06/06/2024 14:00 | 430 lượt xem
TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ĐỨC ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN TẠI QUÁN CÀ PHÊ
Dưới đây là danh sách từ vựng và mẫu câu tiếng Đức liên quan đến chủ đề đồ uống và sử dụng trong quán cà phê, bao gồm danh từ chỉ đồ vật, tính từ, động từ, danh từ chỉ người trong quán cà phê, và các mẫu câu thường sử dụng. Những từ vựng và mẫu câu này giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong quán cà phê tại Đức, từ việc gọi món, yêu cầu phục vụ đến thanh toán. Dưới đây là chi tiết từng phần để bạn có thể tham khảo và học tập một cách hiệu quả nhất, đảm bảo bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi ở trong bất kỳ quán cà phê nào tại Đức.
I. Danh từ chỉ Đồ vật trong Quán cà phê
- die Tasse - cái tách
- das Glas - cái ly
- der Becher - cốc
- die Kanne - bình
- die Serviette - khăn ăn
- der Löffel - cái thìa
- die Gabel - cái nĩa
- das Messer - con dao
- der Tisch - cái bàn
- der Stuhl - cái ghế
- die Theke - quầy bar
- der Zucker - đường
- die Milch - sữa
II. Tính từ về Thức uống
- heiß - nóng
- kalt - lạnh
- süß - ngọt
- bitter - đắng
- stark - mạnh
- schwach - yếu
- frisch - tươi
- sauer - chua
- alkoholisch - có cồn.
- alkoholfrei - không cồn.
III. Động từ hay được dùng trong Quán cà phê
- bestellen - gọi món
- trinken - uống
- bringen - mang đến
- servieren - phục vụ
- bezahlen - thanh toán
- zubereiten - chuẩn bị
- genießen - thưởng thức
IV. Danh từ chỉ người trong Quán cà phê
- der Kellner - bồi bàn nam
- die Kellnerin - bồi bàn nữ
- der Barista - nhân viên pha chế
- der Kunde - khách hàng nam
- die Kundin - khách hàng nữ
V. Mẫu câu đặc biệt lưu ý khi trong Quán cà phê
Gọi món và yêu cầu
- Ich möchte einen Kaffee, bitte. - Tôi muốn một ly cà phê, làm ơn.
- Könnte ich die Speisekarte sehen? - Tôi có thể xem thực đơn không?
- Was empfehlen Sie? - Bạn gợi ý món gì?
- Ich hätte gerne ein Glas Wasser. - Tôi muốn một ly nước.
- Kann ich mit Karte bezahlen? - Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
Thể hiện sự hài lòng và phản hồi
- Der Kaffee ist sehr lecker. - Cà phê rất ngon.
- Das Getränk ist zu süß für mich. - Đồ uống quá ngọt đối với tôi.
- Könnten Sie mir bitte etwas mehr Milch bringen? - Bạn có thể mang thêm cho tôi chút sữa không?
Hỏi thông tin và thanh toán
- Wie viel kostet das? - Cái này bao nhiêu tiền?
- Könnte ich die Rechnung bitte haben? - Tôi có thể lấy hóa đơn được không?
- Ist der Tisch frei? - Bàn này còn trống không?
Ví dụ hội thoại
Kunde: Guten Tag! Ich möchte einen Cappuccino und ein Stück Kuchen bestellen.
Khách hàng: Chào bạn! Tôi muốn gọi một ly cappuccino và một miếng bánh.
Kellner: Natürlich! Möchten Sie sonst noch etwas?
Bồi bàn: Tất nhiên rồi! Bạn có muốn gọi thêm gì không?
Kunde: Nein, das wäre alles. Danke.
Khách hàng: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn.
Kellner: Das macht insgesamt 7 Euro. Möchten Sie bar oder mit Karte bezahlen?
Bồi bàn: Tổng cộng là 7 Euro. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
Kunde: Mit Karte, bitte.
Khách hàng: Bằng thẻ, làm ơn.
Với những nội dung mà Daotaovieclam.edu.vn chia sẻ bên trên, hy vọng rằng danh sách từ vựng và mẫu câu tiếng Đức này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong quán cà phê tại Đức
Chi tiết liên hệ:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC AMANDA
Chuyên đào tạo Tiếng Trung - Đức - Hàn - Nhật - Tin học văn phòng
* Du Học Đức - Du Học Nghề CHLB Đức
* Du học Hàn Quốc
* Phòng Tuyển Sinh
Tel: 0392.609.699 (zalo)
Địa chỉ: Số 46 Nguyễn Tất Tố, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng ( Số 46/ 80 Quán Nam )