26/11/2024 09:21 | 60 lượt xem
Từ vựng và Mẫu câu tiếng Hàn chủ đề Trường học
Chào bạn! Nếu bạn đang học tiếng Hàn và muốn cải thiện vốn từ vựng của mình về chủ đề Trường học, bài viết này sẽ rất hữu ích. Với các từ vựng liên quan đến các phòng học, môn học, giáo viên, và dụng cụ học tập, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp và học tập trong môi trường học đường. Cùng tìm hiểu chi tiết các từ vựng này qua bảng dưới đây và sử dụng những mẫu câu tiếng Hàn trong trường học để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Hàn về các loại phòng học
Dưới đây là 20 từ vựng về các loại phòng học trong tiếng Hàn, kèm theo cách phát âm và ví dụ minh họa.
Từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Phát âm | Ví dụ |
교실 | Phòng học | [gyo-sil] | 학생들이 교실에서 공부합니다. (Học sinh học trong phòng học.) |
도서관 | Thư viện | [do-seo-gwan] | 도서관에서 책을 빌릴 수 있어요. (Bạn có thể mượn sách ở thư viện.) |
강당 | Hội trường | [gang-dang] | 학교 강당에서 공연이 열립니다. (Buổi biểu diễn được tổ chức tại hội trường trường học.) |
실험실 | Phòng thí nghiệm | [sil-heom-sil] | 우리는 실험실에서 화학 실험을 합니다. (Chúng tôi làm thí nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm.) |
음악실 | Phòng nhạc | [eum-ak-sil] | 음악실에서 기타를 연습합니다. (Tập chơi guitar trong phòng nhạc.) |
미술실 | Phòng mỹ thuật | [mi-sul-sil] | 미술실에서 그림을 그립니다. (Vẽ tranh trong phòng mỹ thuật.) |
체육관 | Nhà thi đấu thể thao | [che-yuk-gwan] | 체육관에서 농구 경기가 열립니다. (Trận bóng rổ được tổ chức ở nhà thi đấu.) |
컴퓨터실 | Phòng máy tính | [keom-pyu-teo-sil] | 컴퓨터실에서 코딩을 배웁니다. (Học lập trình trong phòng máy tính.) |
보건실 | Phòng y tế | [bo-geon-sil] | 보건실에서 치료를 받았어요. (Nhận điều trị tại phòng y tế.) |
상담실 | Phòng tư vấn | [sang-dam-sil] | 상담실에서 진로 상담을 했습니다. (Nhận tư vấn định hướng trong phòng tư vấn.) |
과학실 | Phòng khoa học | [gwa-hak-sil] | 과학실에서 실험 기구를 사용합니다. (Dùng dụng cụ thí nghiệm trong phòng khoa học.) |
교무실 | Phòng giáo vụ | [gyo-mu-sil] | 선생님은 교무실에 계십니다. (Thầy cô đang ở phòng giáo vụ.) |
화장실 | Nhà vệ sinh | [hwa-jang-sil] | 화장실이 어디에 있어요? (Nhà vệ sinh ở đâu?) |
운동장 | Sân vận động | [un-dong-jang] | 학생들이 운동장에서 축구를 하고 있습니다. (Học sinh đang chơi bóng đá ở sân vận động.) |
연구실 | Phòng nghiên cứu | [yeon-gu-sil] | 연구실에서 논문을 작성합니다. (Viết luận văn tại phòng nghiên cứu.) |
사무실 | Văn phòng | [sa-mu-sil] | 교장은 사무실에 계십니다. (Hiệu trưởng đang ở văn phòng.) |
급식실 | Phòng ăn | [geup-sik-sil] | 급식실에서 점심을 먹어요. (Ăn trưa tại phòng ăn.) |
매점 | Căng tin | [mae-jeom] | 매점에서 음료수를 샀습니다. (Mua đồ uống tại căng tin.) |
실습실 | Phòng thực hành | [sil-seup-sil] | 실습실에서 요리를 배웁니다. (Học nấu ăn tại phòng thực hành.) |
독서실 | Phòng tự học | [dok-seo-sil] | 독서실에서 공부하는 학생들이 많아요. (Có nhiều học sinh học bài trong phòng tự học.) |
2. Từ vựng tiếng Hàn về các loại môn học
Học các môn học bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong lớp học. Dưới đây là 20 từ vựng về các môn học.
Từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Phát âm | Ví dụ |
수학 | Toán học | [su-hak] | 수학 문제는 어렵지만 재미있어요. (Bài toán khó nhưng thú vị.) |
영어 | Tiếng Anh | [yeong-eo] | 영어 수업이 오늘 취소됐어요. (Buổi học tiếng Anh hôm nay bị hủy.) |
과학 | Khoa học | [gwa-hak] | 과학 시간에 실험을 했습니다. (Thực hiện thí nghiệm trong giờ khoa học.) |
국어 | Ngữ văn (tiếng Hàn) | [guk-eo] | 국어 시험에서 좋은 점수를 받았습니다. (Đạt điểm cao trong bài kiểm tra Ngữ văn.) |
역사 | Lịch sử | [yeok-sa] | 역사는 과거를 이해하는 데 중요합니다. (Lịch sử quan trọng để hiểu quá khứ.) |
지리 | Địa lý | [ji-ri] | 지리 수업은 재미있습니다. (Lớp địa lý rất thú vị.) |
음악 | Âm nhạc | [eum-ak] | 음악 시간에 새로운 노래를 배웠어요. (Học bài hát mới trong giờ âm nhạc.) |
미술 | Mỹ thuật | [mi-sul] | 미술 수업에서 그림을 그립니다. (Vẽ tranh trong lớp mỹ thuật.) |
체육 | Thể dục | [che-yuk] | 체육 시간에는 축구를 합니다. (Chơi bóng đá trong giờ thể dục.) |
화학 | Hóa học | [hwa-hak] | 화학 수업이 아주 흥미로워요. (Lớp hóa học rất thú vị.) |
문학 | Văn học | [mun-hak] | 문학 수업에서 시를 분석합니다. (Phân tích thơ trong giờ văn học.) |
철학 | Triết học | [cheol-hak] | 철학 수업은 사고를 자극합니다. (Giờ triết học kích thích tư duy.) |
사회 | Xã hội | [sa-hoe] | 사회 수업에서 세계 경제를 배웁니다. (Học về kinh tế thế giới trong giờ xã hội.) |
미디어 | Truyền thông | [mi-di-eo] | 미디어 수업은 방송에 대해 배웁니다. (Lớp truyền thông học về phát thanh.) |
심리학 | Tâm lý học | [sim-ri-hak] | 심리학 수업에서 인간의 행동을 배웁니다. (Học về hành vi con người trong lớp tâm lý học.) |
종교 | Tôn giáo | [jong-gyo] | 종교 수업에서 다양한 신앙을 배웁니다. (Học về các tín ngưỡng khác nhau trong lớp tôn giáo.) |
법학 | Luật học | [beop-hak] | 법학 수업에서는 법률을 배웁니다. (Học luật trong lớp học luật.) |
경제학 | Kinh tế học | [gyeong-je-hak] | 경제학 수업에서는 경제 원리를 배웁니다. (Học lý thuyết kinh tế trong lớp kinh tế học.) |
생물학 | Sinh học | [saeng-mul-hak] | 생물학 수업에서는 동식물을 연구합니다. (Nghiên cứu động vật và thực vật trong lớp sinh học.) |
지구과학 | Khoa học trái đất | [ji-gu-gwa-hak] | 지구과학 수업에서는 자연 환경을 공부합니다. (Học về môi trường tự nhiên trong lớp khoa học trái đất.) |
3. Từ vựng tiếng Hàn về giáo viên môn học
Dưới đây là 20 từ vựng về giáo viên các môn học trong tiếng Hàn.
Từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Phát âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
수학 선생님 | Giáo viên toán học | [su-hak seon-saeng-nim] | 수학 선생님은 엄격하십니다. (Thầy giáo toán rất nghiêm khắc.) |
영어 선생님 | Giáo viên tiếng Anh | [yeong-eo seon-saeng-nim] | 영어 선생님은 친절하십니다. (Cô giáo tiếng Anh rất dễ thương.) |
과학 선생님 | Giáo viên khoa học | [gwa-hak seon-saeng-nim] | 과학 선생님은 실험을 좋아하십니다. (Thầy giáo khoa học thích thí nghiệm.) |
역사 선생님 | Giáo viên lịch sử | [yeok-sa seon-saeng-nim] | 역사 선생님은 흥미로운 이야기를 많이 하세요. (Cô giáo lịch sử kể rất nhiều câu chuyện thú vị.) |
체육 선생님 | Giáo viên thể dục | [che-yuk seon-saeng-nim] | 체육 선생님은 운동을 잘하십니다. (Thầy giáo thể dục rất giỏi thể thao.) |
음악 선생님 | Giáo viên âm nhạc | [eum-ak seon-saeng-nim] | 음악 선생님은 피아노를 잘 치세요. (Cô giáo âm nhạc chơi đàn piano rất giỏi.) |
미술 선생님 | Giáo viên mỹ thuật | [mi-sul seon-saeng-nim] | 미술 선생님은 그림을 잘 그리십니다. (Cô giáo mỹ thuật vẽ tranh rất đẹp.) |
문학 선생님 | Giáo viên văn học | [mun-hak seon-saeng-nim] | 문학 선생님은 책을 많이 읽으십니다. (Cô giáo văn học đọc rất nhiều sách.) |
화학 선생님 | Giáo viên hóa học | [hwa-hak seon-saeng-nim] | 화학 선생님은 실험을 잘하십니다. (Thầy giáo hóa học làm thí nghiệm rất giỏi.) |
법학 선생님 | Giáo viên luật học | [beop-hak seon-saeng-nim] | 법학 선생님은 법을 잘 설명해 주십니다. (Cô giáo luật giảng giải rất rõ ràng.) |
지리 선생님 | Giáo viên địa lý | [ji-ri seon-saeng-nim] | 지리 선생님은 세계 여러 나라를 잘 아십니다. (Cô giáo địa lý hiểu biết rất nhiều về các quốc gia trên thế giới.) |
심리학 선생님 | Giáo viên tâm lý học | [sim-ri-hak seon-saeng-nim] | 심리학 선생님은 인간의 마음을 잘 이해하십니다. (Cô giáo tâm lý học hiểu rất rõ tâm lý con người.) |
철학 선생님 | Giáo viên triết học | [cheol-hak seon-saeng-nim] | 철학 선생님은 사고를 자극하는 질문을 많이 하십니다. (Thầy giáo triết học đưa ra rất nhiều câu hỏi kích thích tư duy.) |
경제학 선생님 | Giáo viên kinh tế học | [gyeong-je-hak seon-saeng-nim] | 경제학 선생님은 경제에 대해 자세히 설명해 주십니다. (Cô giáo kinh tế học giải thích chi tiết về kinh tế.) |
생물학 선생님 | Giáo viên sinh học | [saeng-mul-hak seon-saeng-nim] | 생물학 선생님은 자연을 좋아하십니다. (Thầy giáo sinh học rất thích thiên nhiên.) |
음악 선생님 | Giáo viên âm nhạc | [eum-ak seon-saeng-nim] | 음악 선생님은 매우 창의적이세요. (Cô giáo âm nhạc rất sáng tạo.) |
4. Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập
Dưới đây là 20 từ vựng về dụng cụ học tập trong tiếng Hàn.
Từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | Phát âm | Ví dụ |
연필 | Bút chì | [yeon-pil] | 연필로 그림을 그립니다. (Vẽ tranh bằng bút chì.) |
볼펜 | Bút bi | [bol-pen] | 볼펜으로 글을 씁니다. (Viết chữ bằng bút bi.) |
지우개 | Cục tẩy | [ji-u-gae] | 지우개로 잘못 쓴 부분을 지웁니다. (Tẩy phần viết sai bằng cục tẩy.) |
공책 | Vở | [gong-chaek] | 공책에 노트를 적습니다. (Viết ghi chú vào vở.) |
책 | Sách | [chaek] | 책을 읽는 것을 좋아해요. (Mình thích đọc sách.) |
자 | Thước kẻ | [ja] | 자로 길이를 측정합니다. (Đo chiều dài bằng thước.) |
계산기 | Máy tính cầm tay | [gye-san-gi] | 계산기로 문제를 풉니다. (Giải bài toán bằng máy tính.) |
필통 | Hộp bút | [pil-tong] | 필통에 연필이 들어 있습니다. (Trong hộp bút có bút chì.) |
색연필 | Bút màu | [saek-yeon-pil] | 색연필로 그림을 칠합니다. (Tô màu bằng bút màu.) |
스테이플러 | Dập ghim | [seu-te-i-peul-reo] | 스테이플러로 종이를 고정합니다. (Ghim các trang giấy bằng dập ghim.) |
풀 | Keo dán | [pul] | 풀로 종이를 붙입니다. (Dán giấy bằng keo.) |
가위 | Kéo | [ga-wi] | 가위로 종이를 자릅니다. (Cắt giấy bằng kéo.) |
노트 | Sổ tay | [no-teu] | 노트에 중요한 내용을 적습니다. (Ghi lại những điều quan trọng vào sổ tay.) |
필기구 | Dụng cụ viết | [pil-gi-gu] | 필기구가 부족해요. (Thiếu dụng cụ viết.) |
지퍼백 | Túi zip | [ji-peo-baek] | 지퍼백에 과일을 넣습니다. (Cho trái cây vào túi zip.) |
자석 | Nam châm | [ja-seok] | 자석으로 실험을 합니다. (Thực hiện thí nghiệm bằng nam châm.) |
폴더 | Folder | [pol-deo] | 폴더에 자료를 보관합니다. (Lưu trữ tài liệu vào folder.) |
문구점 | Tiệm văn phòng phẩm | [mun-gu-jeom] | 문구점에서 공책을 샀어요. (Mua vở tại tiệm văn phòng phẩm.) |
액자 | Khung ảnh | [aek-ja] | 액자에 사진을 넣습니다. (Đặt ảnh vào khung ảnh.) |
파일 | Tệp | [pa-il] | 파일을 컴퓨터에 저장합니다. (Lưu tệp vào máy tính.) |
Tóm lại, bài viết trên đã giới thiệu cho bạn rất nhiều từ vựng tiếng Hàn hữu ích về chủ đề Trường học, từ phòng học, môn học, giáo viên, đến dụng cụ học tập. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường học đường, cũng như nâng cao khả năng sử dụng tiếng Hàn của mình. Đừng quên luyện tập và sử dụng những từ vựng này trong các tình huống thực tế!
Chi tiết liên hệ AMANDA:
Trung tâm đào tạo tin học Amanda Hải Phòng
Hotline: 0965 113 913 - 0392 609 699
Đ/C: 46 Nguyễn Tất Tố - Kênh Dương - Lê Chân - Hải Phòng