31/07/2024 15:57 | 377 lượt xem
Tổng hợp 6 thì cơ bản trong tiếng Đức
Ngữ pháp là một thành phần vô cùng quan trọng khi học một ngôn ngữ, đặc biệt trong tiếng Đức, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc diễn tả thời gian và hành động của người nói. Việc này giúp các bạn học viên giao tiếp một cách chính xác và giúp các bạn hiểu sâu hơn về một ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giúp các bạn tìm hiểu các thì cơ bản trong tiếng Đức, về cách sử dụng, cấu trúc đến ví dụ minh họa. Hãy theo dõi bài viết này cùng với các bài viết khác để hiểu sâu hơn về tiếng Đức, các bạn nhé!
=> Xem thêm: Học tiếng Đức tại Hải Phòng
=> Xem thêm: Tìm hiểu về Du học nghề Đức tại Hải Phòng
=> Xem thêm: Các Chủ Điểm Kiến Thức Tiếng Đức Nâng Cao Bạn Cần Nắm Vững
1. Thì Hiện Tại (Präsens)
Cách sử dụng 1: Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại
- Ví dụ 1: Ich lese ein Buch. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
- Ví dụ 2: Er arbeitet im Büro. (Anh ấy làm việc trong văn phòng.)
- Ví dụ 3: Wir spielen Fußball. (Chúng tôi đang chơi bóng đá.)
Cách sử dụng 2: Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc thói quen
- Ví dụ 1: Die Sonne geht im Osten auf. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- Ví dụ 2: Sie trinkt jeden Morgen Kaffee. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.)
- Ví dụ 3: Kinder lieben Süßigkeiten. (Trẻ em thích đồ ngọt.)
Cách sử dụng 3: Diễn tả sự kiện tương lai gần
- Ví dụ 1: Morgen fahre ich nach Berlin. (Ngày mai tôi sẽ đi Berlin.)
- Ví dụ 2: Wir besuchen nächste Woche unsere Großeltern. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà tuần tới.)
- Ví dụ 3: Sie heiraten im nächsten Monat. (Họ sẽ kết hôn vào tháng tới.)
2. Thì Quá Khứ Đơn (Präteritum)
Cách sử dụng 1: Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ
- Ví dụ 1: Ich ging gestern ins Kino. (Tôi đã đi xem phim hôm qua.)
- Ví dụ 2: Sie schrieb einen Brief. (Cô ấy đã viết một bức thư.)
- Ví dụ 3: Wir spielten Fußball im Park. (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong công viên.)
Cách sử dụng 2: Diễn tả tình huống hay trạng thái trong quá khứ
- Ví dụ 1: Es war sehr kalt im Winter. (Trời rất lạnh vào mùa đông.)
- Ví dụ 2: Er war ein berühmter Musiker. (Anh ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng.)
- Ví dụ 3: Sie waren glücklich. (Họ đã rất hạnh phúc.)
Cách sử dụng 3: Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
- Ví dụ 1: Er stand auf, zog sich an und ging zur Arbeit. (Anh ấy thức dậy, mặc quần áo và đi làm.)
- Ví dụ 2: Sie nahm das Buch, las es und legte es zurück. (Cô ấy lấy cuốn sách, đọc nó và đặt lại.)
- Ví dụ 3: Wir aßen zu Abend, sahen fern und gingen ins Bett. (Chúng tôi ăn tối, xem TV và đi ngủ.)
3. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Perfekt)
Cách sử dụng 1: Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại
- Ví dụ 1: Ich habe das Buch gelesen. (Tôi đã đọc cuốn sách.)
- Ví dụ 2: Sie hat ihre Hausaufgaben gemacht. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
- Ví dụ 3: Wir haben den Film gesehen. (Chúng tôi đã xem bộ phim.)
Cách sử dụng 2: Diễn tả kinh nghiệm đã trải qua
- Ví dụ 1: Ich habe in Deutschland gelebt. (Tôi đã sống ở Đức.)
- Ví dụ 2: Er hat Paris besucht. (Anh ấy đã thăm Paris.)
- Ví dụ 3: Wir haben viele Bücher gelesen. (Chúng tôi đã đọc nhiều sách.)
Cách sử dụng 3: Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ
- Ví dụ 1: Ich habe ihn oft gesehen. (Tôi đã gặp anh ấy nhiều lần.)
- Ví dụ 2: Sie hat oft in diesem Restaurant gegessen. (Cô ấy đã ăn ở nhà hàng này nhiều lần.)
- Ví dụ 3: Wir haben oft zusammen gearbeitet. (Chúng tôi đã làm việc cùng nhau nhiều lần.)
4. Thì Tương Lai (Futur I)
Cách sử dụng 1: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
- Ví dụ 1: Ich werde morgen einkaufen. (Tôi sẽ đi mua sắm ngày mai.)
- Ví dụ 2: Sie wird nächste Woche reisen. (Cô ấy sẽ đi du lịch tuần tới.)
- Ví dụ 3: Wir werden bald umziehen. (Chúng tôi sẽ sớm chuyển nhà.)
Cách sử dụng 2: Diễn tả ý định hoặc kế hoạch trong tương lai
- Ví dụ 1: Ich werde dich anrufen. (Tôi sẽ gọi cho bạn.)
- Ví dụ 2: Er wird das Projekt beenden. (Anh ấy sẽ hoàn thành dự án.)
- Ví dụ 3: Wir werden ein Haus kaufen. (Chúng tôi sẽ mua một ngôi nhà.)
Cách sử dụng 3: Diễn tả dự đoán hoặc giả định về tương lai
- Ví dụ 1: Es wird morgen regnen. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
- Ví dụ 2: Sie wird wohl zu spät kommen. (Cô ấy có lẽ sẽ đến muộn.)
- Ví dụ 3: Wir werden wahrscheinlich gewinnen. (Chúng tôi có lẽ sẽ thắng.)
5. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Futur II)
Cách sử dụng 1: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành vào một thời điểm trong tương lai
- Ví dụ 1: Ich werde die Arbeit bis morgen beendet haben. (Tôi sẽ hoàn thành công việc trước ngày mai.)
- Ví dụ 2: Er wird das Buch bis nächste Woche gelesen haben. (Anh ấy sẽ đọc xong cuốn sách trước tuần tới.)
- Ví dụ 3: Wir werden die Prüfung bis Ende des Monats bestanden haben. (Chúng tôi sẽ vượt qua kỳ thi trước cuối tháng.)
Cách sử dụng 2: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai
- Ví dụ 1: Bevor du kommst, werde ich das Essen gekocht haben. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ nấu xong thức ăn.)
- Ví dụ 2: Er wird die Aufgabe erledigt haben, bevor der Chef zurückkommt. (Anh ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước khi sếp trở về.)
- Ví dụ 3: Wir werden angekommen sein, bevor der Film beginnt. (Chúng tôi sẽ đến trước khi bộ phim bắt đầu.)
Cách sử dụng 3: Diễn tả giả định về một hành động đã hoàn thành trong tương lai
- Ví dụ 1: Er wird wohl nach Hause gegangen sein. (Anh ấy có lẽ đã về nhà.)
- Ví dụ 2: Sie wird wohl die Nachrichten gelesen haben. (Cô ấy có lẽ đã đọc tin tức.)
- Ví dụ 3: Wir werden wohl das Spiel gewonnen haben. (Chúng tôi có lẽ đã thắng trận đấu.)
6. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Plusquamperfekt)
Cách sử dụng 1: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ
- Ví dụ 1: Ich hatte das Buch gelesen, bevor ich ins Bett ging. (Tôi đã đọc xong cuốn sách trước khi đi ngủ.)
- Ví dụ 2: Sie hatte ihre Hausaufgaben gemacht, bevor sie Fernsehen schaute. (Cô ấy đã làm xong bài tập trước khi xem TV.)
- Ví dụ 3: Wir hatten den Film gesehen, bevor wir nach Hause gingen. (Chúng tôi đã xem xong bộ phim trước khi về nhà.)
Cách sử dụng 2: Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
- Ví dụ 1: Nachdem er angekommen war, rief er mich an. (Sau khi anh ấy đến, anh ấy đã gọi cho tôi.)
- Ví dụ 2: Sie ging, nachdem sie das Essen gekocht hatte. (Cô ấy đi sau khi đã nấu xong thức ăn.)
- Ví dụ 3: Wir gingen, nachdem wir gegessen hatten. (Chúng tôi đi sau khi đã ăn xong.)
Cách sử dụng 3: Diễn tả tình huống giả định trong quá khứ
- Ví dụ 1: Hätte ich das gewusst, hätte ich es nicht getan. (Nếu tôi biết điều đó, tôi đã không làm.)
- Ví dụ 2: Wäre er gekommen, hätten wir das Problem gelöst. (Nếu anh ấy đến, chúng tôi đã giải quyết được vấn đề.)
- Ví dụ 3: Hätte sie es gesagt, hätten wir geholfen. (Nếu cô ấy nói, chúng tôi đã giúp đỡ.)
Kết luận
Nắm vững các thì cơ bản trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Đức. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập để củng cố kiến thức của mình.
THAM KHẢO THÊM
>> KHÓA HỌC TIẾNG ĐỨC TẠI HẢI PHÒNG
Chi tiết liên hệ:
- Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học AMANDA
- Hotline: 0392 609 699 (zalo)
- Địa chỉ: 46 Nguyễn Tất Tố, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng (46/80 Quán Nam)
- Email: ngoainguamandahp@gmail.com