21/10/2024 09:43 | 399 lượt xem
Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn chuyên ngành y tế
Trong môi trường y tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành y tế là rất quan trọng. Không chỉ cần biết các từ chuyên ngành, bạn còn cần phải hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là danh sách từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn chuyên ngành y tế để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường này.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành y tế
Tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
의사 | Bác sĩ | uisa |
간호사 | Y tá | ganhosa |
환자 | Bệnh nhân | hwanja |
병원 | Bệnh viện | byeongwon |
약 | Thuốc | yak |
응급실 | Phòng cấp cứu | eunggeupsil |
수술 | Phẫu thuật | susul |
검사 | Xét nghiệm | geomsa |
진단 | Chuẩn đoán | jindan |
치료 | Điều trị | chilyo |
증상 | Triệu chứng | jeungsang |
두통 | Đau đầu | dutong |
발열 | Sốt | balyeol |
소독 | Khử trùng | sodok |
처방 | Kê đơn | cheobang |
혈압 | Huyết áp | hyeolap |
심장 | Tim | simjang |
폐 | Phổi | pae |
간 | Gan | gan |
임신 | Mang thai | imsin |
Mẫu câu tiếng Hàn chuyên ngành y tế
Dưới đây là 25 mẫu câu phổ biến khi giao tiếp trong lĩnh vực y tế bằng tiếng Hàn:
- 어디가 아프세요? (Eodiga apuseyo?) - Bạn đau ở đâu?
- 진료를 받으러 왔어요. (Jillyoreul badeureo wasseoyo.) - Tôi đến để khám bệnh.
- 저는 의사입니다. (Jeoneun uisanimnida.) - Tôi là bác sĩ.
- 약을 드세요. (Yageul deuseyo.) - Hãy uống thuốc.
- 혈압을 재겠습니다. (Hyeolapeul jaegessseumnida.) - Tôi sẽ đo huyết áp của bạn.
- 열이 나요. (Yeori nayo.) - Tôi bị sốt.
- 어디에서 아파요? (Eodieseo apayo?) - Bạn đau ở chỗ nào?
- 상태가 어때요? (Sangtaega eottaeyo?) - Tình trạng của bạn thế nào?
- 응급실로 가주세요. (Eunggeupsillo gajuseyo.) - Hãy đưa tôi đến phòng cấp cứu.
- 수술이 필요합니다. (Susuri piryo-hamnida.) - Bạn cần phải phẫu thuật.
- 혈액 검사를 해 주세요. (Hyeoraek geomsareul hae juseyo.) - Xin hãy làm xét nghiệm máu.
- 이 약을 하루에 두 번 드세요. (I yageul harue du beon deuseyo.) - Hãy uống thuốc này hai lần một ngày.
- 상처를 소독해야 합니다. (Sangchoreul sodokhaeya hamnida.) - Cần phải khử trùng vết thương.
- 치료가 필요해요. (Chiryoga piryohaeyo.) - Bạn cần điều trị.
- 증상을 말씀해 주세요. (Jeungsangeul malssumhae juseyo.) - Hãy cho tôi biết triệu chứng của bạn.
- 호흡이 곤란해요. (Hoheubi gonranhaeyo.) - Tôi khó thở.
- 임신 중이에요. (Imsin jung-ieyo.) - Tôi đang mang thai.
- 검사 결과가 나왔습니다. (Geomsa gyeolgwaga nawassseumnida.) - Kết quả xét nghiệm đã có.
- 진단서를 받아야 합니다. (Jindanseoreul badaya hamnida.) - Bạn cần lấy giấy chẩn đoán.
- 제가 알레르기가 있어요. (Jega allerugi-ga isseoyo.) - Tôi bị dị ứng.
- 통증이 심해요. (Tongjeung-i simhaeyo.) - Cơn đau rất nghiêm trọng.
- 심장이 아파요. (Simjangi apayo.) - Tim tôi đau.
- 내일 병원에 다시 오세요. (Naeil byeongwone dasi oseyo.) - Hãy quay lại bệnh viện vào ngày mai.
- 위급한 상태예요. (Wigeupan sangtae-yeyo.) - Đây là tình trạng khẩn cấp.
- 의사 선생님과 상담하고 싶어요. (Uisa seonsaengnim-gwa sangdamhago sipeoyo.) - Tôi muốn trao đổi với bác sĩ.
3. Kết luận
Hy vọng rằng danh sách từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn chuyên ngành y tế này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc và giao tiếp trong lĩnh vực y tế. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của mình.
Mọi chi tiết xin liên hệ trung tâm AMANDA:
Trung tâm đào tạo ngoại ngữ tin học Hải Phòng
Chi tiết liên hệ:
Hotline: 0965 113 913 - 0392 609 699
Email: daotaovieclam@gmail.com
Đ/c: 46/82 đường Quán Nam ( 46 Nguyễn Tất Tố - Kênh Dương - Q.Lê Chân - TP.Hải Phòng )