01/07/2024 11:36 | 1157 lượt xem
Từ Vựng và Mẫu Câu Tiếng Đức Chủ Đề Mua Sắm
Bài viết cung cấp từ vựng và mẫu câu tiếng Đức chủ đề mua sắm, bao gồm địa điểm, tên cửa hàng, mặt hàng và tính từ phổ biến. Mỗi từ vựng kèm theo phiên âm và ví dụ cụ thể giúp bạn học tiếng Đức hiệu quả hơn.
I. Từ Vựng Chỉ Các Địa Điểm Trong Trung Tâm Thương Mại
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Einkaufszentrum | /ˈaɪnkaʊfsˌtsɛntʁʊm/ | Trung tâm thương mại | Das Einkaufszentrum ist sehr groß. (Trung tâm thương mại rất lớn.) |
Supermarkt | /ˈzuːpɐmaʁkt/ | Siêu thị | Ich kaufe im Supermarkt ein. (Tôi mua sắm trong siêu thị.) |
Boutique | /buˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang nhỏ | Diese Boutique hat schöne Kleider. (Cửa hàng thời trang này có những chiếc váy đẹp.) |
Apotheke | /apoˈteːkə/ | Hiệu thuốc | Ich brauche Medizin aus der Apotheke. (Tôi cần mua thuốc ở hiệu thuốc.) |
Bäckerei | /ˈbɛkəʁaɪ/ | Tiệm bánh | Die Bäckerei hat frisches Brot. (Tiệm bánh có bánh mì tươi.) |
Café | /kaˈfeː/ | Quán cà phê | Wir treffen uns im Café. (Chúng ta gặp nhau ở quán cà phê.) |
Buchhandlung | /ˈbuːxˌhandlʊŋ/ | Nhà sách | Ich kaufe ein Buch in der Buchhandlung. (Tôi mua một quyển sách ở nhà sách.) |
Kaufhaus | /ˈkaʊfˌhaʊs/ | Cửa hàng bách hóa | Das Kaufhaus bietet alles an. (Cửa hàng bách hóa cung cấp mọi thứ.) |
Schuhladen | /ˈʃuːˌlaːdən/ | Cửa hàng giày dép | Ich suche Schuhe im Schuhladen. (Tôi tìm mua giày ở cửa hàng giày dép.) |
Juwelier | /juˈveːliˌeːʁ/ | Cửa hàng trang sức | Der Juwelier verkauft schöne Ringe. (Cửa hàng trang sức bán những chiếc nhẫn đẹp.) |
Spielzeugladen | /ˈʃpiːlˌt͡sɔʏklɑːdən/ | Cửa hàng đồ chơi | Die Kinder mögen den Spielzeugladen. (Trẻ em thích cửa hàng đồ chơi.) |
Kino | /ˈkiːno/ | Rạp chiếu phim | Das Kino zeigt einen neuen Film. (Rạp chiếu phim đang chiếu một bộ phim mới.) |
Fitnessstudio | /ˈfɪtnəsˌʃtuːdi̯o/ | Phòng tập gym | Ich gehe ins Fitnessstudio. (Tôi đi đến phòng tập gym.) |
Blumenladen | /ˈbluːmənˌlaːdən/ | Cửa hàng hoa | Der Blumenladen hat schöne Blumen. (Cửa hàng hoa có những bông hoa đẹp.) |
Reisebüro | /ˈʁaɪ̯zəˌbyːʁo/ | Văn phòng du lịch | Wir buchen eine Reise im Reisebüro. (Chúng tôi đặt một chuyến du lịch ở văn phòng du lịch.) |
Optiker | /ˈɔptɪkɐ/ | Cửa hàng kính mắt | Der Optiker hat neue Brillen. (Cửa hàng kính mắt có kính mới.) |
Drogerie | /dʁoˈɡəʁiː/ | Cửa hàng dược phẩm | Ich kaufe Shampoo in der Drogerie. (Tôi mua dầu gội ở cửa hàng dược phẩm.) |
Eisdiele | /ˈaɪ̯sdiːlə/ | Quán kem | Die Eisdiele verkauft leckeres Eis. (Quán kem bán kem ngon.) |
Fleischerei | /ˌflaɪ̯ʃəˈʁaɪ̯/ | Cửa hàng thịt | Ich kaufe Fleisch in der Fleischerei. (Tôi mua thịt ở cửa hàng thịt.) |
Elektroladen | /eˈlɛktʁoˌlaːdən/ | Cửa hàng điện tử | Der Elektroladen hat neue Geräte. (Cửa hàng điện tử có thiết bị mới.) |
II. Từ Vựng Chỉ Tên Các Cửa Hàng
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Lebensmittelgeschäft | /ˈleːbm̩sˌmɪtl̩ɡəˌʃɛft/ | Cửa hàng thực phẩm | Das Lebensmittelgeschäft ist in der Nähe. (Cửa hàng thực phẩm gần đây.) |
Metzgerei | /ˌmɛt͡sɡəˈʁaɪ/ | Cửa hàng thịt | Ich kaufe Wurst in der Metzgerei. (Tôi mua xúc xích ở cửa hàng thịt.) |
Bioladen | /ˈbiːoˌlaːdən/ | Cửa hàng thực phẩm hữu cơ | Der Bioladen hat frisches Obst. (Cửa hàng thực phẩm hữu cơ có trái cây tươi.) |
Getränkemarkt | /ɡəˈtʁɛŋkəˌmaʁkt/ | Cửa hàng đồ uống | Ich kaufe Wasser im Getränkemarkt. (Tôi mua nước ở cửa hàng đồ uống.) |
Discounter | /dɪsˈkaʊntɐ/ | Cửa hàng giảm giá | Der Discounter hat günstige Preise. (Cửa hàng giảm giá có giá rẻ.) |
Tankstelle | /ˈtaŋkˌʃtɛlə/ | Trạm xăng | Ich tanke an der Tankstelle. (Tôi đổ xăng ở trạm xăng.) |
Obstladen | /ˈoːpstˌlaːdən/ | Cửa hàng trái cây | Der Obstladen hat frische Äpfel. (Cửa hàng trái cây có táo tươi.) |
Gemüseladen | /ɡəˈmyːzəˌlaːdən/ | Cửa hàng rau củ | Ich kaufe Karotten im Gemüseladen. (Tôi mua cà rốt ở cửa hàng rau củ.) |
Drogeriemarkt | /dʁoˈɡəʁiˌmaʁkt/ | Siêu thị dược phẩm | Der Drogeriemarkt hat alles, was ich brauche. (Siêu thị dược phẩm có mọi thứ tôi cần.) |
Modegeschäft | /ˈmoːdəˌɡəʃɛft/ | Cửa hàng thời trang | Das Modegeschäft hat schöne Kleidung. (Cửa hàng thời trang có quần áo đẹp.) |
Schreibwarenladen | /ˈʃʁaɪ̯bvaːʁənˌlaːdən/ | Cửa hàng văn phòng phẩm | Ich brauche einen Stift aus dem Schreibwarenladen. (Tôi cần một cây bút từ cửa hàng văn phòng phẩm.) |
Baumarkt | /ˈbaʊ̯ˌmaʁkt/ | Cửa hàng đồ gia dụng | Ich kaufe Werkzeug im Baumarkt. (Tôi mua dụng cụ ở cửa hàng đồ gia dụng.) |
Secondhand-Laden | /ˈsɛkəntˌhɛntˌlaːdən/ | Cửa hàng đồ cũ | Der Secondhand-Laden hat günstige Kleidung. (Cửa hàng đồ cũ có quần áo giá rẻ.) |
Florist | /floˈʁɪst/ | Cửa hàng hoa | Der Florist verkauft schöne Blumen. (Cửa hàng hoa bán hoa đẹp.) |
Fotogeschäft | /ˈfoːtoɡəˌʃɛft/ | Cửa hàng ảnh | Ich brauche einen neuen Film aus dem Fotogeschäft. (Tôi cần mua phim mới từ cửa hàng ảnh.) |