25/04/2023 10:46 | 2253 lượt xem
Từ vựng về động vật Trong Tiếng Trung
Mười hai con giáp:shíèr dìzhī 十 二 地 支 (thập nhị địa chi):
– Tý zǐ子 =láoshǔ 老 鼠 (lão thử) = chuột.
– Sửu chǒu丑 =níu 牛 (ngưu) = trâu.
– Dần yín 寅 =láohǔ 老 虎 (lão hổ) = cọp.
– Mão mǎo 卯 =tùzi 兔子 (thố tử) = thỏ, Việt Nam là con mèo
– Thìn chén 辰 =lóng 龍 (long 龙)= rồng.
– Tỵ sì 巳 =shé 蛇 (xà) = rắn.
– Ngọ wǔ 午 =mǎ 馬 (mã 马) = ngựa.
– Mùi wèi 未 =yáng 羊 (dương) = dê.
– Thân shēn 申 =hóuzi 猴子 (hầu tử) = khỉ.
– Dậu yǒu 酉 =jī 雞 (kê 鸡) = gà.
– Tuất xū 戌 =gǒu 狗 (cẩu) = chó.
– Hợi hài 亥 =zhū 猪 (trư) = heo.
Từ vựng tiếng Trung các con vật hàng ngày
Mèo 猫/máo/
Mèo hoang 野猫/yěmáo/
Con chuồn chuồn 蜻蜓 / qīng tíng
Con ong 蜜蜂 / mì fēng
Cá voi 鲸鱼/鯨魚 / jīng yú
Con kiến 蚂蚁 - mǎ yǐ
Con kền kền 秃鹫 – tū jiù
Mèo tam thể 三色猫 /Sānsè máo/ hoặc 三花猫 /Sānhuā máo/
Mèo mướp (Mèo vằn) 虎斑猫 /Hǔbān máo/
Mèo Sphynx斯芬克斯猫 /Sīfēnkèsī máo/
Mèo Ba tư: 波斯猫 /Bōsī máo/
Mèo xiêm暹罗猫 /Xiānluó máo/
Mèo Anh lông ngắn British Shorthair 英国短毛猫 /Yīngguó duǎnmáo máo/ hoặc 英短蓝猫/Yīng duǎn lán máo/
Mèo rừng Na Uy 挪威森林猫 /Nuówēi sēnlín máo/ Mèo Munchkin曼基康猫 /Mànjīkāng máo/ hoặc曼切堪猫 /Mànqièkān máo/
Mèo tai cụp Scottish Fold苏格兰折耳猫 /Sūgélán zhé’ěr máo/
Chuột 鼠/shǔ/
Chuột bạch白老鼠 /bái lǎoshǔ/
Chuột lang 豚鼠/túnshǔ/
Hamster仓鼠/Cāngshǔ/
Cá鱼/yú/
Cá cảnh观赏鱼 /guānshǎng yú/
Cá vàng金鱼/jīnyú/
Chim鸟/niǎo/
Chim bồ câu 鸽子/gēzi/
Chim sẻ麻雀/máquè/
Chim hoạ mi画眉鸟 /huàméi niǎo/
Chim én褐雨燕/hèyǔyàn/
Chim vàng anh黄鹂鸣/huánglí niǎo/
Chim yến 雨燕/yǔyàn/
Vẹt 鹦鹉/yīngwǔ/
Đại bàng 雕 /diāo/
Quạ 乌鸦/wūyā/
Thiên nga天鹅/tiān’é/
Nuôi thú cưng 养宠物 /yǎng chǒngwù/
Gọi, kêu 叫/jiào/
Tiếng chó sủa汪/wāng/
Tiếng mèo kêu喵/miāo/
Cắn咬/yǎo/
Huấn luyện 训练/xùnliàn/
Dắt chó đi dạo 遛狗/liù gǒu