16/08/2024 12:06 | 746 lượt xem
Từ vựng tiếng Đức chủ đề Nhà cửa
Khi học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng về nhà cửa là rất quan trọng, bởi đây là chủ đề gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu một danh sách chi tiết về từ vựng tiếng Đức chủ đề nhà cửa, bao gồm các loại nhà cửa, các phòng trong nhà, và các vật dụng chính trong nhà. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các tính từ/trạng từ mô tả nhà cửa và những động từ thường dùng liên quan đến nhà cửa. Những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và diễn đạt các hoạt động hàng ngày trong ngôi nhà của mình.
1. Từ vựng về Các loại nhà cửa
Tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
das Haus | [das haʊ̯s] | ngôi nhà |
die Wohnung | [diː ˈvoːnʊŋ] | căn hộ |
das Einfamilienhaus | [das ˈʔaɪ̯nfaˌmiːli̯ənhaʊ̯s] | nhà riêng |
das Reihenhaus | [das ˈʁaɪ̯ənhaʊ̯s] | nhà liền kề |
die Villa | [diː ˈvɪla] | biệt thự |
das Hochhaus | [das ˈhoːxhaʊ̯s] | tòa nhà cao tầng |
die Hütte | [diː ˈhʏtə] | túp lều |
das Bauernhaus | [das ˈbaʊ̯ɐnhaʊ̯s] | nhà nông |
2. Từ vựng về các Phòng trong nhà
Tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
das Wohnzimmer | [das ˈvɔːnˌt͡sɪmɐ] | phòng khách |
die Küche | [diː ˈkʏçə] | nhà bếp |
das Schlafzimmer | [das ˈʃlaːfˌt͡sɪmɐ] | phòng ngủ |
das Badezimmer | [das ˈbaːdəˌt͡sɪmɐ] | phòng tắm |
das Esszimmer | [das ˈɛsˌt͡sɪmɐ] | phòng ăn |
das Arbeitszimmer | [das ˈʔaʁbaɪ̯t͡sˌt͡sɪmɐ] | phòng làm việc |
der Keller | [dɛʁ ˈkɛlɐ] | tầng hầm |
der Balkon | [dɛʁ balˈkoːn] | ban công |
3. Từ vựng về vật dụng chính trong nhà
Tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
das Bett | [das bɛt] | giường |
der Tisch | [dɛʁ tɪʃ] | bàn |
der Stuhl | [dɛʁ ʃtuːl] | ghế |
das Sofa | [das ˈzoːfa] | ghế sofa |
der Schrank | [dɛʁ ʃʁaŋk] | tủ quần áo |
der Teppich | [dɛʁ ˈtɛpɪç] | thảm |
der Kühlschrank | [dɛʁ ˈkyːlʃʁaŋk] | tủ lạnh |
der Herd | [dɛʁ heːɐ̯t] | bếp |
die Lampe | [diː ˈlampə] | đèn |
4. Tính từ/Trạng từ mô tả nhà cửa
Tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
groß | [ɡʁoːs] | lớn |
klein | [klaɪ̯n] | nhỏ |
gemütlich | [ɡəˈmyːtlɪç] | ấm cúng |
modern | [moˈdɛʁn] | hiện đại |
altmodisch | [ˈʔaltˌmoːdɪʃ] | cổ điển |
hell | [hɛl] | sáng sủa |
dunkel | [ˈdʊŋkl̩] | tối tăm |
5. Động từ liên quan đến chủ đề nhà cửa
Tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
wohnen | [ˈvoːnən] | sống, ở |
einrichten | [ˈʔaɪ̯nˌʁɪçtən] | trang trí, sắp xếp |
putzen | [ˈpʊt͡sən] | lau chùi |
renovieren | [ʁenoˈviːʁən] | cải tạo |
umziehen | [ˈʔʊmˌt͡siːən] | chuyển nhà |
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Đức về nhà cửa sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng từ vựng này trong các cuộc hội thoại để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Nếu bạn muốn học thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Đức khác, hãy truy cập trang web của chúng tôi và đăng ký nhận bản tin để không bỏ lỡ những bài học hữu ích!
THAM KHẢO THÊM
>> KHÓA HỌC TIẾNG ĐỨC TẠI HẢI PHÒNG
Chi tiết liên hệ:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC AMANDA
* Chuyên đào tạo Anh - Trung - Nhật - Hàn - Đức - Tin học văn phòng - Thiết kế đồ hoạ - Marketing Online
* Đào tạo Ielts Cam Kết Đầu Ra
* Du học Hàn - Nhật - Đức
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 0392 609 699 (zalo)
Địa chỉ: Số 46 Nguyễn Tất Tố, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng ( 46/80 Quán Nam )
Gmail :ngoainguamandahp@gmail.com