Từ Vựng và Mẫu Câu Tiếng Đức Về Thời Tiết và Khí Hậu
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng và mẫu câu tiếng Đức liên quan đến thời tiết và khí hậu. Đây là một chủ đề quan trọng khi học tiếng Đức, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu nhé !
Từ Vựng Tiếng Đức Về Thời Tiết và Khí Hậu
I. Danh từ tiếng Đức chỉ thời tiết khí hậu
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh (kèm dịch tiếng Việt) |
das Wetter | [ˈvɛtɐ] | thời tiết | Das Wetter heute ist sehr schön. (Thời tiết hôm nay rất đẹp.) |
der Regen | [ˈʁeːɡn̩] | mưa | Der Regen hört endlich auf. (Mưa cuối cùng cũng ngừng.) |
der Schnee | [ʃneː] | tuyết | Im Winter gibt es viel Schnee. (Vào mùa đông có rất nhiều tuyết.) |
die Sonne | [ˈzɔnə] | mặt trời | Die Sonne scheint den ganzen Tag. (Mặt trời chiếu sáng cả ngày.) |
die Wolke | [ˈvɔlkə] | mây | Es gibt viele Wolken am Himmel. (Có nhiều mây trên bầu trời.) |
der Sturm | [ʃtʊrm] | bão | Ein starker Sturm nähert sich. (Một cơn bão mạnh đang đến gần.) |
der Wind | [vɪnt] | gió | Der Wind weht sehr stark. (Gió thổi rất mạnh.) |
die Temperatur | [tɛmpəʁaˈtuːɐ̯] | nhiệt độ | Die Temperatur steigt auf 30 Grad. (Nhiệt độ tăng lên đến 30 độ.) |
die Hitze | [ˈhɪtsə] | nắng nóng | Die Hitze ist kaum auszuhalten. (Nắng nóng gần như không chịu nổi.) |
die Kälte | [ˈkɛltə] | lạnh | Die Kälte im Winter ist sehr extrem. (Cái lạnh vào mùa đông rất khắc nghiệt.) |
der Nebel | [ˈneːbəl] | sương mù | Der Nebel ist sehr dicht heute Morgen. (Sương mù rất dày đặc vào sáng nay.) |
die Jahreszeit | [ˈjaːʁəsˌtsaɪ̯t] | mùa | Der Herbst ist meine Lieblingsjahreszeit. (Mùa thu là mùa yêu thích của tôi.) |
das Klima | [ˈkliːma] | khí hậu | Das Klima in dieser Region ist mild. (Khí hậu ở vùng này rất ôn hòa.) |
der Regenbogen | [ˈʁeːɡn̩ˌboːɡn̩] | cầu vồng | Ein schöner Regenbogen ist am Himmel. (Một cầu vồng đẹp xuất hiện trên bầu trời.) |
die Trockenheit | [ˈtʁɔkn̩haɪt] | khô hạn | Die Trockenheit dauert schon seit Wochen. (Khô hạn đã kéo dài nhiều tuần.) |
die Überschwemmung | [ˌyːbɐˈʃvɛmʊŋ] | lụt lội | Nach dem starken Regen gab es Überschwemmungen. (Sau cơn mưa lớn đã xảy ra lụt lội.) |
das Gewitter | [ɡəˈvɪtɐ] | bão tố | Ein Gewitter zieht auf. (Một cơn bão tố đang đến.) |
der Frost | [fʁɔst] | sương giá | Der Frost hat die Pflanzen beschädigt. (Sương giá đã làm hỏng cây cối.) |
das Unwetter | [ˈʊnˌvɛtɐ] | thời tiết xấu | Das Unwetter hat großen Schaden angerichtet. (Thời tiết xấu đã gây ra thiệt hại lớn.) |
die Brise | [ˈbʁiːzə] | gió nhẹ | Eine sanfte Brise weht vom Meer. (Một làn gió nhẹ thổi từ biển vào.) |
der Blitz | [blɪts] | tia chớp | Ein Blitz schlug in den Baum ein. (Một tia chớp đánh vào cây.) |
der Donner | [ˈdɔnɐ] | sấm | Der Donner war ohrenbetäubend. (Tiếng sấm rất đinh tai nhức óc.) |
das Tauwetter | [ˈtaʊ̯ˌvɛtɐ] | thời tiết tan băng | Das Tauwetter setzte im März ein. (Thời tiết tan băng bắt đầu vào tháng ba.) |
die Wettervorhersage | [ˈvɛtɐfoˌheːɐ̯zaːɡə] | dự báo thời tiết | Die Wettervorhersage ist für morgen sonnig. (Dự báo thời tiết cho ngày mai là có nắng.) |
die Regenzeit | [ˈʁeːɡn̩ˌtsaɪ̯t] | mùa mưa | Die Regenzeit dauert von Mai bis Oktober. (Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10.) |
der Hagel | [ˈhaːɡl̩] | mưa đá | Hagel kann großen Schaden anrichten. (Mưa đá có thể gây ra thiệt hại lớn.) |
der Schauer | [ˈʃaʊ̯ɐ] | mưa rào | Ein kurzer Schauer überraschte uns. (Một cơn mưa rào ngắn bất ngờ làm chúng tôi ngạc nhiên.) |
die Feuchtigkeit | [ˈfɔɪ̯çtɪçkaɪ̯t] | độ ẩm | Die Feuchtigkeit ist heute sehr hoch. (Độ ẩm hôm nay rất cao.) |
die Dürre | [ˈdʏʁə] | hạn hán | Die Dürre hat die Ernte zerstört. (Hạn hán đã phá hủy mùa màng.) |
der Hurrikan | [ˈhʊʁikaːn] | bão nhiệt đới | Der Hurrikan hat große Verwüstungen angerichtet. (Cơn bão nhiệt đới đã gây ra sự tàn phá lớn.) |
das Monsun | [mɔnˈzuːn] | gió mùa | Der Monsun bringt starken Regen. (Gió mùa mang theo mưa lớn.) |
die Lawine | [laˈviːnə] | tuyết lở | Eine Lawine ging die Berge hinunter. (Một trận tuyết lở tràn xuống núi.) |
das Hoch | [hoːχ] | áp cao | Ein Hoch bringt sonniges Wetter. (Một áp cao mang đến thời tiết nắng.) |
das Tief | [tiːf] | áp thấp | Ein Tief bringt Regen und Wind. (Một áp thấp mang đến mưa và gió.) |
die Bö | [bøː] | gió giật | Eine starke Bö erschütterte das Haus. (Một cơn gió giật mạnh đã làm rung chuyển ngôi nhà.) |
der Regensturm | [ˈʁeːɡn̩ʃtʊrm] | bão mưa | Der Regensturm verursachte Überschwemmungen. (Cơn bão mưa đã gây ra lụt lội.) |
der Nieselregen | [ˈniːzl̩ˌʁeːɡn̩] | mưa phùn | Der Nieselregen dauert den ganzen Tag. (Mưa phùn kéo dài cả ngày.) |
der Wetterbericht | [ˈvɛtɐbəˌʁɪçt] | bản tin thời tiết | Der Wetterbericht sagt Regen voraus. (Bản tin thời tiết dự báo mưa.) |
die Windgeschwindigkeit | [ˈvɪntɡəˌʃvɪndɪçkaɪ̯t] | tốc độ gió | Die Windgeschwindigkeit beträgt 20 km/h. (Tốc độ gió là 20 km/h.) |
der Tau | [taʊ̯] | sương | Am Morgen ist der Tau auf dem Gras. (Vào buổi sáng, sương đọng trên cỏ.) |
die Kaltfront | [ˈkaltfʁɔnt] | khối khí lạnh | Die Kaltfront bringt kühle Temperaturen. (Khối khí lạnh mang đến nhiệt độ mát mẻ.) |
die Warmfront | [ˈvaʁmfʁɔnt] | khối khí nóng | Die Warmfront bringt milde Luft. (Khối khí nóng mang đến không khí ôn hòa.) |
die Schneeflocke | [ˈʃneːˌflɔkə] | bông tuyết | Die ersten Schneeflocken fallen. (Những bông tuyết đầu tiên rơi xuống.) |
die Kältewelle | [ˈkɛltəˌvɛlə] | làn sóng lạnh | Eine Kältewelle breitet sich aus. (Một làn sóng lạnh đang lan rộng.) |
der Orkan | [ɔʁˈkaːn] | bão lớn | Der Orkan verursachte große Schäden. (Cơn bão lớn gây ra nhiều thiệt hại.) |
II. Tính từ mô tả Thời tiết và Khí hậu
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ có ngữ cảnh (kèm dịch tiếng Việt) |
sonnig | [ˈzɔnɪç] | nắng | Es ist heute sehr sonnig. (Hôm nay rất nắng.) |
bewölkt | [bəˈvœlkt] | có mây | Der Himmel ist bewölkt. (Bầu trời có mây.) |
regnerisch | [ˈʁeːɡnəʁɪʃ] | mưa | Das Wetter ist regnerisch. (Thời tiết mưa.) |
windig | [ˈvɪndɪç] | gió | Es ist sehr windig heute. (Hôm nay rất gió.) |
neblig | [ˈneːblɪç] | sương mù | Der Morgen ist neblig. (Buổi sáng có sương mù.) |
heiß | [haɪ̯s] | nóng | Es ist heiß draußen. (Ngoài trời rất nóng.) |
kalt | [kalt] | lạnh | Es ist kalt im Winter. (Trời lạnh vào mùa đông.) |
mild | [mɪlt] | ôn hòa | Das Klima ist mild hier. (Khí hậu ở đây rất ôn hòa.) |
trocken | [ˈtʁɔkən] | khô | Die Luft ist trocken. (Không khí khô.) |
feucht | [fɔɪ̯çt] | ẩm | Es ist sehr feucht im Sommer. (Trời rất ẩm vào mùa hè.) |
stürmisch | [ˈʃtʏʁmɪʃ] | bão | Das Wetter ist stürmisch. (Thời tiết bão tố.) |
kühl | [kyːl] | mát | Der Abend ist kühl. (Buổi tối trời mát mẻ.) |
dunstig | [ˈdʊnstɪç] | mù sương | Der Morgen ist dunstig. (Buổi sáng mù sương.) |
frostig | [ˈfʁɔstɪç] | đông lạnh | Die Nacht war frostig. (Đêm qua trời đông lạnh.) |
stark | [ʃtaʁk] | mạnh | Der Wind ist stark. (Gió rất mạnh.) |
III. Mẫu Câu Tiếng Đức Về Thời Tiết và Khí Hậu
- Wie ist das Wetter heute? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- Es ist heute sonnig und warm. (Hôm nay trời nắng và ấm áp.)
- Morgen wird es regnen. (Ngày mai sẽ có mưa.)
- Der Winter in Deutschland ist sehr kalt. (Mùa đông ở Đức rất lạnh.)
- Es gibt einen Sturm heute Nacht. (Đêm nay sẽ có bão.)
- Der Frühling ist meine Lieblingsjahreszeit. (Mùa xuân là mùa tôi yêu thích nhất.)
- Im Sommer ist es oft sehr heiß. (Vào mùa hè trời thường rất nóng.)
- Hast du die Wettervorhersage für morgen gesehen? (Bạn đã xem dự báo thời tiết cho ngày mai chưa?)
- Es wird eine Kältewelle geben. (Sẽ có một làn sóng lạnh.)
- Der Himmel ist bewölkt. (Bầu trời có mây.)
- Es wird bald schneien. (Trời sắp có tuyết.)
- Die Temperatur ist auf 15 Grad gefallen. (Nhiệt độ đã giảm xuống còn 15 độ.)
- Ein Regenbogen erschien nach dem Regen. (Một cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.)
- Es ist sehr windig heute. (Hôm nay rất gió.)
- Der Nebel ist so dicht, dass man kaum sehen kann. (Sương mù dày đến nỗi khó có thể nhìn thấy.)
- Es gibt Hagel während des Sturms. (Có mưa đá trong cơn bão.)
- Die Luftfeuchtigkeit ist sehr hoch heute. (Độ ẩm hôm nay rất cao.)
- Das Gewitter letzte Nacht war sehr laut. (Cơn bão tối qua rất ồn ào.)
- Die Sonne scheint hell am Himmel. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.)
- Es gibt eine Überschwemmung nach dem starken Regen. (Có một trận lụt sau cơn mưa lớn.)
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Đức trong các tình huống liên quan đến thời tiết và khí hậu. Hãy tiếp tục thực hành luyện tập và sử dụng những từ vựng và mẫu câu này trong thực tế để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn.
THAM KHẢO THÊM
>> KHÓA HỌC TIẾNG ĐỨC TẠI HẢI PHÒNG
Chi tiết liên hệ:
- Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học AMANDA
- Hotline: 0392 609 699 (zalo)
- Địa chỉ: 46 Nguyễn Tất Tố, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng (46/80 Quán Nam)
- Email: ngoainguamandahp@gmail.com