21/07/2024 22:48 | 871 lượt xem
Học Tiếng Đức Giao Tiếp Với Chủ Đề Bóng Đá
Bài viết này cung cấp về chủ đề Từ vựng và Mẫu câu tiếng Đức chủ đề bóng đá, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về môn thể thao vua thông qua tiếng Đức. Bạn sẽ khám phá từ vựng cơ bản về bóng đá, vị trí trên sân, hoạt động và kỹ năng, cũng như luật lệ và trọng tài. Với các ví dụ minh họa rõ ràng và 40 mẫu câu thực tế, bạn sẽ nắm vững ngôn ngữ cần thiết để tham gia các trận đấu và thảo luận về bóng đá bằng tiếng Đức. Bài viết này không chỉ hữu ích cho những người mới bắt đầu học tiếng Đức mà còn cho những ai muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình trong bối cảnh thể thao. Hãy bắt đầu hành trình học tập của bạn ngay hôm nay và trở thành người tự tin sử dụng từ vựng và mẫu câu tiếng Đức trong bóng đá.
I. Từ Vựng Tiếng Đức Cơ Bản Về Bóng Đá
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ kèm dịch câu |
Fußball | /ˈfuːsbal/ | Bóng đá | Ich spiele Fußball. (Tôi chơi bóng đá.) |
Ball | /bal/ | Bóng | Der Ball ist rund. (Quả bóng tròn.) |
Tor | /toːr/ | Khung thành | Das Tor ist groß. (Khung thành lớn.) |
Torwart | /ˈtoːrˌvaʁt/ | Thủ môn | Der Torwart hält den Ball. (Thủ môn bắt bóng.) |
Spieler | /ˈʃpiːlɐ/ | Cầu thủ | Der Spieler schießt ein Tor. (Cầu thủ ghi bàn.) |
Schiedsrichter | /ˈʃiːtsˌʁɪçtɐ/ | Trọng tài | Der Schiedsrichter pfeift. (Trọng tài thổi còi.) |
Mannschaft | /ˈmanʃaft/ | Đội bóng | Die Mannschaft gewinnt das Spiel. (Đội bóng thắng trận.) |
Stadion | /ˈʃtaːdi̯ɔn/ | Sân vận động | Das Stadion ist voll. (Sân vận động chật kín.) |
Torjäger | /ˈtoːɐ̯ˌjɛːɡɐ/ | Vua phá lưới | Der Torjäger schießt viele Tore. (Vua phá lưới ghi nhiều bàn.) |
Pokal | /poˈkaːl/ | Cúp | Der Pokal ist gold. (Chiếc cúp màu vàng.) |
Elfmeter | /ˈɛlfˌmeːtɐ/ | Cú sút phạt đền | Der Elfmeter ist entscheidend. (Cú sút phạt đền mang tính quyết định.) |
Spielzeit | /ˈʃpiːlˌtsaɪ̯t/ | Thời gian thi đấu | Die Spielzeit beträgt 90 Minuten. (Thời gian thi đấu là 90 phút.) |
Halbzeit | /ˈhalpˌtsaɪ̯t/ | Hiệp đấu | Die Halbzeit ist vorbei. (Hiệp đấu đã kết thúc.) |
Foul | /faʊ̯l/ | Phạm lỗi | Das Foul war hart. (Lỗi phạm rất nặng.) |
Anstoß | /ˈanˌʃtoːs/ | Cú giao bóng | Der Anstoß erfolgt um 15 Uhr. (Cú giao bóng diễn ra lúc 15 giờ.) |
Xem thêm: Các rào cản thường gặp khi đi du học nghề Đức
II. Từ Vựng Tiếng Đức Về Vị Trí Trên Sân Bóng
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ kèm dịch câu |
Torwart | /ˈtoːrˌvaʁt/ | Thủ môn | Der Torwart ist bereit. (Thủ môn đã sẵn sàng.) |
Verteidiger | /fɛɐ̯ˈtaɪ̯dɪɡɐ/ | Hậu vệ | Der Verteidiger spielt gut. (Hậu vệ chơi tốt.) |
Mittelfeldspieler | /ˈmɪtəlˌfɛltˌʃpiːlɐ/ | Tiền vệ | Der Mittelfeldspieler passt den Ball. (Tiền vệ chuyền bóng.) |
Stürmer | /ˈʃtyːrmɐ/ | Tiền đạo | Der Stürmer schießt. (Tiền đạo sút bóng.) |
Linksaußen | /ˈlɪŋksˌʔaʊ̯sən/ | Cầu thủ cánh trái | Der Linksaußen dribbelt. (Cầu thủ cánh trái rê bóng.) |
Rechtsaußen | /ˈʁɛçtsˌʔaʊ̯sən/ | Cầu thủ cánh phải | Der Rechtsaußen flankt. (Cầu thủ cánh phải tạt bóng.) |
Innenverteidiger | /ˈɪnənfɛɐ̯ˌtaɪ̯dɪɡɐ/ | Trung vệ | Der Innenverteidiger klärt den Ball. (Trung vệ phá bóng.) |
Außenverteidiger | /ˈaʊ̯sənfɛɐ̯ˌtaɪ̯dɪɡɐ/ | Hậu vệ biên | Der Außenverteidiger spielt am Rand. (Hậu vệ biên chơi ở rìa sân.) |
Mittelfeld | /ˈmɪtəlˌfɛlt/ | Trung tâm sân | Das Mittelfeld kontrolliert das Spiel. (Trung tâm sân kiểm soát trận đấu.) |
Abwehr | /ˈapˌveːɐ̯/ | Hàng phòng ngự | Die Abwehr ist stark. (Hàng phòng ngự mạnh.) |
Angriff | /ˈanɡʁɪf/ | Hàng tấn công | Der Angriff ist schnell. (Hàng tấn công nhanh.) |
Ersatzbank | /ɛɐ̯ˈzatsˌbaŋk/ | Băng ghế dự bị | Die Ersatzbank ist voll. (Băng ghế dự bị chật kín.) |
Kapitän | /kapiˈtɛːn/ | Đội trưởng | Der Kapitän motiviert die Mannschaft. (Đội trưởng động viên đội bóng.) |
Ersatzspieler | /ɛɐ̯ˈzatsˌʃpiːlɐ/ | Cầu thủ dự bị | Der Ersatzspieler wartet. (Cầu thủ dự bị chờ đợi.) |
Trainer | /ˈtʁeːnɐ/ | Huấn luyện viên | Der Trainer gibt Anweisungen. (Huấn luyện viên đưa ra chỉ dẫn.) |
Verteidigung | /fɛɐ̯ˈtaɪ̯dɪɡʊŋ/ | Phòng thủ | Die Verteidigung hält stand. (Phòng thủ vững vàng.) |
Sturm | /ʃtʊrm/ | Tấn công | Der Sturm greift an. (Tấn công tấn công.) |
Außenlinie | /ˈaʊ̯sənˌliːnɪə/ | Đường biên ngoài | Die Außenlinie ist klar. (Đường biên ngoài rõ ràng.) |
Strafraum | /ˈʃtʁaːfˌʁaʊ̯m/ | Khu vực phạt đền | Der Strafraum ist gefährlich. (Khu vực phạt đền nguy hiểm.) |
Eckfahne | /ˈɛkˌfaːnə/ | Cột cờ góc sân | Die Eckfahne steht fest. (Cột cờ góc sân cố định.) |
Xem phim: Lễ hội Oktoberfest: Khám phá Lễ hội Bia Lớn Nhất Thế Giới
III. Từ Vựng Tiếng Đức Về Hoạt ĐộngTrong Sân Bóng
Từ vựng tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ kèm dịch câu |
Passen | /ˈpasən/ | Chuyền bóng | Er passt den Ball. (Anh ấy chuyền bóng.) |
Schießen | /ˈʃiːsən/ | Sút bóng | Sie schießt auf das Tor. (Cô ấy sút vào khung thành.) Chia sẻ Tin liên quan Tin mới Khai giảng các khóa Tin học và Ngoại ngữ tháng 2 - 2025 Tuyển Dụng: Giáo Viên Dạy Tiếng Đức Tại Hải Phòng Bỏ túi 50+ từ vựng và mẫu câu Tiếng Hàn chủ đề Ngày Tết So sánh các cấp độ TOPIK tiếng Hàn từ A1 đến C2: Lựa chọn cấp độ phù hợp nhất cho bạn Những từ ngữ tiếng Đức dễ gây nhầm lẫn mà bạn cần biết Download Giáo Trình Chuẩn HSK Tiếng Trung Full Công cụ đắc lực mà dân văn phòng phải biết để làm việc hiệu quả |