01/04/2022 11:19 | 1525 lượt xem
Thủ Đô các nước trên Thế Giới dịch sang Tiếng Trung
Bạn đã bao giờ thắc mắc Tên Các Quốc Gia Trên Thế Giới được dịch sang tiếng Trung như thế nào chưa ? - Hôm nay Trung Tâm Ngoại Ngữ AMANDA Hải Phòng xin giới thiệu tới các bạn một số từ vựng tiếng Trung về tên các Quốc gia trên thế giới
Chúc các bạn có thêm được nhiều kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Trung qua bài viết này nhé!
Tên Nước | Dịch sang Tiếng Trung | Cách đọc |
---|---|---|
Afghanistan | 阿富汗 | Āfùhàn |
Nga | 俄国 | Éguó |
Macao | 澳门 | Àomén |
Úc | 澳大利亚 | Àodàlìyǎ |
Trung quốc | 中国 | Zhōngguó |
Isarel | 以色列 | Yǐsèliè |
Anh | 英国 | Yīngguó |
Iraq | 伊拉克 | Yīlākè |
Indonesia | 印度尼西亚 | Yìndùníxīyà |
Ấn Độ | 印度 | Yìndù |
Ý | 意大利 | Yìdàlì |
Việt Nam | 越南 | Yuènán |
New zealand | 新西兰 | Xīnxīlán |
Singapore | 新加坡 | Xīnjiāpō |
Syria | 叙利亚 | Xùlìyǎ |
Hồng kông | 香港 | Xiānggǎng |
Uzbekistan | 乌兹别克斯坦 | Wūzībiékè sītǎn |
Brunei | 文莱 | Wén lái |
Đài loan | 台湾 | Táiwān |
Thái Lan | 泰国 | Tàiguó |
Scotland | 苏格兰 | Sūgélán |
Sri Lanka | 斯里兰卡 | Sīlǐlánkǎ |
Ả Rập Saudi | 沙特阿拉伯 | Shātè ālābó |
Nhật Bản | 日本 | Rìběn |
Thụy điển | 瑞典 | Ruìdiǎn |
Bồ đào nha | 葡萄牙 | Pútáoyá |
Nepal | 尼泊尔 | Níbó’ěr |
Na uy | 挪威 | Nuówēi |
Malaysia | 马来西亚 | Mǎláixīyà |
Hoa Kỳ | 美国 | Měiguó |
Mexico | 墨西哥 | Mòxīgē |
Bangladesh | 孟加拉国 | Mèngjiālā guó |
Myanma | 缅甸 | Miǎndiàn |
Lào | 老挝 | Lǎowō |
Qatar | 卡塔尔 | Kǎtǎ’ěr |
Kyrgyzstan | 吉尔吉斯斯坦 | Jí’ěrjísī sītǎn |
Campuchia | 柬埔寨 | Jiǎnpǔzhài |
Canada | 加拿大 | Jiānádà |
Kazakhstan | 哈萨克斯坦 | Hāsàkè sītǎn |
Hà lan | 荷兰 | Hélán |
Hàn Quốc | 韩国 | Hánguó |
Thổ Nhĩ Kỳ | 火鸡 | Huǒ jī |
Phần lan | 芬兰 | Fēnlán |
Philippines | 菲律宾 | Fēilǜbīn |
Pháp | 法国 | Fàguó |
Đan mạch | 丹麦 | Dānmài |
Đức | 德国 | Déguó |
Pakistan | 巴基斯坦 | Bājīsītǎn |
Bhutan | 不丹 | Bù dān |
Xứ wales | 威尔士 |
Xem thêm:
Khóa đào tạo Tiếng Trung tại Hải Phòng
Học Tiếng Trung Cấp Tốc Tại Hải Phòng
Các ngày Lễ lớn của người Trung Quốc