23/06/2024 11:44 | 464 lượt xem
Từ vựng và Mẫu câu Tiếng Hàn Chủ đề Nghề nghiệp
Học Tiếng Hàn qua từ vựng và mẫu câu chủ đề nghề nghiệp giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các lĩnh vực công việc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng về nghề nghiệp, chức vụ cùng với các mẫu câu hữu ích.
I. Từ vựng nghề nghiệp Tiếng Hàn
Danh từ chỉ nghề nghiệp (직업 명사)
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh (dịch tiếng Việt) |
의사 | ui-sa | bác sĩ | 의사는 환자를 치료합니다. (Bác sĩ điều trị bệnh nhân.) |
교사 | gyo-sa | giáo viên | 교사는 학생들을 가르칩니다. (Giáo viên dạy học sinh.) |
간호사 | gan-ho-sa | y tá | 간호사는 환자를 돌봅니다. (Y tá chăm sóc bệnh nhân.) |
엔지니어 | en-ji-ni-eo | kỹ sư | 엔지니어는 기계를 설계합니다. (Kỹ sư thiết kế máy móc.) |
변호사 | byeon-ho-sa | luật sư | 변호사는 법률 자문을 제공합니다. (Luật sư tư vấn pháp lý.) |
회계사 | hoe-gye-sa | kế toán viên | 회계사는 재무 보고서를 작성합니다. (Kế toán viên lập báo cáo tài chính.) |
경찰관 | gyeong-chal-gwan | cảnh sát | 경찰관은 도시를 순찰합니다. (Cảnh sát tuần tra thành phố.) |
소방관 | so-bang-gwan | lính cứu hỏa | 소방관은 화재를 진압합니다. (Lính cứu hỏa dập tắt đám cháy.) |
미용사 | mi-yong-sa | thợ làm tóc | 미용사는 머리를 자릅니다. (Thợ làm tóc cắt tóc.) |
디자이너 | di-ja-i-neo | nhà thiết kế | 디자이너는 옷을 디자인합니다. (Nhà thiết kế thiết kế trang phục.) |
요리사 | yo-ri-sa | đầu bếp | 요리사는 맛있는 음식을 만듭니다. (Đầu bếp nấu món ăn ngon.) |
기자 | gi-ja | phóng viên | 기자는 뉴스를 취재합니다. (Phóng viên thu thập tin tức.) |
작가 | jak-ga | nhà văn | 작가는 책을 씁니다. (Nhà văn viết sách.) |
사진사 | sa-jin-sa | nhiếp ảnh gia | 사진사는 사진을 찍습니다. (Nhiếp ảnh gia chụp ảnh.) |
배우 | bae-u | diễn viên | 배우는 영화를 찍습니다. (Diễn viên đóng phim.) |
가수 | ga-su | ca sĩ | 가수는 노래를 부릅니다. (Ca sĩ hát.) |
댄서 | daen-seo | vũ công | 댄서는 춤을 춥니다. (Vũ công nhảy múa.) |
운전사 | un-jeon-sa | tài xế | 운전사는 버스를 운전합니다. (Tài xế lái xe buýt.) |
판매원 | pan-mae-won | nhân viên bán hàng | 판매원은 물건을 팝니다. (Nhân viên bán hàng bán hàng.) |
농부 | nong-bu | nông dân | 농부는 농작물을 재배합니다. (Nông dân trồng cây trồng.) |
어부 | eo-bu | ngư dân | 어부는 물고기를 잡습니다. (Ngư dân đánh bắt cá.) |
약사 | yak-sa | dược sĩ | 약사는 약을 조제합니다. (Dược sĩ bào chế thuốc.) |
비서 | bi-seo | thư ký | 비서는 일정을 관리합니다. (Thư ký quản lý lịch trình.) |
통역사 | tong-yeok-sa | phiên dịch viên | 통역사는 회의를 통역합니다. (Phiên dịch viên phiên dịch cuộc họp.) |
번역가 | beon-yeok-ga | biên dịch viên | 번역가는 문서를 번역합니다. (Biên dịch viên dịch tài liệu.) |
경영자 | gyeong-yeong-ja | nhà quản lý | 경영자는 회사를 운영합니다. (Nhà quản lý điều hành công ty.) |
경제학자 | gyeong-je-hak-ja | nhà kinh tế học | 경제학자는 경제를 연구합니다. (Nhà kinh tế học nghiên cứu kinh tế.) |
교수 | gyo-su | giáo sư | 교수는 대학에서 강의합니다. (Giáo sư giảng dạy tại đại học.) |
고고학자 | go-go-hak-ja | nhà khảo cổ học | 고고학자는 유적지를 발굴합니다. (Nhà khảo cổ học khai quật di tích.) |
화가 | hwa-ga | họa sĩ | 화가는 그림을 그립니다. (Họa sĩ vẽ tranh.) |
음악가 | eum-ak-ga | nhạc sĩ | 음악가는 음악을 작곡합니다. (Nhạc sĩ sáng tác nhạc.) |
조각가 | jo-gak-ga | nhà điêu khắc | 조각가는 조각을 만듭니다. (Nhà điêu khắc tạo tác phẩm điêu khắc.) |
조종사 | jo-jong-sa | phi công | 조종사는 비행기를 조종합니다. (Phi công lái máy bay.) |
탐정 | tam-jeong | thám tử | 탐정은 사건을 조사합니다. (Thám tử điều tra vụ án.) |
정치가 | jeong-chi-ga | chính trị gia | 정치가는 정책을 만듭니다. (Chính trị gia xây dựng chính sách.) |
외교관 | oe-gyo-gwan | nhà ngoại giao | 외교관은 국제 회의를 참석합니다. (Nhà ngoại giao tham dự hội nghị quốc tế.) |
환경운동가 | hwan-gyeong-un-dong-ga | nhà hoạt động môi trường | 환경운동가는 환경을 보호합니다. (Nhà hoạt động môi trường bảo vệ môi trường.) |
사회복지사 | sa-hwi-bok-ji-sa | nhân viên xã hội | 사회복지사는 사회적 서비스를 제공합니다. (Nhân viên xã hội cung cấp dịch vụ xã hội.) |
IT 전문가 | IT jeon-mun-ga | chuyên gia IT | IT 전문가는 네트워크를 관리합니다. (Chuyên gia IT quản lý mạng.) |
은행원 | eun-haeng-won | nhân viên ngân hàng | 은행원은 고객의 계좌를 관리합니다. Tin liên quan Tin mới Khai giảng các khóa Tin học và Ngoại ngữ tháng 2 - 2025 Tuyển Dụng: Giáo Viên Dạy Tiếng Đức Tại Hải Phòng Bỏ túi 50+ từ vựng và mẫu câu Tiếng Hàn chủ đề Ngày Tết So sánh các cấp độ TOPIK tiếng Hàn từ A1 đến C2: Lựa chọn cấp độ phù hợp nhất cho bạn Những từ ngữ tiếng Đức dễ gây nhầm lẫn mà bạn cần biết Download Giáo Trình Chuẩn HSK Tiếng Trung Full Công cụ đắc lực mà dân văn phòng phải biết để làm việc hiệu quả |