17/10/2025 20:19 | 20 lượt xem
Checklist từ vựng tiếng Đức ngành điều dưỡng chinh phục kỳ thi B2/C1
Trong chương trình đào tạo điều dưỡng tại Đức, vốn từ vựng chuyên ngành đóng vai trò quyết định trong việc đạt chứng chỉ B2 hoặc C1. Bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Amanda sẽ tổng hợp checklist từ vựng tiếng Đức ngành điều dưỡng quan trọng nhất, giúp bạn học có hệ thống, ghi nhớ dễ dàng và tự tin bước vào kỳ thi.
1. Từ vựng tiếng Đức ngành điều dưỡng theo chủ đề thường gặp
Ngành điều dưỡng (Pflegefachkraft hoặc Krankenpflege) là một trong những lĩnh vực phổ biến nhất đối với người Việt khi du học hoặc làm việc tại Đức. Nắm vững từ vựng tiếng Đức chuyên ngành không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân, bác sĩ mà còn hỗ trợ thi chứng chỉ B2 hoặc C1.
1.1 Thuốc và điều trị - Medikamente und Behandlungen
Gồm các loại thuốc, hình thức điều trị và cách hướng dẫn sử dụng thuốc cho bệnh nhân:
Tiếng Đức | Phát âm gần đúng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu (✓) |
Das Medikament | [das mɛdikaˈmɛnt] | Thuốc | Nehmen Sie das Medikament. (Uống thuốc) |
Die Tablette | [diː tabˈlɛtə] | Viên nén | Schlucken Sie die Tablette. (Nuốt viên) |
Die Injektion | [diː ɪnjɛkˈtsi̯oːn] | Tiêm | Die Injektion tut nicht weh. (Tiêm không đau) |
Die Salbe | [diː zalbə] | Kem bôi | Tragen Sie die Salbe auf. (Bôi kem) |
Die Therapie | [diː teˈʁaːpi] | Liệu pháp | Die Therapie hilft. (Liệu pháp giúp ích) |
Die Operation | [diː ɔpɛʁaˈtsi̯oːn] | Phẫu thuật | Vor der Operation fasten. (Nhịn ăn trước mổ) |
Die Rehabilitation | [diː ʁehaˌbɪlɪtaˈtsi̯oːn] | Phục hồi chức năng | Die Rehabilitation dauert Wochen. (Phục hồi kéo dài tuần) |
Thuốc và điều trị - Medikamente und Behandlungen
1.2 Dụng cụ y tế - Medizinische Geräte und Instrumente
Danh sách các thiết bị và dụng cụ thường gặp trong bệnh viện hoặc cơ sở chăm sóc sức khỏe:
Tiếng Đức | Phát âm gần đúng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu (✓) |
Das Fieberthermometer | [das fiːbɐtɛʁmoːmɛtɐ] | Nhiệt kế | Messen Sie das Fieber. (Đo sốt) |
Das Blutdruckmessgerät | [das bluːtdʁʊkmɛsɡəʁɛːt] | Máy đo huyết áp | Messen Sie den Blutdruck. (Đo huyết áp) |
Die Infusion | [diː ɪnfuˈzi̯oːn] | Truyền dịch | Hängen Sie die Infusion. (Treo dịch truyền) |
Der Katheter | [deːɐ̯ kaˈteːtɐ] | Ống thông | Reinigen Sie den Katheter. (Làm sạch ống thông) |
Der Rollstuhl | [deːɐ̯ ʁɔlʃtuːl] | Xe lăn | Setzen Sie sich in den Rollstuhl. (Ngồi xe lăn) |
Dụng cụ y tế - Medizinische Geräte und Instrumente
1.3 Bệnh lý và triệu chứng - Krankheiten und Symptome
Những bệnh phổ biến, triệu chứng thường gặp và cách diễn đạt tình trạng sức khỏe bằng tiếng Đức:
Tiếng Đức | Phát âm gần đúng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu (✓) |
Der Schmerz | [deːɐ̯ ʃmɛʁts] | Đau | Wo haben Sie Schmerzen? (Đau ở đâu?) |
Das Fieber | [das fiːbɐ] | Sốt | Das Fieber ist hoch. (Sốt cao) |
Der Husten | [deːɐ̯ hʊsn̩] | Ho | Der Husten ist trocken. (Ho khan) |
Die Grippe | [diː ɡʁɪpə] | Cúm | Sie haben Grippe. (Bạn bị cúm) |
Die Allergie | [diː alɛʁˈɡiː] | Dị ứng | Die Allergie gegen Milch. (Dị ứng sữa) |
Der Bluthochdruck | [deːɐ̯ bluːtˈhɔxdʁɔɪ̯k] | Cao huyết áp | Der Bluthochdruck ist gefährlich. (Huyết áp cao nguy hiểm) |
Bệnh lý và triệu chứng - Krankheiten und Symptome
2. Mẹo học và ghi nhớ từ vựng tiếng Đức ngành điều dưỡng hiệu quả
Việc ghi nhớ hàng trăm từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng sẽ không còn khó nếu bạn biết áp dụng một vài mẹo nhỏ thông minh dưới đây.
- Tham khảo tài liệu tham khảo hữu ích: Bạn có thể tải miễn phí bộ sách hướng dẫn “Goethe Nursing Guide” song ngữ Đức - Việt từ Goethe-Institut. Bộ tài liệu này được biên soạn chuyên biệt cho học viên điều dưỡng, giúp bạn vừa học ngôn ngữ vừa làm quen với thuật ngữ y khoa chuẩn.
- Nghe podcast y tế Đức: Tìm các podcast như Deutsch lernen mit Pflege, Pflegecast hoặc Deutsch für die Pflege. Đây là nguồn nghe thực tế, giúp bạn quen với tốc độ nói và thuật ngữ chuyên môn trong môi trường bệnh viện.
- Thực hành nói theo tình huống: Chọn chủ đề cụ thể (ví dụ: đo nhiệt độ, hỏi bệnh, phát thuốc…) và tự đóng vai điều dưỡng – bệnh nhân. Bạn có thể ghi âm lại để nghe và chỉnh lỗi phát âm.
- Tham gia nhóm học hoặc câu lạc bộ tiếng Đức: Tại trung tâm Amanda, học viên thường được luyện giao tiếp theo nhóm nhỏ, mô phỏng các tình huống làm việc thực tế giúp tăng tự tin và phản xạ nhanh.’
Học tiếng Đức không chỉ là ghi nhớ từ vựng hay ngữ pháp mà là làm sao để nói được, hiểu được và tự tin giao tiếp trong đời sống thật. Một chương trình học được thiết kế bài bản sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức, luyện phản xạ nhanh và áp dụng từ vựng vào tình huống thực tế, từ đó tự tin hơn khi giao tiếp và thi chứng chỉ B2/C1 ngành điều dưỡng. |
Cách học từ vựng tiếng Đức
>>> Xem thêm: Học tiếng Đức tại Hải Phòng
3. Nâng cao trình độ tiếng Đức nhanh chóng tại Trung tâm Ngoại ngữ Amanda
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi vừa giúp bạn nắm chắc kiến thức, vừa rèn phản xạ tự nhiên, thì Trung tâm Ngoại ngữ Amanda chính là lựa chọn đáng cân nhắc:
- Học viên được mô phỏng các tình huống như phỏng vấn nghề, trao đổi với bệnh nhân hoặc viết báo cáo điều dưỡng đúng chuẩn môi trường làm việc tại Đức.
- Thay vì chỉ ghi nhớ ngữ pháp, người học được khuyến khích thực hành nói, đóng vai và phản xạ nhanh theo từng chủ đề.
- Các buổi học kết hợp giữa nghe - nói - đọc - viết theo bối cảnh nghề nghiệp, giúp học viên phát triển đồng đều và tự tin khi thi chứng chỉ B1, B2, C1.
Bên cạnh các khóa học trực tiếp, Amanda còn cung cấp tài nguyên học tập miễn phí trên YouTube. Tại đây, bạn có thể luyện nghe - luyện nói - mở rộng vốn từ vựng thông qua các video sinh động, gần gũi với thực tế công việc điều dưỡng.
Học tiếng Đức cùng người bản xứ tại Trung tâm Ngoại ngữ Amanda
Lời kết
Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm được bộ từ vựng tiếng Đức ngành điều dưỡng cơ bản nhất. Để nâng cao trình độ tiếng Đức và tự tin vượt qua kỳ thi B2/C1, bạn có thể tham khảo các khóa học tại Trung tâm Ngoại ngữ Amanda - đơn vị đào tạo uy tín với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và giáo trình chuẩn quốc tế