất. Chúc bạn học tập tốt và an toàn trên mọi nẻo đường!
Trung tâm du học nghề tại Đức uy tín nhất Hải Phòng
Hiện nay, nhu cầu du học nghề Đức tại Hải Phòng ngày càng tăng, khiến nhiều bạn trẻ băn khoăn trong việc chọn trung tâm tư vấn uy tín. Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học AMANDA là một lựa chọn đáng tin cậy với sự tận tâm và chuyên nghiệp. AMANDA đơn giản hóa thủ tục và quy trình du học, đặc biệt chào đón các bạn sinh viên lớn tuổi nghiêm túc học tập tại Đức.
THAM KHẢO THÊM
>> KHÓA HỌC TIẾNG ĐỨC TẠI HẢI PHÒNG
Chi tiết liên hệ:
- Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học AMANDA
- Hotline: 0392 609 699 (zalo)
- Địa chỉ: 46 Nguyễn Tất Tố, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng (46/80 Quán Nam)
- Email: ngoainguamandahp@gmail.com