19/07/2024 11:19 | 448 lượt xem
Từ Vựng và Mẫu Câu Tiếng Trung Về Chủ Đề Bóng Đá
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá bộ Từ vựng và Mẫu câu tiếng Trung về chủ đề bóng đá. Đây là tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực thể thao. Bài viết bao gồm 70 từ vựng chi tiết kèm ví dụ và 40 mẫu câu thông dụng. Hãy bắt đầu hành trình học tập của bạn và trở thành một người thành thạo tiếng Trung ngay hôm nay!
I. Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Về Bóng Đá
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ kèm dịch câu |
足球 | zúqiú | Bóng đá | 我喜欢踢足球。 (Tôi thích chơi bóng đá.) |
球队 | qiúduì | Đội bóng | 我的球队赢了比赛。 (Đội của tôi đã thắng trận đấu.) |
球员 | qiúyuán | Cầu thủ | 他是一名优秀的球员。 (Anh ấy là một cầu thủ xuất sắc.) |
比赛 | bǐsài | Trận đấu | 今天有一场重要的比赛。 (Hôm nay có một trận đấu quan trọng.) |
进球 | jìnqiú | Ghi bàn | 他在比赛中进了两个球。 (Anh ấy đã ghi hai bàn trong trận đấu.) |
守门员 | shǒuményuán | Thủ môn | 守门员的表现非常出色。 (Thủ môn đã thể hiện rất xuất sắc.) |
球场 | qiúchǎng | Sân bóng | 我们在球场上练习。 (Chúng tôi luyện tập trên sân bóng.) |
裁判 | cáipàn | Trọng tài | 裁判做出了正确的判决。 (Trọng tài đã đưa ra quyết định đúng đắn.) |
进攻 | jìngōng | Tấn công | 我们需要加强进攻。 (Chúng tôi cần tăng cường tấn công.) |
防守 | fángshǒu | Phòng thủ | 防守策略非常重要。 (Chiến thuật phòng thủ rất quan trọng.) |
球迷 | qiúmí | Người hâm mộ | 球迷们为球队加油。 (Người hâm mộ cổ vũ cho đội bóng.) |
半场 | bànchǎng | Hiệp đấu | 上半场我们表现不错。 (Chúng tôi đã thi đấu tốt trong hiệp một.) |
踢 | tī | Đá (bóng) | 他踢得非常好。 (Anh ấy đá rất giỏi.) |
角球 | jiǎoqiú | Phạt góc | 我们获得了一个角球。 (Chúng tôi được hưởng một quả phạt góc.) |
任意球 | rènyìqiú | Đá phạt | 他主罚任意球得分了。 (Anh ấy đã ghi bàn từ quả đá phạt.) |
Xem thêm: => Đào tạo tiếng Trung giao tiếp tại Hải Phòng
Khóa Học Tiếng Trung Tại Hải Phòng
II. Từ Vựng Tiếng Về Vị Trí Trên Sân Bóng
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ kèm dịch câu |
前锋 | qiánfēng | Tiền đạo | 他是一名出色的前锋。 (Anh ấy là một tiền đạo xuất sắc.) |
中锋 | zhōngfēng | Trung phong | 中锋在比赛中进了三个球。 (Trung phong đã ghi ba bàn trong trận đấu.) |
后卫 | hòuwèi | Hậu vệ | 后卫的防守非常稳固。 (Hậu vệ đã phòng thủ rất chắc chắn.) |
边锋 | biānfēng | Tiền đạo cánh | 边锋速度非常快。 (Tiền đạo cánh có tốc độ rất nhanh.) |
左翼 | zuǒyì | Cánh trái | 他在左翼位置上踢球。 (Anh ấy chơi ở vị trí cánh trái.) |
右翼 | yòuyì | Cánh phải | 右翼的传球很精准。 (Cánh phải chuyền bóng rất chính xác.) |
中场 | zhōngchǎng | Tiền vệ | 中场控制了比赛的节奏。 (Tiền vệ đã kiểm soát nhịp độ trận đấu.) |
门将 | ménjiàng | Thủ môn | 门将扑出了点球。 (Thủ môn đã cản phá được quả penalty.) |
队长 | duìzhǎng | Đội trưởng | 队长激励了整个球队。 (Đội trưởng đã động viên toàn đội.) |
替补 | tìbǔ | Dự bị | 替补球员表现不错。 (Cầu thủ dự bị đã thi đấu tốt.) |
主力 | zhǔlì | Chính thức | 主力球员受伤了。 (Cầu thủ chính thức bị chấn thương.) |
中后卫 | zhōnghòuwèi | Trung vệ | 中后卫防守很坚固。 (Trung vệ phòng thủ rất vững chắc.) |
左后卫 | zuǒhòuwèi | Hậu vệ trái | 左后卫传球很准。 (Hậu vệ trái chuyền bóng rất chuẩn.) |
右后卫 | yòuhòuwèi | Hậu vệ phải | 右后卫助攻很厉害。 (Hậu vệ phải hỗ trợ tấn công rất tốt.) |
前腰 | qiányāo | Tiền vệ công | 前腰创造了很多机会。 (Tiền vệ công đã tạo ra nhiều cơ hội.) |
后腰 | hòuyāo | Tiền vệ phòng ngự | 后腰阻止了很多进攻。 (Tiền vệ phòng ngự đã ngăn chặn nhiều đợt tấn công.) |
影锋 | yǐngfēng | Hộ công | 影锋进了一个漂亮的球。 (Hộ công đã ghi một bàn thắng đẹp.) |
双前锋 | shuāngqiánfēng | Hai tiền đạo | 他们使用了双前锋战术。 (Họ đã sử dụng chiến thuật hai tiền đạo.) |
三中卫 | sānzhōngwèi | Ba trung vệ | 三中卫阵型很稳固。 (Sơ đồ ba trung vệ rất vững chắc.) |
五后卫 | wǔhòuwèi | Năm hậu vệ | 五后卫战术很防守。 (Chiến thuật năm hậu vệ rất phòng thủ.) |
III. Từ Vựng Tiếng Trung Về Hoạt Động Trong Sân Bóng
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ kèm dịch câu |
传球 | chuánqiú | Chuyền bóng | 他的传球很精准。 (Anh ấy chuyền bóng rất chuẩn.) |
射门 | shèmén | Sút bóng | 他射门得分了。 (Anh ấy đã sút bóng ghi bàn.) |
停球 | tíngqiú | Dừng bóng | 他停球技术很高超。 (Anh ấy dừng bóng rất khéo léo.) |
控球 | kòngqiú | Kiểm soát bóng | 控球是很重要的技能。 (Kiểm soát bóng là kỹ năng rất quan trọng.) |
过人 | guòrén | Qua người | 他过人技术一流。 (Anh ấy có kỹ thuật qua người đẳng cấp.) |
抢球 | qiǎngqiú | Cướp bóng | 他抢球很果断。 (Anh ấy cướp bóng rất quyết đoán.) |
带球 | Chia sẻ Tin liên quan Tin mới Khai giảng các khóa Tin học và Ngoại ngữ tháng 2 - 2025 Tuyển Dụng: Giáo Viên Dạy Tiếng Đức Tại Hải Phòng Bỏ túi 50+ từ vựng và mẫu câu Tiếng Hàn chủ đề Ngày Tết So sánh các cấp độ TOPIK tiếng Hàn từ A1 đến C2: Lựa chọn cấp độ phù hợp nhất cho bạn Những từ ngữ tiếng Đức dễ gây nhầm lẫn mà bạn cần biết Download Giáo Trình Chuẩn HSK Tiếng Trung Full Công cụ đắc lực mà dân văn phòng phải biết để làm việc hiệu quả |