Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Hàn Chủ Đề Nấu Nướng
Bài viết này cung cấp từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn về chủ đề nấu ăn, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn khi nấu ăn. Với các bảng từ vựng chi tiết và các câu mẫu, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng từ ngữ trong nhà bếp.
I. Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Các Dụng Cụ, Đồ Dùng Nấu Ăn
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
프라이팬 | peuraipaen | chảo rán | 프라이팬에 기름을 두르고 달군다. (Đổ dầu vào chảo và đun nóng.) |
냄비 | naembi | nồi | 냄비에 물을 끓인다. (Đun nước trong nồi.) |
접시 | jeopsi | đĩa | 음식을 접시에 담는다. (Bày thức ăn lên đĩa.) |
그릇 | geureut | bát | 국을 그릇에 담는다. (Đổ canh vào bát.) |
숟가락 | sutgarak | thìa | 숟가락으로 국을 먹는다. (Ăn canh bằng thìa.) |
젓가락 | jeotgarak | đũa | 젓가락으로 음식을 집는다. (Gắp thức ăn bằng đũa.) |
칼 | kal | dao | 칼로 야채를 썬다. (Thái rau bằng dao.) |
도마 | doma | thớt | 도마 위에 재료를 올린다. (Đặt nguyên liệu lên thớt.) |
믹서기 | mikseogi | máy xay sinh tố | 믹서기로 과일을 간다. (Xay hoa quả bằng máy xay sinh tố.) |
전자레인지 | jeonjaraeinji | lò vi sóng | 전자레인지에 음식을 데운다. (Hâm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.) |
오븐 | obeun | lò nướng | 오븐에서 빵을 굽는다. (Nướng bánh trong lò.) |
주전자 | jujeonja | ấm đun nước | 주전자에 물을 끓인다. (Đun nước trong ấm đun nước.) |
체 | che | rây lọc | 밀가루를 체에 친다. (Rây bột mì qua rây lọc.) |
주걱 | jugeok | xẻng nấu ăn | 주걱으로 밥을 푼다. (Xới cơm bằng xẻng nấu ăn.) |
가위 | gawi | kéo | 가위로 포장을 자른다. (Cắt bao bì bằng kéo.) |
타이머 | taimeo | đồng hồ hẹn giờ | 타이머를 맞춘다. (Cài đặt đồng hồ hẹn giờ.) |
필러 | pilleo | dao gọt vỏ | 필러로 감자를 깎는다. (Gọt khoai tây bằng dao gọt vỏ.) |
냉장고 | naengjanggo | tủ lạnh | 냉장고에 음식을 보관한다. (Bảo quản thức ăn trong tủ lạnh.) |
요리책 | yorichaek | sách nấu ăn | 요리책을 보고 요리한다. (Nấu ăn theo sách nấu ăn.) |
거품기 | geopumgi | dụng cụ đánh trứng | 거품기로 계란을 푼다. (Đánh trứng bằng dụng cụ đánh trứng.) |
II. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hoạt Động Nấu Ăn
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
굽다 | gupda | nướng | 고기를 굽는다. (Nướng thịt.) |
볶다 | bokda | xào | 야채를 볶는다. (Xào rau.) |
찌다 | jjida | hấp | 만두를 찐다. (Hấp bánh bao.) |
끓이다 | kkeulida | đun sôi | 물을 끓인다. (Đun sôi nước.) |
튀기다 | twigida | chiên | 감자를 튀긴다. (Chiên khoai tây.) |
삶다 | samda | luộc | 달걀을 삶는다. (Luộc trứng.) |
썰다 | sseolda | thái | 양파를 썬다. (Thái hành.) |
자르다 | jareuda | cắt | 고기를 자른다. (Cắt thịt.) |
다지다 | dajida | băm nhỏ | 마늘을 다진다. (Băm nhỏ tỏi.) |
간하다 | ganhada | nêm gia vị | 음식을 간한다. (Nêm gia vị cho món ăn.) |
무치다 | muchida | trộn (salad) | 나물을 무친다. (Trộn rau.) |
채치다 | chaechida | thái sợi | 당근을 채친다. (Thái sợi cà rốt.) |
담그다 | damgeuda | ngâm | 김치를 담근다. (Ngâm kim chi.) |
계량하다 | gyeryanghada | đo lường | 재료를 계량한다. (Đo lường nguyên liệu.) |
재다 | jaeda | ướp | 고기를 재운다. (Ướp thịt.) |
III. Động Từ Tiếng Hàn Chỉ Về Hành Động Nấu Ăn
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
휘젓다 | hwijeotda | khuấy | 국을 휘젓는다. (Khuấy canh.) |
녹이다 | nog-ida | làm tan | 버터를 녹인다. (Làm tan bơ.) |
붓다 | butda | đổ | 물을 붓는다. (Đổ nước.) |
섞다 | seokda | trộn | 재료를 섞는다. (Trộn nguyên liệu.) |
바르다 | bareuda | phết | 빵에 버터를 바른다. (Phết bơ lên bánh mì.) |
튀기다 | twigida | chiên | 감자를 튀긴다. (Chiên khoai tây.) |
채우다 | chaeuda | lấp đầy | 잔을 채운다. (Lấp đầy cốc.) |
간을 맞추다 | gan-eul matchuda | nêm nếm | 간을 맞춘다. (Nêm nếm gia vị.) |
썰다 | sseolda | thái | 고기를 썬다. (Thái thịt.) |
삶다 | samda | luộc | 달걀을 삶는다. (Luộc trứng.) |
굽다 | gupda | nướng | 빵을 굽는다. (Nướng bánh.) |
볶다 | bokda | xào | 야채를 볶는다. (Xào rau.) |
찜하다 | jjimhada | hấp | 만두를 찜한다. (Hấp bánh bao.) |
튀기다 | twigida | chiên | 감자를 튀긴다. (Chiên khoai tây.) |
찢다 | jjijda | xé | 닭고기를 찢는다. (Xé thịt gà.) |
IV. Tính Từ Mô Tả Nhà Bếp, Mô Tả Các Món Ăn
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
맛있다 | masitda | ngon | 이 요리는 정말 맛있다. (Món này thật sự ngon.) |
짭짤하다 | jjapjjalhada | mặn mà | 이 국은 짭짤하다. (Canh này mặn mà.) |
달다 | dalda | ngọt | 케이크가 정말 달다. (Bánh ngọt thật sự ngọt.) |
싱겁다 | sing-geobda | nhạt | 이 음식은 좀 싱겁다. (Món ăn này hơi nhạt.) |
매콤하다 | maekomhada | cay cay | 이 요리는 매콤하다. (Món này cay cay.) |
뜨겁다 | tteugeobda | nóng | 이 스프는 너무 뜨겁다. (Súp này quá nóng.) |
차갑다 | chagapda | lạnh | 음료가 아주 차갑다. (Đồ uống rất lạnh.) |
기름지다 | gireumjida | béo ngậy | 이 고기는 너무 기름지다. (Thịt này quá béo ngậy.) |
신선하다 | sinseonhada | tươi | 야채가 아주 신선하다. (Rau rất tươi.) |
부드럽다 | budeureobda | mềm mại | 빵이 부드럽다. (Bánh mì mềm mại.) |
단단하다 | dandanada | cứng | 이 과일은 좀 단단하다. (Trái cây này hơi cứng.) |
쫄깃쫄깃하다 | jjolgitjjolgit hada | dai dai | 이 국수는 쫄깃쫄깃하다. (Mì này dai dai.) |
고소하다 | gosohada | thơm bùi | 견과류는 고소하다. (Hạt này thơm bùi.) |
향기롭다 | hyang-giropda | thơm phức | 이 차는 향기롭다. (Trà này thơm phức.) |
촉촉하다 | chokchokhada | ẩm | 이 케이크는 촉촉하다. (Bánh này ẩm.) |
V. 30 Mẫu Câu Được Sử Dụng Khi Nấu Ăn
- 재료를 준비하세요. Chuẩn bị nguyên liệu.
- 물을 끓이세요. Đun sôi nước.
- 야채를 썰어주세요. Hãy thái rau.
- 고기를 재워두세요. Ướp thịt.
- 냄비에 물을 넣으세요. Cho nước vào nồi.
- 프라이팬을 달구세요. Làm nóng chảo.
- 기름을 두르세요. Cho dầu vào.
- 양파를 볶으세요. Xào hành tây.
- 고기를 넣고 볶으세요. Cho thịt vào và xào.
- 소스를 추가하세요. Thêm nước sốt.
- 불을 줄이세요. Giảm lửa.
- 뚜껑을 덮으세요. Đậy nắp lại.
- 10분간 끓이세요. Đun trong 10 phút.
- 잘 저으세요. Khuấy đều.
- 소금을 약간 넣으세요. Thêm một chút muối.
- 맛을 보세요. Nếm thử.
- 간을 맞추세요. Điều chỉnh gia vị.
- 채소를 추가하세요. Thêm rau vào.
- 불을 끄세요. Tắt bếp.
- 접시에 담으세요. Bày ra đĩa.
- 밥을 준비하세요. Chuẩn bị cơm.
- 뜨거우니 조심하세요. Nóng, cẩn thận.
- 음식을 담으세요. Dọn thức ăn.
- 반찬을 준비하세요. Chuẩn bị món phụ.
- 김치를 꺼내세요. Lấy kim chi ra.
- 숟가락과 젓가락을 놓으세요. Bày thìa và đũa.
- 물을 따라주세요. Rót nước.
- 디저트를 준비하세요. Chuẩn bị món tráng miệng.
- 식사 준비가 끝났습니다. Đã chuẩn bị xong bữa ăn.
- 맛있게 드세요! Chúc ngon miệng!
Kết Luận
Bài viết này cung cấp từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn thiết yếu về chủ đề nấu ăn, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong bếp và hiểu rõ hơn về quá trình nấu nướng. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng được những kiến thức này vào thực tế và nấu những món ăn ngon miệng.
Đăng ký ngay để không bỏ lỡ bất kỳ bài học hữu ích nào!
Tham khảo thêm:
Khóa học tiếng Hàn sơ cấp tại Hải Phòng
Tư vấn du học Hàn Quốc tại Hải Phòng
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC AMANDA
* Chuyên đào tạo Anh - Trung - Nhật - Hàn - Đức - Tin học văn phòng - Thiết kế đồ hoạ - Marketing Online
* Đào tạo Ielts Cam Kết Đầu Ra
* Du học Hàn - Nhật - Đức
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 0392 609 699 (zalo)
Địa chỉ: Số 46 Nguyễn Tất Tố, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng ( 46/80 Quán Nam )
Gmail :ngoainguamandahp@gmail.com