07/07/2024 15:23 | 453 lượt xem
Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Hàn Chủ Đề Nấu Nướng
Bài viết này cung cấp từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn về chủ đề nấu ăn, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn khi nấu ăn. Với các bảng từ vựng chi tiết và các câu mẫu, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng từ ngữ trong nhà bếp.
I. Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Các Dụng Cụ, Đồ Dùng Nấu Ăn
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
프라이팬 | peuraipaen | chảo rán | 프라이팬에 기름을 두르고 달군다. (Đổ dầu vào chảo và đun nóng.) |
냄비 | naembi | nồi | 냄비에 물을 끓인다. (Đun nước trong nồi.) |
접시 | jeopsi | đĩa | 음식을 접시에 담는다. (Bày thức ăn lên đĩa.) |
그릇 | geureut | bát | 국을 그릇에 담는다. (Đổ canh vào bát.) |
숟가락 | sutgarak | thìa | 숟가락으로 국을 먹는다. (Ăn canh bằng thìa.) |
젓가락 | jeotgarak | đũa | 젓가락으로 음식을 집는다. (Gắp thức ăn bằng đũa.) |
칼 | kal | dao | 칼로 야채를 썬다. (Thái rau bằng dao.) |
도마 | doma | thớt | 도마 위에 재료를 올린다. (Đặt nguyên liệu lên thớt.) |
믹서기 | mikseogi | máy xay sinh tố | 믹서기로 과일을 간다. (Xay hoa quả bằng máy xay sinh tố.) |
전자레인지 | jeonjaraeinji | lò vi sóng | 전자레인지에 음식을 데운다. (Hâm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.) |
오븐 | obeun | lò nướng | 오븐에서 빵을 굽는다. (Nướng bánh trong lò.) |
주전자 | jujeonja | ấm đun nước | 주전자에 물을 끓인다. (Đun nước trong ấm đun nước.) |
체 | che | rây lọc | 밀가루를 체에 친다. (Rây bột mì qua rây lọc.) |
주걱 | jugeok | xẻng nấu ăn | 주걱으로 밥을 푼다. (Xới cơm bằng xẻng nấu ăn.) |
가위 | gawi | kéo | 가위로 포장을 자른다. (Cắt bao bì bằng kéo.) |
타이머 | taimeo | đồng hồ hẹn giờ | 타이머를 맞춘다. (Cài đặt đồng hồ hẹn giờ.) |
필러 | pilleo | dao gọt vỏ | 필러로 감자를 깎는다. (Gọt khoai tây bằng dao gọt vỏ.) |
냉장고 | naengjanggo | tủ lạnh | 냉장고에 음식을 보관한다. (Bảo quản thức ăn trong tủ lạnh.) |
요리책 | yorichaek | sách nấu ăn | 요리책을 보고 요리한다. (Nấu ăn theo sách nấu ăn.) |
거품기 | geopumgi | dụng cụ đánh trứng | 거품기로 계란을 푼다. (Đánh trứng bằng dụng cụ đánh trứng.) |
II. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hoạt Động Nấu Ăn
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
굽다 | gupda | nướng | 고기를 굽는다. (Nướng thịt.) |
볶다 | bokda | xào | 야채를 볶는다. (Xào rau.) |
찌다 | jjida | hấp | 만두를 찐다. (Hấp bánh bao.) |
끓이다 | kkeulida | đun sôi | 물을 끓인다. (Đun sôi nước.) |
튀기다 | twigida | chiên | 감자를 튀긴다. (Chiên khoai tây.) |
삶다 | samda | luộc | 달걀을 삶는다. (Luộc trứng.) |
썰다 | sseolda | thái | 양파를 썬다. (Thái hành.) |
자르다 | jareuda | cắt | 고기를 자른다. (Cắt thịt.) |
다지다 | dajida | băm nhỏ | 마늘을 다진다. (Băm nhỏ tỏi.) |
간하다 | ganhada | nêm gia vị | 음식을 간한다. (Nêm gia vị cho món ăn.) |
무치다 | muchida | trộn (salad) | 나물을 무친다. (Trộn rau.) |
채치다 | chaechida | thái sợi | 당근을 채친다. (Thái sợi cà rốt.) |
담그다 | damgeuda | ngâm | 김치를 담근다. (Ngâm kim chi.) |
계량하다 | gyeryanghada | đo lường | 재료를 계량한다. (Đo lường nguyên liệu.) |
재다 | jaeda | ướp | 고기를 재운다. (Ướp thịt.) |
III. Động Từ Tiếng Hàn Chỉ Về Hành Động Nấu Ăn
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
휘젓다 | hwijeotda | khuấy | 국을 휘젓는다. (Khuấy canh.) |
녹이다 | nog-ida | làm tan | 버터를 녹인다. (Làm tan bơ.) |
붓다 | butda | đổ | 물을 붓는다. (Đổ nước.) |
섞다 | Chia sẻ Tin liên quan Tin mới Khai giảng các khóa Tin học và Ngoại ngữ tháng 2 - 2025 Tuyển Dụng: Giáo Viên Dạy Tiếng Đức Tại Hải Phòng Bỏ túi 50+ từ vựng và mẫu câu Tiếng Hàn chủ đề Ngày Tết So sánh các cấp độ TOPIK tiếng Hàn từ A1 đến C2: Lựa chọn cấp độ phù hợp nhất cho bạn Những từ ngữ tiếng Đức dễ gây nhầm lẫn mà bạn cần biết Download Giáo Trình Chuẩn HSK Tiếng Trung Full Công cụ đắc lực mà dân văn phòng phải biết để làm việc hiệu quả |