27/01/2025 16:29 | 350 lượt xem
Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn ngày Tết: Học tiếng Hàn hiệu quả!
Tết là dịp để sum họp gia đình, cầu chúc những điều tốt đẹp và thưởng thức các món ăn truyền thống. Học từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn chủ đề ngày Tết không chỉ giúp bạn hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc mà còn nâng cao khả năng giao tiếp.
Vì sao nên học từ vựng tiếng Hàn ngày Tết?
Ngày Tết ở Hàn Quốc, hay còn gọi là 설날 (Seollal), là dịp lễ lớn nhất trong năm. Đặc biệt, ngôn ngữ ngày Tết không chỉ giới hạn trong lời chúc mà còn bao gồm các phong tục, món ăn, và hoạt động đặc trưng. Học từ vựng chủ đề này giúp bạn:
- Hiểu hơn về văn hóa truyền thống của Hàn Quốc.
- Dễ dàng giao tiếp khi đến Hàn Quốc dịp Tết.
- Cảm nhận không khí Tết qua từng câu từ.
Bộ từ vựng ngày Tết tiếng Hàn đầy đủ
1. Động từ tiếng Hàn chủ đề ngày Tết
Từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Phát âm | Ví dụ |
세배하다 | Lạy chào ngày Tết | [se-bae-ha-da] | 아이들이 할머니께 세배해요. (Trẻ con lạy chào bà). |
덕담하다 | Chúc Tết | [deok-dam-ha-da] | 친구에게 덕담을 했어요. (Tôi đã chúc Tết bạn bè). |
차례 지내다 | Làm lễ cúng tổ tiên | [cha-rye ji-nae-da] | 설날에 차례를 지냅니다. (Chúng tôi làm lễ cúng tổ tiên vào ngày Tết). |
송편 만들다 | Làm bánh Songpyeon | [song-pyeon man-deul-da] | 우리는 송편을 만들어요. (Chúng tôi làm bánh Songpyeon). |
가족 모이다 | Gia đình tụ họp | [ga-jok mo-i-da] | 가족이 설날에 모입니다. (Gia đình tụ họp vào ngày Tết). |
새해를 맞다 | Đón năm mới | [sae-hae-reul mat-da] | 새해를 즐겁게 맞이했어요. (Chúng tôi đã đón năm mới vui vẻ). |
윷놀이하다 | Chơi Yutnori (trò chơi truyền thống) | [yut-no-ri-ha-da] | 설날에 윷놀이를 해요. (Chúng tôi chơi Yutnori vào ngày Tết). |
한복 입다 | Mặc Hanbok | [han-bok ip-da] | 우리는 한복을 입고 사진을 찍었어요. (Chúng tôi mặc Hanbok và chụp ảnh). |
전 부치다 | Rán bánh Jeon | [jeon bu-chi-da] | 어머니가 전을 부쳐요. (Mẹ đang rán bánh Jeon). |
여행 가다 | Đi du lịch | [yeo-haeng ga-da] | 설날에 가족과 여행을 가요. (Gia đình tôi đi du lịch vào ngày Tết). |
2. Danh từ tiếng Hàn chủ đề ngày Tết
Từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Phát âm | Ví dụ |
설날 | Tết Nguyên Đán | [seol-lal] | 설날에 가족들과 함께합니다. (Tôi ở bên gia đình vào Tết). |
세뱃돈 | Tiền lì xì | [se-baet-don] | 아이들이 세뱃돈을 받았어요. (Trẻ con đã nhận tiền lì xì). |
한복 | Hanbok | [han-bok] | 설날에 한복을 입어요. (Mặc Hanbok vào Tết). |
떡국 | Canh bánh gạo | [tteok-guk] | 떡국을 먹으면 나이를 한 살 먹어요. (Ăn canh bánh gạo là thêm một tuổi). |
차례 | Lễ cúng tổ tiên | [cha-rye] | 차례를 정성스럽게 준비했어요. (Chuẩn bị lễ cúng tổ tiên thật chu đáo). |
송편 | Bánh Songpyeon | [song-pyeon] | 송편은 설날에 먹는 전통 음식입니다. (Bánh Songpyeon là món ăn truyền thống vào Tết). |
윷놀이 | Trò chơi Yutnori | [yut-no-ri] | 윷놀이는 가족이 함께하는 놀이입니다. (Yutnori là trò chơi dành cho gia đình). |
새해 | Năm mới | [sae-hae] | 새해 복 많이 받으세요! (Chúc mừng năm mới!). |
가족 | Gia đình | [ga-jok] | 가족들과 행복한 설날을 보내세요. (Chúc bạn có một cái Tết hạnh phúc bên gia đình). |
전 | Bánh rán (Jeon) | [jeon] | 어머니가 만든 전은 정말 맛있어요. (Bánh Jeon mẹ làm rất ngon). |
3. Tính từ tiếng Hàn chủ đề ngày Tết
Từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Phát âm | Ví dụ |
즐겁다 | Vui vẻ | [jeul-geop-da] | 설날은 즐거운 명절이에요. (Tết là ngày lễ vui vẻ). |
풍성하다 | Phong phú, dồi dào | [pung-seong-ha-da] | 풍성한 설날 음식을 준비했어요. (Chuẩn bị món ăn ngày Tết thật phong phú). |
행복하다 | Hạnh phúc | [haeng-bok-ha-da] | 가족과 함께라서 행복해요. (Tôi hạnh phúc khi bên gia đình). |
따뜻하다 | Ấm áp | [tta-tteut-ha-da] | 설날에 날씨가 따뜻했어요. (Thời tiết Tết thật ấm áp). |
바쁘다 | Bận rộn | [ba-ppeu-da] | 설날 전에 항상 바빠요. (Luôn bận rộn trước ngày Tết). |
특별하다 | Đặc biệt | [teuk-byeol-ha-da] | 설날은 한국에서 특별한 명절이에요. (Tết là ngày lễ đặc biệt ở Hàn Quốc). |
맛있다 | Ngon | [mat-it-da] | 송편이 정말 맛있어요. (Bánh Songpyeon thật ngon). |
넉넉하다 | Đầy đủ | [neok-neok-ha-da] | 올해 설날은 넉넉하게 준비했어요. (Tết năm nay được chuẩn bị đầy đủ). |
조용하다 | Yên tĩnh | [jo-yong-ha-da] | 설날 아침은 조용해요. (Buổi sáng ngày Tết thật yên tĩnh). |
깨끗하다 | Sạch sẽ | [kkae-kkeut-ha-da] | 집을 깨끗이 청소했어요. (Dọn dẹp nhà sạch sẽ). |
Mẫu câu tiếng Hàn sử dụng trong ngày Tết
- 새해 복 많이 받으세요! (Chúc mừng năm mới!)
- 올해도 건강하세요. (Chúc bạn khỏe mạnh trong năm nay.)
- 가족들과 행복한 설날 보내세요. (Chúc bạn một cái Tết hạnh phúc bên gia đình.)
- 세뱃돈을 받았어요? (Bạn đã nhận tiền lì xì chưa?)
- 차례를 지내러 가요. (Chúng tôi đi làm lễ cúng tổ tiên.)
- 떡국을 다 드셨나요? (Bạn đã ăn hết canh bánh gạo chưa?)
- 송편을 같이 만들래요? (Bạn có muốn làm bánh Songpyeon cùng không?)
- 한복이 참 예뻐요! (Bộ Hanbok của bạn thật đẹp!)
- 새해 계획은 무엇인가요? (Kế hoạch năm mới của bạn là gì?)
- 설날에 어디로 여행 가세요? (Bạn đi du lịch ở đâu vào ngày Tết?)
Bạn đã sẵn sàng để giao tiếp bằng tiếng Hàn trong dịp Tết chưa? Hãy lưu lại bài viết này và học từng ngày. Đừng quên tham gia lớp học tiếng Hàn của chúng tôi để nâng cao trình độ nhé!
Chi tiết liên hệ AMANDA:
Trung tâm đào tạo tin học Amanda Hải Phòng
Hotline: 0965 113 913 - 0392 609 699
Đ/C: 46 Nguyễn Tất Tố - Kênh Dương - Lê Chân - Hải Phòng