04/06/2024 11:13 | 692 lượt xem
TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ĐỨC ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN TẠI TRƯỜNG HỌC
Chủ đề từ vựng và mẫu câu tiếng Đức sử dụng trong trường học rất quan trọng để học sinh có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường học đường. Bằng cách học từ vựng liên quan đến các đồ vật, phòng học, chức vụ trong trường và các hoạt động học tập hàng ngày, học sinh sẽ phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Các mẫu câu thông dụng giúp học sinh hỏi và trả lời câu hỏi, tham gia vào các cuộc thảo luận và hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ. Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Đức không chỉ hỗ trợ việc học tập mà còn mở ra nhiều cơ hội du học và làm việc trong tương lai.
I. Danh từ chỉ đồ dùng học tập
1. das Buch - cuốn sách
2. der Stift - cây bút
3. das Heft - quyển vở
4. der Rucksack - ba lô
5. das Lineal - cái thước kẻ
6. der Radiergummi - cục tẩy
7. der Tisch - cái bàn
8. der Stuhl - cái ghế
9. das Papier - tờ giấy
10. der Laptop - máy tính xách tay
11. die Tafel - cái bảng
12. der Bleistift - bút chì
13. der Kugelschreiber - bút bi
14. der Marker - bút đánh dấu
15. das Wörterbuch - từ điển
II. Từ vựng chỉ các phòng học
1. das Klassenzimmer - phòng học
2. die Bibliothek - thư viện
3. das Lehrerzimmer - phòng giáo viên
4. die Turnhalle - nhà thi đấu
5. das Labor - phòng thí nghiệm
6. der Computerraum - phòng máy tính
7. das Sekretariat - văn phòng hành chính
8. die Mensa - căng tin
9. der Musik Braum - phòng âm nhạc
10. der Kunstraub - phòng nghệ thuật
III. Từ vựng chỉ các chức vụ trong trường học
1. der Lehrer / die Lehrerin - giáo viên (nam / nữ)
2. der Direktor / die Direktor - hiệu trưởng (nam / nữ)
3. der Schüler / die Schülerin - học sinh (nam / nữ)
4. der Hausmeister - người quản lý tòa nhà
5. der Sekretär / die Sekretärin - thư ký (nam / nữ)
6. der Bibliothekar / die Bibliothekarin - thủ thư (nam / nữ)
7. der Schul Psychologe / die Schule Psychologin - nhà tâm lý học trường học (nam / nữ)
8. der Trainer / die Trainer - huấn luyện viên (nam / nữ)
IV. Động từ trong lớp học
1. lernen - học
2. lehren - dạy
3. lesen - đọc
4. schreiben - viết
5. rechnen - tính toán
6. zeichnen - vẽ
7. zuhören - lắng nghe
8. fragen - hỏi
9. antworten - trả lời
10. erklären - giải thích
11. üben - luyện tập
12. spielen - chơi
13. singen - hát
14. experimentieren - thí nghiệm
15. suchen - tìm kiếm
V. Tính từ được sử dụng trong Trường học
1. neu - mới
2. alt - cũ
3. schwer - nặng
4. leicht - nhẹ
5. groß - lớn
6. klein - nhỏ
7. luat - ồn ào
8. leise - yên tĩnh
9. interessant - thú vị
10. langweilig - nhàm chán
VI. Mẫu câu tiếng Đức phổ biến được sử dụng tại Trường học
- Wo ist das Klassenzimmer? - Phòng học ở đâu?
- Ich habe mein Buch vergessen. - Tôi đã quên cuốn sách của mình.
- Kannst du mir einen Stift leihen? - Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút không?
- Der Lehrer erklärt die Aufgabe. - Giáo viên đang giải thích bài tập.
- Die Schüler lernen Mathematik. - Học sinh đang học toán.
- Wir gehen in die Bibliothek. - Chúng tôi đi đến thư viện.
- Hast du das Experiment verstanden? - Bạn đã hiểu thí nghiệm đó chưa?
- Die Mensa ist im Erdgeschoss. - Căng tin ở tầng trệt.
- Der Direktor spricht mit den Eltern. - Hiệu trưởng đang nói chuyện với phụ huynh.
- Sie zeichnet ein Bild. - Cô ấy đang vẽ một bức tranh.
- Wie viele Schüler sind in deiner Klasse? - Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?
- Wann beginnt der Unterricht? - Lớp học bắt đầu khi nào?
- Ich muss meine Hausaufgaben machen. - Tôi phải làm bài tập về nhà.
- Kannst du mir das Wort im Wörterbuch zeigen? - Bạn có thể chỉ cho tôi từ đó trong từ điển không?
- Der Lehrer hat die Prüfung korrigiert. - Giáo viên đã chấm bài kiểm tra.
- Wir haben heute eine Matheprüfung. - Hôm nay chúng tôi có một bài kiểm tra toán.
- Wo ist das Sekretariat? - Văn phòng hành chính ở đâu?
- Der Computerraum ist im zweiten Stock. - Phòng máy tính ở tầng hai.
- Darf ich auf die Toilette gehen? - Tôi có thể đi vệ sinh không?
- Die Schüler sitzen im Kreis und sprechen. - Học sinh ngồi thành vòng tròn và nói chuyện.
- Ich habe meine Schultasche verloren. - Tôi đã mất cặp sách của mình.
- Kannst du mir bei den Hausaufgaben helfen? - Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà không?
- Der Hausmeister repariert die Tafel. - Người quản lý tòa nhà đang sửa cái bảng.
- Wir haben eine Pause von zehn Minuten. - Chúng tôi có một giờ nghỉ giải lao mười phút.
- Die Bibliothek öffnet um acht Uhr. - Thư viện mở cửa lúc tám giờ.
- Ich möchte ein Buch ausleihen. - Tôi muốn mượn một cuốn sách.
- Die Turnhalle ist für den Sportunterricht. - Nhà thi đấu dành cho giờ thể dục.
- Welches Fach magst du am liebsten? - Bạn thích môn học nào nhất?
- Der Lehrer fragt die Schüler nach ihren Antworten. - Giáo viên hỏi học sinh về câu trả lời của họ.
- Wir machen ein Projekt über die Naturwissenschaften. - Chúng tôi đang làm một dự án về khoa học tự nhiên.
- Die Lehrerin erklärt die Grammatik Regeln. - Cô giáo đang giải thích các quy tắc ngữ pháp.
- Der Direktor begrüßt die neuen Schüler. - Hiệu trưởng chào đón các học sinh mới.
- Ich habe meine Aufgabe nicht verstanden. - Tôi không hiểu bài tập của mình.
- Wir singen ein Lied im Musikraum. - Chúng tôi hát một bài hát trong phòng âm nhạc.
- Die Schüler schreiben einen Aufsatz. - Học sinh viết một bài luận.
Hy vọng danh sách từ vựng và các mẫu câu này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Đức chủ đề trường học.
Chi tiết liên hệ:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC AMANDA
Chuyên đào tạo Tiếng Trung - Đức - Hàn - Nhật - Tin học văn phòng
* Du Học Đức - Du Học Nghề CHLB Đức
* Du học Hàn Quốc
* Phòng Tuyển Sinh
Tel: 0392.609.699 (zalo)
Địa chỉ: Số 46 Nguyễn Tất Tố, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng ( Số 46/ 80 Quán Nam )