28/07/2024 22:28 | 322 lượt xem
Các Chủ Điểm Kiến Thức Tiếng Đức Nâng Cao Các Bạn Cần Nắm Vững
Học một ngôn ngữ mới luôn là một thử thách, và tiếng Đức không phải là ngoại lệ. Khi bạn đã vượt qua giai đoạn cơ bản và trung cấp, bạn sẽ thấy rằng việc nắm vững các kiến thức tiếng Đức nâng cao sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, viết lách, và giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa Đức. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết các chủ điểm kiến thức tiếng Đức nâng cao mà bạn cần nắm vững để hoàn thiện các mảnh ghép còn thiếu trong hành trình học tiếng Đức của mình.
1. Cấu Trúc Câu Phức Tạp
Ở mức độ nâng cao, học viên phải nắm vững cho mình một kiến thức nâng cao, cụ thể các cấu trúc câu phức tạp, giúp bạn biểu đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.
Câu Phụ Thuộc (Nebensätze)
Câu phụ thuộc là một phần quan trọng trong việc làm cho câu văn trở nên phong phú và chi tiết hơn. Các từ nối như "weil" (vì), "obwohl" (mặc dù), "dass" (rằng), và "wenn" (nếu) là những từ quan trọng trong việc tạo ra các câu phụ thuộc.
Ví dụ:
- Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland arbeiten möchte. (Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn làm việc ở Đức.)
- Obwohl es regnet, gehe ich spazieren. (Mặc dù trời mưa, tôi vẫn đi dạo.)
Câu Điều Kiện (Konditionalsätze)
Câu điều kiện rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong việc thảo luận về các giả định hoặc điều kiện khác nhau.
Ví dụ:
- Wenn ich Zeit hätte, würde ich dir helfen. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ giúp bạn.)
- Hätte ich das gewusst, wäre ich früher gekommen. (Nếu tôi biết điều đó, tôi đã đến sớm hơn.)
Xem thêm: Học tiếng Đức tại Hải Phòng
2. Thể Bị Động (Passiv)
Thể bị động thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện hành động đó. Điều này đặc biệt quan trọng trong các văn bản chính thức và học thuật.
Thể Bị Động Hiện Tại
Cấu trúc: werden + Partizip II
Ví dụ:
- Das Buch wird von dem Lehrer gelesen. (Cuốn sách được giáo viên đọc.)
Thể Bị Động Quá Khứ
Cấu trúc: wurden + Partizip II
Ví dụ:
- Der Brief wurde gestern geschrieben. (Lá thư đã được viết ngày hôm qua.)
3. Động Từ Phân Từ II (Partizip II)
Partizip II là dạng động từ quan trọng trong cả thì quá khứ và thể bị động. Nó thường kết thúc bằng "-t" hoặc "-en".
Ví dụ:
- gegangen (đi)
- gesehen (nhìn thấy)
- gemacht (làm)
4. Cụm Động Từ (Verben mit Präpositionen)
Cụm động từ là những từ có sự kết hợp giữa động từ và giới từ đi kèm, gây khó khăn cho người học tiếng Đức về làm thế nào để sử dụng đúng các giới từ đi với động từ đó.
Động Từ Đi Kèm Giới Từ "an"
Ví dụ:
- denken an (nghĩ về)
- glauben an (tin vào)
Động Từ Đi Kèm Giới Từ "auf"
Ví dụ:
- warten auf (chờ đợi)
- sich freuen auf (mong chờ)
5. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Perfekt)
Thì hiện tại hoàn thành (Perfekt) thường được sử dụng để mô tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Cấu trúc: haben/sein + Partizip II
Ví dụ:
- Ich habe meine Hausaufgaben gemacht. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
- Er ist nach Hause gegangen. (Anh ấy đã về nhà.)
Sự Khác Biệt Giữa "haben" và "sein"
- haben thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động.
- sein thường được sử dụng với các động từ chỉ sự di chuyển hoặc thay đổi trạng thái.
6. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Plusquamperfekt)
Thì quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt) được sử dụng để mô tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Cấu Trúc Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Cấu trúc: hatten/waren + Partizip II
Ví dụ:
- Ich hatte meine Hausaufgaben gemacht, bevor ich ins Bett ging. (Tôi đã làm bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
- Er war nach Hause gegangen, als ich ihn anrief. (Anh ấy đã về nhà khi tôi gọi cho anh ấy.)
7. Thì Tương Lai (Futur I và Futur II)
Thì tương lai (Futur I và Futur II) rất quan trọng trong việc mô tả các kế hoạch, dự định và các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Thì Tương Lai I (Futur I)
Cấu trúc: werden + Infinitiv
Ví dụ:
- Ich werde morgen ins Kino gehen. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
Thì Tương Lai II (Futur II)
Cấu trúc: werden + Partizip II + haben/sein
Ví dụ:
- Ich werde das Buch gelesen haben. (Tôi sẽ đọc xong cuốn sách.)
8. Các Từ Nối Phức Tạp (Konjunktionaladverbien)
Từ nối phức tạp giúp câu văn trở nên mạch lạc và liên kết chặt chẽ hơn. Chúng bao gồm:
- jedoch (tuy nhiên)
- dennoch (dù vậy)
- trotzdem (mặc dù)
- folglich (do đó)
- deshalb (vì thế)
Ví dụ:
- Es regnet, trotzdem gehe ich spazieren. (Trời mưa, mặc dù vậy tôi vẫn đi dạo.)
- Er war müde, jedoch arbeitete er weiter. (Anh ấy mệt, tuy nhiên vẫn tiếp tục làm việc.)
9. Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Đặc Biệt (Spezielle Grammatikstrukturen)
Câu Giả Định (Konjunktiv)
Câu giả định thường được sử dụng trong các tình huống giả định, mong muốn hoặc lời khuyên.
- Konjunktiv I: Thường được dùng trong các báo cáo gián tiếp.
- Konjunktiv II: Thường được dùng trong các điều kiện giả định và mong muốn.
Ví dụ:
- Er sagte, er habe keine Zeit. (Anh ấy nói rằng anh ấy không có thời gian. - Konjunktiv I)
- Wenn ich reich wäre, würde ich die Welt bereisen. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới. - Konjunktiv II)
Câu Giản Lược (Ellipsen)
Câu giản lược giúp diễn đạt ngắn gọn và súc tích hơn.
Ví dụ:
- Kommst du mit? (Bạn có đi cùng không?)
- Ja, gerne. (Vâng, rất vui lòng.)
10. Các Biểu Hiện Thông Dụng (Redewendungen und Sprichwörter)
Hiểu và sử dụng các biểu hiện thông dụng và tục ngữ sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và hiểu sâu hơn về văn hóa Đức.
Ví dụ:
- Viele Köche verderben den Brei. (Nhiều thầy không tốt cho cháo.)
- Jemandem die Daumen drücken. (Chúc ai đó may mắn.)
Kết Luận
Nắm vững các kiến thức tiếng Đức nâng cao không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và xã hội Đức. Việc sử dụng thành thạo các cấu trúc câu phức tạp, thể bị động, động từ phân từ II, cụm từ động từ với giới từ, các thì trong tiếng Đức, và các biểu hiện thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống. Hãy luôn kiên trì học tập và thực hành để đạt được sự thành thạo trong tiếng Đức.
THAM KHẢO THÊM
>> KHÓA HỌC TIẾNG ĐỨC TẠI HẢI PHÒNG
Chi tiết liên hệ:
- Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học AMANDA
- Hotline: 0392 609 699 (zalo)
- Địa chỉ: 46 Nguyễn Tất Tố, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng (46/80 Quán Nam)
- Email: ngoainguamandahp@gmail.com