05/07/2024 10:24 | 802 lượt xem
TỔNG HỢP NHỮNG TỪ VỰNG QUAN TRỌNG CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG
Học tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra cơ hội trải nghiệm văn hóa Đức. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn từ vựng và mẫu câu tiếng Đức về chủ đề nấu nướng, giúp bạn tự tin hơn khi vào bếp khi đang sinh sống hoặc du học tại CHLB Đức.
I. Từ vựng tiếng Đức về dụng cụ trong nhà bếp
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ kèm dịch câu |
der Löffel | [ˈlœfəl] | cái muỗng | Ich brauche einen Löffel. (Tôi cần một cái muỗng.) |
die Gabel | [ˈɡaːbəl] | cái nĩa | Hast du eine Gabel? (Bạn có một cái nĩa không?) |
das Messer | [ˈmɛsər] | con dao | Das Messer ist scharf. (Con dao này sắc.) |
der Topf | [tɔpf] | cái nồi | Der Topf ist voll. (Nồi đã đầy.) |
die Pfanne | [ˈpfanə] | cái chảo | Ich brate das Fleisch in der Pfanne. (Tôi rán thịt trong chảo.) |
das Schneidebrett | [ˈʃnaɪdəˌbʁɛt] | cái thớt | Schneide das Gemüse auf dem Schneidebrett. (Hãy cắt rau trên thớt.) |
die Schüssel | [ˈʃʏsəl] | cái tô | Gib das Mehl in die Schüssel. (Cho bột vào tô.) |
der Backofen | [ˈbakˌoːfən] | lò nướng | Der Kuchen ist im Backofen. (Bánh đang ở trong lò nướng.) |
die Mikrowelle | [ˈmikroˌvɛlə] | lò vi sóng | Erwärme das Essen in der Mikrowelle. (Hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng.) |
der Kühlschrank | [ˈkyːlˌʃʁaŋk] | tủ lạnh | Das Gemüse ist im Kühlschrank. (Rau ở trong tủ lạnh.) |
II. Từ vựng tiếng Đức về hoạt động nấu ăn
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ kèm dịch câu |
kochen | [ˈkɔxən] | nấu ăn | Ich koche das Abendessen. (Tôi nấu bữa tối.) |
braten | [ˈbraːtən] | rán | Sie brät das Huhn. (Cô ấy rán gà.) |
backen | [ˈbakən] | nướng (bánh) | Er backt einen Kuchen. (Anh ấy nướng một chiếc bánh.) |
schneiden | [ˈʃnaɪdən] | cắt | Schneide die Zwiebeln. (Cắt hành tây.) |
rühren | [ˈryːʁən] | khuấy | Rühre die Suppe. (Khuấy súp.) |
würzen | [ˈvʏʁtsən] | nêm gia vị | Würze das Fleisch. (Nêm gia vị cho thịt.) |
abwaschen | [ˈapˌvaʃən] | rửa | Er wäscht das Geschirr ab. (Anh ấy rửa bát đĩa.) |
schälen | [ˈʃɛːlən] | gọt vỏ | Schäle die Kartoffeln. (Gọt vỏ khoai tây.) |
hacken | [ˈhakən] | băm | Hacke die Kräuter. (Băm nhỏ các loại thảo mộc.) |
abschmecken | [ˈapˌʃmɛkən] | nếm | Schmecke die Suppe ab. (Nếm thử súp.) |
III. Động từ chỉ hành động nấu ăn
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ kèm dịch câu |
kneten | [ˈkneːtən] | nhồi bột | Knete den Teig gut durch. (Nhồi bột kỹ.) |
grillen | [ˈɡʁɪlən] | nướng trên vỉ | Wir grillen das Fleisch im Garten. (Chúng tôi nướng thịt trong vườn.) |
dünsten | [ˈdʏnstən] | hấp | Dünste das Gemüse. (Hấp rau.) |
frittieren | [ˈfʁɪtiˌʁən] | chiên ngập dầu | Frittiere die Pommes. (Chiên khoai tây chiên.) |
aufkochen | [ˈaʊ̯fˌkɔxən] | đun sôi | Lass das Wasser aufkochen. (Đun sôi nước.) |
einlegen | [ˈaɪ̯nˌleːɡən] | ngâm | Ich lege die Gurken ein. (Tôi ngâm dưa leo.) |
marinieren | [ˈmaʁiˌniːʁən] | ướp | Marinier das Fleisch vor dem Grillen. (Ướp thịt trước khi nướng.) |
aufwärmen | [ˈaʊ̯fˌvɛʁmən] | hâm nóng | Ich wärme das Essen auf. (Tôi hâm nóng thức ăn.) |
sieben | [ˈziːbən] | rây, lọc | Siebe das Mehl. (Rây bột.) |
servieren | [zɛʁˈviːʁən] | phục vụ | Serviere das Essen heiß. (Phục vụ món ăn nóng.) |
IV. Tính từ mô tả nhà bếp và các món ăn
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ kèm dịch câu |
lecker | [ˈlɛkɐ] | ngon | Das Essen ist sehr lecker. (Món ăn rất ngon.) |
scharf | [ʃaʁf] | cay | Die Suppe ist scharf. (Súp cay.) |
salzig | [ˈzalt͡sɪç] | mặn | Diese Soße ist zu salzig. (Nước sốt này quá mặn.) |
süß | [zyːs] | ngọt | Der Kuchen ist süß. (Bánh ngọt.) |
bitter | [ˈbɪtɐ] | đắng | Der Kaffee ist bitter. (Cà phê đắng.) |
frisch | [fʁɪʃ] | tươi | Das Gemüse ist frisch. (Rau tươi.) |
saftig | [ˈzaftɪç] | mọng nước | Das Fleisch ist saftig. (Thịt mọng nước.) |
knusprig | [ˈknʊspʁɪç] | giòn | Die Brötchen sind knusprig. (Bánh mì giòn.) |
trocken | [ˈtʁɔkən] | khô | Das Brot ist trocken. (Bánh mì khô.) |
gesund | [ɡəˈzʊnt] | lành mạnh | Gemüse ist gesund. (Rau tốt cho sức khỏe.) |
V. 30 mẫu câu tiếng Đức sử dụng khi nấu ăn
- Ich koche das Abendessen. Tôi nấu bữa tối.
- Kannst du das Gemüse schneiden? Bạn có thể cắt rau không?
- Wir brauchen mehr Salz. Chia sẻ