26/06/2024 11:41 | 1247 lượt xem
Từ Vựng và Mẫu Câu Tiếng Đức Về Thời Tiết và Khí Hậu
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng và mẫu câu tiếng Đức liên quan đến thời tiết và khí hậu. Đây là một chủ đề quan trọng khi học tiếng Đức, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu nhé !
Từ Vựng Tiếng Đức Về Thời Tiết và Khí Hậu
I. Danh từ tiếng Đức chỉ thời tiết khí hậu
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh (kèm dịch tiếng Việt) |
das Wetter | [ˈvɛtɐ] | thời tiết | Das Wetter heute ist sehr schön. (Thời tiết hôm nay rất đẹp.) |
der Regen | [ˈʁeːɡn̩] | mưa | Der Regen hört endlich auf. (Mưa cuối cùng cũng ngừng.) |
der Schnee | [ʃneː] | tuyết | Im Winter gibt es viel Schnee. (Vào mùa đông có rất nhiều tuyết.) |
die Sonne | [ˈzɔnə] | mặt trời | Die Sonne scheint den ganzen Tag. (Mặt trời chiếu sáng cả ngày.) |
die Wolke | [ˈvɔlkə] | mây | Es gibt viele Wolken am Himmel. (Có nhiều mây trên bầu trời.) |
der Sturm | [ʃtʊrm] | bão | Ein starker Sturm nähert sich. (Một cơn bão mạnh đang đến gần.) |
der Wind | [vɪnt] | gió | Der Wind weht sehr stark. (Gió thổi rất mạnh.) |
die Temperatur | [tɛmpəʁaˈtuːɐ̯] | nhiệt độ | Die Temperatur steigt auf 30 Grad. (Nhiệt độ tăng lên đến 30 độ.) |
die Hitze | [ˈhɪtsə] | nắng nóng | Die Hitze ist kaum auszuhalten. (Nắng nóng gần như không chịu nổi.) |
die Kälte | [ˈkɛltə] | lạnh | Die Kälte im Winter ist sehr extrem. (Cái lạnh vào mùa đông rất khắc nghiệt.) |
der Nebel | [ˈneːbəl] | sương mù | Der Nebel ist sehr dicht heute Morgen. (Sương mù rất dày đặc vào sáng nay.) |
die Jahreszeit | [ˈjaːʁəsˌtsaɪ̯t] | mùa | Der Herbst ist meine Lieblingsjahreszeit. (Mùa thu là mùa yêu thích của tôi.) |
das Klima | [ˈkliːma] | khí hậu | Das Klima in dieser Region ist mild. (Khí hậu ở vùng này rất ôn hòa.) |
der Regenbogen | [ˈʁeːɡn̩ˌboːɡn̩] | cầu vồng | Ein schöner Regenbogen ist am Himmel. (Một cầu vồng đẹp xuất hiện trên bầu trời.) |
die Trockenheit | [ˈtʁɔkn̩haɪt] | khô hạn | Die Trockenheit dauert schon seit Wochen. (Khô hạn đã kéo dài nhiều tuần.) |
die Überschwemmung | [ˌyːbɐˈʃvɛmʊŋ] | lụt lội | Nach dem starken Regen gab es Überschwemmungen. (Sau cơn mưa lớn đã xảy ra lụt lội.) |
das Gewitter | [ɡəˈvɪtɐ] | bão tố | Ein Gewitter zieht auf. (Một cơn bão tố đang đến.) |
der Frost | [fʁɔst] | sương giá | Der Frost hat die Pflanzen beschädigt. (Sương giá đã làm hỏng cây cối.) |
das Unwetter | [ˈʊnˌvɛtɐ] | thời tiết xấu | Das Unwetter hat großen Schaden angerichtet. (Thời tiết xấu đã gây ra thiệt hại lớn.) |
die Brise | [ˈbʁiːzə] | gió nhẹ | Eine sanfte Brise weht vom Meer. (Một làn gió nhẹ thổi từ biển vào.) |
der Blitz | [blɪts] | tia chớp | Ein Blitz schlug in den Baum ein. (Một tia chớp đánh vào cây.) |
der Donner | [ˈdɔnɐ] | sấm | Der Donner war ohrenbetäubend. (Tiếng sấm rất đinh tai nhức óc.) |
das Tauwetter | [ˈtaʊ̯ˌvɛtɐ] | thời tiết tan băng | Das Tauwetter setzte im März ein. (Thời tiết tan băng bắt đầu vào tháng ba.) |
die Wettervorhersage | [ˈvɛtɐfoˌheːɐ̯zaːɡə] | dự báo thời tiết | Die Wettervorhersage ist für morgen sonnig. (Dự báo thời tiết cho ngày mai là có nắng.) |
die Regenzeit | [ˈʁeːɡn̩ˌtsaɪ̯t] | mùa mưa | Die Regenzeit dauert von Mai bis Oktober. (Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10.) |
der Hagel | [ˈhaːɡl̩] | mưa đá | Hagel kann großen Schaden anrichten. (Mưa đá có thể gây ra thiệt hại lớn.) |
der Schauer | [ˈʃaʊ̯ɐ] | mưa rào | Ein kurzer Schauer überraschte uns. (Một cơn mưa rào ngắn bất ngờ làm chúng tôi ngạc nhiên.) |
die Feuchtigkeit | [ˈfɔɪ̯çtɪçkaɪ̯t] | độ ẩm | Die Feuchtigkeit ist heute sehr hoch. (Độ ẩm hôm nay rất cao.) |
die Dürre | [ˈdʏʁə] | hạn hán | Die Dürre hat die Ernte zerstört. (Hạn hán đã phá hủy mùa màng.) |
der Hurrikan | [ˈhʊʁikaːn] | bão nhiệt đới | Der Hurrikan hat große Verwüstungen angerichtet. (Cơn bão nhiệt đới đã gây ra sự tàn phá lớn.) |
das Monsun | [mɔnˈzuːn] | gió mùa | Der Monsun bringt starken Regen. (Gió mùa mang theo mưa lớn.) |
die Lawine | [laˈviːnə] | tuyết lở | Eine Lawine ging die Berge hinunter. (Một trận tuyết lở tràn xuống núi.) |
das Hoch | [hoːχ] | áp cao | Ein Hoch bringt sonniges Wetter. (Một áp cao mang đến thời tiết nắng.) |
das Tief | [tiːf] | áp thấp | Ein Tief bringt Regen und Wind. (Một áp thấp mang đến mưa và gió.) |
die Bö | [bøː] | Chia sẻ Tin liên quan Tin mới Khai giảng các khóa Tin học và Ngoại ngữ tháng 2 - 2025 Tuyển Dụng: Giáo Viên Dạy Tiếng Đức Tại Hải Phòng Bỏ túi 50+ từ vựng và mẫu câu Tiếng Hàn chủ đề Ngày Tết So sánh các cấp độ TOPIK tiếng Hàn từ A1 đến C2: Lựa chọn cấp độ phù hợp nhất cho bạn Những từ ngữ tiếng Đức dễ gây nhầm lẫn mà bạn cần biết Download Giáo Trình Chuẩn HSK Tiếng Trung Full Công cụ đắc lực mà dân văn phòng phải biết để làm việc hiệu quả |