15/10/2025 20:28 | 19 lượt xem
20+ Từ lóng tiếng Trung mà Gen Z Trung Quốc thường hay dùng
Từ lóng tiếng Trung chính là cách người trẻ (Gen Z) tại Trung Quốc giao tiếp. Đây là một hiện tượng ngôn ngữ bùng nổ mạnh mẽ trên mạng xã hội, tạo ra rào cản không nhỏ cho người ngoài. Bạn đang học tiếng Trung, mê xem phim Hoa Ngữ hay thường xuyên theo dõi idol C-biz? Việc giải mã những từ lóng này không còn là lựa chọn, mà là chìa khóa để bạn thực sự hiểu ngôn ngữ và văn hóa mà họ đang sử dụng.
1. Top 20+ từ lóng tiếng Trung hot nhất 2025 (kèm nghĩa, phiên âm, ví dụ)
Từ lóng tiếng Trung (thường được gọi là 俚语 / lǐ yǔ hoặc chính xác hơn là 网络用语 / wǎng luò yòng yǔ - ngôn ngữ mạng) là những cụm từ hoặc từ ngữ mới được sáng tạo, lan truyền và sử dụng chủ yếu trong cộng đồng mạng. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ lóng được Gen Z Trung Quốc sử dụng phổ biến nhất trong năm 2025.
Học từ lóng của giới trẻ xứ Trung
1 | YYDS (永远的神) | Yǒng yuǎn de shén | Mãi đỉnh; Thần tượng vĩnh cửu; Siêu đỉnh (GOAT) | 周杰伦真是 YYDS!(Zhōu Jiélún zhēnshi YYDS! - Châu Kiệt Luân đúng là mãi đỉnh!) |
2 | 绝绝子 | Jué jué zǐ | Quá tuyệt vời; Cực phẩm; Đỉnh của chóp. | 这部电影太 绝绝子 了!(Zhè bù diànyǐng tài jué jué zǐ le! - Bộ phim này quá đỉnh!) |
3 | emo 了 (情绪化) | Emo le (Qíngxù huà) | Buồn bã; Tinh thần đi xuống; Tự kỷ. | 今天被老板骂了,有点 emo 了。(Jīntiān bèi lǎobǎn màle, yǒudiǎn emo le. - Hôm nay bị sếp mắng, hơi buồn rồi.) |
4 | 蚌埠住了 | Bàng bù zhù le | Hết hồn; Không nhịn được cười/khóc | 这个笑话太好笑了,我 蚌埠住了!(Zhège xiàohua tài hǎoxiàole, wǒ bàng bù zhù le! - Cái chuyện cười này buồn cười quá, tôi không nhịn được!) |
5 | 集美 | Jí měi | Chị em (Cách gọi thân mật) | 各位 集美 们,今天我们去逛街吧!(Gèwèi jí měi men, jīntiān wǒmen qù guàngjiē ba! - Hội chị em ơi, hôm nay chúng ta đi mua sắm nhé!) |
6 | 内娱塌房 | Nèi yú tā fáng | Giới giải trí sụp đổ (scandal lớn của Idol) | 听说那个偶像又出事了,这是 内娱塌房 啊。(Tīng shuō nàgè ǒuxiàng yòu chūshìle, zhè shì nèi yú tā fáng a. - Nghe nói thần tượng đó lại gặp chuyện, đây là scandal lớn rồi.) |
7 | awsl (啊我死了) | Ā wǒ sǐ le | Ôi chết tôi rồi (Dùng khi thấy điều gì đó quá dễ thương/quá đỉnh) | 小猫咪太可爱了,awsl!(Xiǎo māomī tài kě'ài le, awsl! - Mèo con dễ thương quá, awsl!) |
8 | bdjw (不懂就问) | Bù dǒng jiù wèn | Không hiểu thì hỏi | bdjw,这个词 lóng nghĩa là gì?(bdjw, zhège cí lóng yìsi shì shénme? - Không hiểu thì hỏi, từ lóng này nghĩa là gì?) |
9 | dbq (对不起) | Duì bù qǐ | Xin lỗi | dbq,我迟到了!(dbq, wǒ chídàole! - Xin lỗi, tôi đến muộn rồi!) |
10 | 9494 (就是就是) | Jiù shì jiù shì | Đúng vậy, đúng vậy | 9494,我完全同意你的看法。(9494, wǒ wánquán tóngyì nǐ de kànfǎ. - Đúng vậy, tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn.) |
11 | 520 (我爱你) | Wǔ èr líng | Anh yêu em/Em yêu anh (Phát âm gần giống) | 今天是 5 月 20 号,要说 520 哦。(Jīntiān shì wǔ yuè èrshí hào, yào shuō wǔ èr líng ó. - Hôm nay là 20/5, phải nói 520 nhé.) |
12 | 打 call | Dǎ call | Cổ vũ; Ủng hộ (Từ tiếng Anh) | 我们要为我们的偶像 打 call!(Wǒmen yào wèi wǒmen de ǒuxiàng dǎ call! - Chúng ta phải cổ vũ cho thần tượng của mình!) |
13 | 翻车 | Fān chē | Lật xe, quay xe | 他这次直播 翻车 了,人设崩塌。(Tā zhè cì zhíbō fān chē le, rén shè bēngtā. - Lần livestream này của anh ta bị "lật xe" rồi, hình tượng sụp đổ.) |
14 | 上头 | Shàng tóu | Phấn khích tột độ; Nghiện; "Lên đầu" | 这首歌太好听了,听得我 上头。(Zhè shǒu gē tài hǎotīngle, tīng de wǒ shàng tóu. - Bài hát này hay quá, nghe khiến tôi phấn khích.) |
15 | 辣眼睛 | Là yǎn jīng | Cay mắt (Chỉ thứ gì đó quá kinh khủng, xấu xí hoặc khó coi) | 那个造型太 辣眼睛 了。(Nàgè zàoxíng tài là yǎn jīng le. - Cái tạo hình đó quá "cay mắt".) |
16 | 绝了 | Jué le | Tuyệt vời (Ngắn gọn hơn 绝绝子) | 今天的表演简直 绝了!(Jīntiān de biǎoyǎn jiǎnzhí jué le! - Màn trình diễn hôm nay quá tuyệt vời!) |
17 | 高能 | Gāo néng | Năng lượng cao (Chỉ những đoạn kịch tính, bất ngờ, đỉnh cao trong phim/video) | 请注意,前方 高能!(Qǐng zhùyì, qiánfāng gāo néng! - Xin chú ý, phía trước là đoạn kịch tính!) |
18 | 沙雕 | Shā diāo | Điêu khắc cát (Chỉ sự hài hước, ngớ ngẩn, "tấu hài") | 你的朋友怎么这么 沙雕!(Nǐ de péngyǒu zěnme zhème shā diāo! - Sao bạn của bạn lại "tấu hài" thế!) |
19 | YY (意淫) | Yì yín | Tưởng tượng/Ảo tưởng (Thường mang nghĩa tiêu cực) | 你别再 YY 了,快醒醒吧。(Nǐ bié zài YY le, kuài xǐng xǐng ba. - Bạn đừng ảo tưởng nữa, mau tỉnh lại đi.) |
20 | 硬核 | Yìng hé | Cốt lõi cứng (Chỉ sự chuyên sâu, mạnh mẽ, khó khăn) | 这是一部非常 硬核 的纪录片。(Zhè shì yī bù fēicháng yìng hé de jìlùpiàn. - Đây là một bộ phim tài liệu rất chuyên sâu.) |
21 | 种草 | Zhòng cǎo | Gieo cỏ (Gợi ý/quảng bá sản phẩm khiến người khác muốn mua) | 看了这个博主的推荐,我被 种草 了。(Kànle zhège bózhǔ de tuījiàn, wǒ bèi zhòng cǎo le. - Xem đề xuất của blogger này, tôi bị "gieo cỏ" (muốn mua) rồi.) |
2. Cách sử dụng và học tiếng lóng Trung Quốc hiệu quả
Để giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên, hài hước và thực sự hòa nhập với giới trẻ bản địa, bạn không chỉ cần biết nghĩa của từ lóng mà còn phải nắm được "luật chơi" về cách dùng và ngữ cảnh phù hợp.
2.1 Khi nào nên và không nên dùng từ mạng Trung Quốc?
Nên dùng từ lóng trong các tình huống giao tiếp thân mật, không chính thức và trên mạng xã hội. Tuyệt đối không nên lạm dụng từ lóng trong các môi trường yêu cầu sự trang trọng và tính chính thống (văn bản học thuật, giao tiếp công việc...). Trong những ngữ cảnh này, từ lóng sẽ bị coi là thiếu chuyên nghiệp, không nghiêm túc và có thể gây hiểu lầm.
2.2 Mẹo nhớ nhanh và học từ lóng hiệu quả
Cách tốt nhất để học Từ lóng tiếng Trung thông dụng đó là tiếp xúc trực tiếp với nguồn nội dung nơi chúng sinh ra:
- Học qua Douyin và Xem Show Giải trí: Xem các video ngắn, các chương trình tạp kỹ (variety show) nổi tiếng của Trung Quốc. Người làm nội dung và người chơi thường xuyên sử dụng ngôn ngữ mạng.
- Nghe nhạc và Podcasts: Chú ý lời bài hát Pop/Rap/Hip-hop Trung Quốc hiện đại; lời bài hát thường cài cắm các từ lóng trend.
- Theo dõi bình luận (Comments) trên Weibo: Đọc và phân tích bình luận của người dùng trên các bài đăng hot. Đó là kho tàng sống về từ lóng.
Mẹo học từ lóng hiệu quả
3. Bí quyết nâng cấp Tiếng Trung - Khóa học cơ bản chất lượng từ AMANDA
Mặc dù việc tự học từ lóng tiếng Trung qua Douyin rất thú vị nhưng để sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt, chuẩn ngữ pháp, bạn cần một nền tảng vững chắc. AMANDA tự hào là một thương hiệu dạy Tiếng Trung có TOP uy tín nhất tại Việt Nam, với kênh YouTube "Trung tâm ngoại ngữ Amanda Hải Phòng" sở hữu trên 500.000 lượt Subs.
Khóa học Tiếng Trung Sơ cấp tại AMANDA được thiết kế chuyên biệt cho người mới bắt đầu, từ học sinh cấp 2, cấp 3, sinh viên đến người đi làm có đam mê với ngôn ngữ. Đây sẽ là những bài học đầu tiên, giúp bạn củng cố kiến thức căn bản và nền tảng vững chắc.
Tại AMANDA, đội ngũ giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức căn bản mà còn liên tục cập nhật, phân tích, giải nghĩa và hướng dẫn ứng dụng các từ lóng, thuật ngữ mạng mới nhất. Điều này đảm bảo học viên luôn nắm bắt được ngôn ngữ đang được sử dụng thực tế, giúp bạn tự tin "bắt trend" và giao tiếp không rào cản |
>>> Xem thêm: Khoá học Tiếng Trung Tại Hải Phòng
Lời kết
Tóm lại, thế giới ngôn ngữ của Gen Z Trung Quốc là một bức tranh sống động, liên tục thay đổi và đầy tính sáng tạo. Hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp cơ bản sẽ giúp bạn giải mã ý nghĩa và cấu tạo của bất kỳ Từ lóng tiếng Trung mới nào xuất hiện.
Nếu bạn ở Hải Phòng, quan tâm đến ngôn ngữ Tiếng Trung, hãy đến ngay Trung tâm Ngoại ngữ Tin học Amanda tại Trụ sở chính tại Số 46 Nguyễn Tất Tố, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng để được tư vấn khóa học nhé!